Planovir
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Planovir
Thuốc Kháng Virus
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Planovir chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarate) | 300mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Planovir
Tenofovir, thành phần hoạt chất của Planovir, có cấu trúc vòng xoắn giống adenosin monophosphate. Do đó, nó ức chế men sao chép ngược của virus HIV-1. Cơ chế hoạt động là cạnh tranh với nucleotid nền tự nhiên deoxyadeniosin-5'-triphosphate để gắn vào chuỗi DNA đang tổng hợp, dẫn đến kết thúc chuỗi DNA và ngăn chặn sự sao chép của virus.
2.2 Chỉ định của thuốc Planovir
- Phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị HIV typ 1 ở người trưởng thành.
- Phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để dự phòng nhiễm HIV typ 1 sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh (do nghề nghiệp hoặc không do nghề nghiệp), ví dụ như người đã nhiễm hoặc có nguy cơ nhiễm HIV, tiếp xúc với máu không rõ nguồn gốc.
- Điều trị viêm gan B mạn tính ở người trưởng thành.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Nhiễm HIV: 1 viên/ngày, phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác.
- Dự phòng nhiễm HIV: 1 viên/ngày, phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác. Nên dùng trong vòng vài giờ sau tiếp xúc nguồn bệnh (do nghề nghiệp), trong vòng 72 giờ sau tiếp xúc nguồn bệnh (không do nghề nghiệp); điều trị liên tục trong 1 tháng.
- Viêm gan B: 1 viên/ngày; kéo dài điều trị ít nhất 48 tuần.
Lưu ý: Bệnh nhân suy giảm chức năng thận, bệnh nhân thẩm phân máu cần hiệu chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc. Không nhai nát viên thuốc, uống cả viên.
4. Chống chỉ định
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Toàn thân: Phát ban, mệt mỏi, vã mồ hôi, đau nhức cơ, nhiễm lactic acid.
- Hệ tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, chán ăn, ăn không tiêu, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
- Hệ thần kinh: Rối loạn thần kinh ngoại vi, nhức đầu, hoa mắt, khó ngủ, trầm cảm.
- Máu: Tăng amylase, giảm phosphate máu.
- Thận: Suy giảm chức năng thận.
6. Tương tác thuốc
Cẩn trọng khi phối hợp với:
- Thuốc chuyển hóa ở gan, thải trừ qua thận.
- Thuốc ức chế protease HIV, ức chế men sao chép ngược non-nucleoside hoặc nucleoside.
- Thuốc tránh thai đường uống.
7. Lưu ý và thận trọng
- Suy thận: Theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
- Đồng nhiễm HIV và viêm gan B: Chỉ dùng như liệu pháp hỗ trợ trong phác đồ điều trị kết hợp.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
- Phụ nữ có thai: Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
- Người lái xe, vận hành máy móc: Cần thận trọng do thuốc có thể gây hoa mắt, chóng mặt.
8. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
9. Thông tin thêm về Tenofovir
Tenofovir disoproxil fumarate là một tiền thuốc chuyển hóa thành tenofovir, một nucleoside analogue. Tenofovir ức chế men sao chép ngược của virus HIV và polymerase DNA của virus viêm gan B, ngăn chặn sự sao chép của virus.
10. Quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống thuốc ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-28302-17
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này