Pms-Cobimol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24212-16
Dạng bào chế:
Cốm
Quy cách:
Hộp 25 gói x 1,6g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

PMS-Cobimol: Thông tin chi tiết sản phẩm

Thành phần

Mỗi gói PMS-Cobimol chứa:

Thành phần Hàm lượng
Acetaminophen 100mg
Chlorpheniramine 2mg

Dạng bào chế: Thuốc cốm

Thông tin chi tiết thành phần

Acetaminophen (Paracetamol)

Tác dụng: Acetaminophen là thuốc hạ sốt, giảm đau có hiệu quả. Nó hoạt động bằng cách tác động lên vùng dưới đồi, gây hạ nhiệt, giãn mạch máu và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Khác với Aspirin, Acetaminophen không có tác dụng chống viêm và không gây kích ứng, loét hoặc chảy máu dạ dày. Tuy nhiên, sử dụng liều cao có thể gây độc cho gan, đặc biệt ở những người có tiền sử suy dinh dưỡng, nghiện rượu hoặc có cơ địa di truyền nhạy cảm.

Chlorpheniramine

Tác dụng: Chlorpheniramine là thuốc kháng histamine H1. Nó cạnh tranh với histamine tại thụ thể H1, giúp giãn mạch, giảm tính thấm thành mạch, từ đó làm giảm phản ứng viêm và dị ứng, giảm phù nề và ngứa. Chlorpheniramine có tác dụng mạnh nhất trên cơ trơn phế quản và ruột, nhưng tác dụng ức chế thần kinh trung ương rất yếu.

Công dụng - Chỉ định

PMS-Cobimol được chỉ định để điều trị triệu chứng đau và sốt nhẹ đến vừa không có nguồn gốc nội tạng, chẳng hạn như:

  • Đau đầu
  • Đau răng
  • Đau bụng kinh
  • Đau sau phẫu thuật

Lưu ý: Paracetamol không có tác dụng điều trị thấp khớp. Nó có thể được sử dụng thay thế cho Salicylat trong trường hợp chống chỉ định hoặc không dung nạp Salicylat.

Chống chỉ định

Không sử dụng PMS-Cobimol trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân thiếu máu nặng hoặc có tiền sử bệnh lý về tim, phổi, gan, thận.
  • Quá mẫn với Paracetamol hoặc Chlorpheniramine.
  • Thiếu men Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase.
  • Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng cuối) và đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Nổi ban đỏ, mày đay và các phản ứng dị ứng khác.

Ít gặp: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu.

Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn.

Tương tác thuốc

Không sử dụng PMS-Cobimol cùng với rượu hoặc các chất có cồn vì có thể làm tăng độc tính của thuốc đối với gan. Cần thận trọng khi sử dụng cùng với các chất ức chế thần kinh trung ương và Atropin.

Dược lực học

Xem phần "Thông tin chi tiết thành phần" ở trên.

Dược động học

(Thông tin này không có sẵn trong nguồn cung cấp)

Liều dùng và cách dùng

Trẻ em từ 1-12 tuổi:

  • 1-2 tuổi: ½ gói/lần, cách 12 giờ.
  • 3-5 tuổi: ½ gói/lần, cách 4-6 giờ.
  • 6-12 tuổi: 1 gói/lần, cách 4-6 giờ.

Cách dùng: Hòa thuốc với một ít nước và uống ngay sau khi thuốc tan. Không sử dụng gói thuốc bị ẩm mốc, thay đổi màu sắc hoặc rách.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Acetaminophen tương đối không độc ở liều điều trị, nhưng liều cao có thể gây suy gan cấp tính. Tuân thủ đúng liều lượng, không tự ý tăng liều. Ở một số người, đặc biệt là những người có tiền sử hen, Acetaminophen có thể gây phản ứng dị ứng. Cần thận trọng khi sử dụng ở người suy thận, nghiện rượu, suy dinh dưỡng mạn tính hoặc bị mất nước. Thuốc có thể gây buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt.

Lưu ý đối với phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng PMS-Cobimol cho phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng cuối) và cho con bú. Chlorpheniramine có thể gây nguy cơ nghiêm trọng (động kinh) ở trẻ sơ sinh và ức chế tiết sữa.

Xử lý quá liều

(Thông tin này không có sẵn trong nguồn cung cấp. Cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu có hiện tượng quá liều.)

Quên liều

(Thông tin này không có sẵn trong nguồn cung cấp. Nếu quên liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều.)

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 15-30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Gói thuốc đã mở nên được sử dụng trong ngày và bảo quản kín.

Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Việt Nam

Số đăng ký: VD-24212-16

Đóng gói: Hộp 25 gói, mỗi gói 1.6g


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ