Columvi 2.5Mg/2.5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ dung dịch 2.5ml
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Genentech, Inc.

Video

Columvi 2.5mg/2.5ml

Thuốc Trị Ung Thư

1. Thành phần

Mỗi lọ 2,5 ml Columvi chứa: Glofitamab 2,5mg

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Chỉ định

Columvi 2,5mg/2,5ml được chỉ định để điều trị u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL). Thuộc nhóm thuốc kích thích tế bào T hai đặc hiệu (BiTE).

3. Liều lượng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liệu trình điều trị bao gồm tối đa 12 chu kỳ, mỗi chu kỳ kéo dài 21 ngày. Liều lượng và thời gian truyền thuốc sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

  • Chu kỳ 1: Bao gồm điều trị trước bằng obinutuzumab và 2 liều thấp Columvi:
    • Ngày 1: Điều trị trước bằng obinutuzumab.
    • Ngày 8: Liều Columvi thấp 2,5 mg.
    • Ngày 15: Liều Columvi thấp thứ hai 10 mg.
  • Chu kỳ 2 đến Chu kỳ 12: Chỉ tiêm một liều Columvi đầy đủ (30 mg) vào Ngày 1.

3.2 Cách dùng

Columvi được truyền tĩnh mạch. Thời gian truyền sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân. Lần truyền đầu tiên thường kéo dài khoảng 4 giờ. Bệnh nhân sẽ được theo dõi sát sao trong và sau khi truyền.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Columvi cho những người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm obinutuzumab.

5. Tác dụng phụ

5.1 Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Rối loạn hệ thần kinh
  • Đau họng
  • Yếu tay chân
  • Buồn ngủ
  • Đau đầu
  • Vấn đề về trí nhớ
  • Ngứa ran
  • Triệu chứng liên quan khối u
  • Đau ngực
  • Nhiễm trùng
  • Khó thở

5.2 Tác dụng phụ thường gặp:

  • Kết quả xét nghiệm bất thường
  • Đau cơ hoặc xương
  • Mệt mỏi
  • Phát ban
  • Run rẩy
  • Nhịp tim nhanh
  • Chóng mặt
  • Sốt
  • Khó thở

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Hiện nay có 357 loại thuốc tương tác với Columvi (glofitamab), trong đó 51 tương tác lớn và 306 tương tác trung bình. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân có hội chứng giải phóng cytokine, nhiễm trùng nghiêm trọng, bùng phát khối u, hội chứng ly giải khối u.
  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có dữ liệu về việc sử dụng Columvi trên phụ nữ mang thai. Không khuyến cáo sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai. Phụ nữ cho con bú nên ngừng cho con bú trong khi sử dụng thuốc.

7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có thông tin.

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa có thông tin.

7.5 Bảo quản

Bảo quản Columvi ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Glofitamab là kháng thể đơn dòng bispecific gắn tế bào T CD20 × CD3. Nó hoạt động bằng cách liên kết với kháng nguyên CD20 trên tế bào B ung thư và kháng nguyên CD3 trên tế bào T, dẫn đến sự phá hủy tế bào B ung thư.

Dược động học: Thông tin về dược động học của Glofitamab cần được tham khảo thêm từ tài liệu chuyên ngành.

9. Thông tin về Glofitamab

Glofitamab là một kháng thể đơn dòng bispecific được phát triển bởi Roche để điều trị u lympho không Hodgkin tế bào B, bao gồm u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL). Nó được phê duyệt cho bệnh nhân trưởng thành mắc DLBCL tái phát hoặc kháng trị đã được điều trị bằng hai hoặc nhiều liệu pháp toàn thân.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm:

  • Có hiệu quả trong điều trị u lympho tế bào B lớn lan tỏa.
  • Dạng dung dịch tiêm giúp hoạt chất hấp thu hoàn toàn.

10.2 Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Cảnh báo: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ