Phentinil
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Phentinil: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Phentinil là thuốc chống động kinh chứa hoạt chất chính là Phenytoin, được chỉ định trong điều trị các cơn động kinh khác nhau.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Phenytoin | 100mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Phentinil
Phenytoin là thuốc chống co giật, kiểm soát và dự phòng các loại động kinh. Cơ chế chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng Phenytoin được chứng minh là làm hạn chế và làm chậm sự phóng điện ở ổ động kinh. Phentinil hiệu quả nhất với cơn động kinh lớn, ít hiệu quả hơn với các cơn động kinh nhẹ và nhỏ.
2.2 Chỉ định
Phentinil được chỉ định trong các trường hợp:
- Động kinh cục bộ phức tạp
- Động kinh tâm thần vận động
- Động kinh cơn lớn
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều khởi đầu | Liều duy trì |
---|---|---|
Thiếu niên và người lớn | 100-125mg/lần x 3 lần/ngày | 3-4 viên/ngày (chỉnh liều sau 7-10 ngày) |
Trẻ em | 5mg/kg/ngày (chia 2-3 lần) | 4-8 mg/kg/ngày (chia 2-3 lần), tối đa 3 viên/ngày |
Người già, suy gan, suy thận | Giảm liều theo chỉ dẫn của bác sĩ | - |
Người béo phì | Liều lượng tính theo trọng lượng lý tưởng cộng với 1,33 lần phần quá cân nặng lý tưởng | - |
Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Luôn tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Nên uống cùng hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Phentinil cho những trường hợp:
- Dị ứng hoặc quá mẫn với Phenytoin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Mẫn cảm với các dẫn xuất của hydantoin.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng cá nhân:
- Thường gặp: Buồn ngủ, rậm lông, mề đay, chóng mặt, rối loạn thị giác, tăng transaminase, ngoại ban.
- Ít gặp: Khó tiêu, buồn nôn, nôn, hạch lympho.
- Hiếm gặp: Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, lú lẫn, thiếu máu bất sản, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, lupus ban đỏ toàn thân, hội chứng Steven-Johnson, giảm bạch cầu, bạch cầu hạt, tiểu cầu…
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Phentinil có thể tương tác với nhiều thuốc khác, dẫn đến thay đổi nồng độ trong máu hoặc giảm/tăng tác dụng. Một số ví dụ:
- Tăng nồng độ Phenytoin: Fluconazole, Ketoconazole, Miconazole, Isoniazid, Amiodarone, Sulfonamide, Ranitidine, Chloramphenicol, Amiodaron, Cimetidine, Phenylbutazone, Salicylate, coumarin, indandion.
- Giảm tác dụng Phenytoin: Corticoid, furosemide, Levodopa, Cyclosporin, Doxycycline, Estrogen, Carbamazepine, Glycosid, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc ức chế enzyme monoamine oxidase.
- Thay đổi nồng độ Phenytoin: Verapamil, Nifedipine.
- Giảm chuyển hóa Phenytoin: Omeprazole.
- Tăng chuyển hóa Phenytoin: Rifampicin.
- Tương tác với muối Calci: Giảm sinh khả dụng cả hai.
- Tương tác với Acid valproic: Đẩy Phenytoin ra khỏi huyết tương, ức chế chuyển hóa.
- Tương tác với Xanthin: Tăng chuyển hóa xanthin và ức chế hấp thu phenytoin.
Báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Phentinil.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy gan, suy thận, đái tháo đường.
- Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu tăng nguy cơ động kinh.
- Có thể gây tăng sản lợi, cần vệ sinh răng miệng tốt.
- Giám sát chặt chẽ bệnh nhân vì nguy cơ tự tử.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi. Có thể thâm nhập vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần cân nhắc khi cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Chóng mặt, mờ mắt, rung giật nhãn cầu, nôn, buồn nôn, lơ mơ, lú lẫn.
Xử trí: Ngừng thuốc, đưa đến cơ sở y tế gần nhất. Có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ như thở oxy, gây nôn, dùng thuốc tẩy dạ dày, rửa dạ dày hoặc uống than hoạt tính.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Phenytoin
Phenytoin đã được sử dụng trong điều trị động kinh trong khoảng 80 năm. Ngoài tác dụng chống động kinh, nó còn được nghiên cứu ứng dụng trong một số chỉ định khác như rối loạn lưỡng cực, bảo vệ võng mạc và chữa lành vết thương. Tuy nhiên, Phenytoin có chỉ số điều trị hẹp, dễ gây ngộ độc nếu sử dụng không đúng cách.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Phentinil
9.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ uống, bảo quản và mang theo.
- Hiệu quả chống động kinh (theo nghiên cứu trên chuột).
- Hoạt chất có lịch sử sử dụng lâu dài và được nghiên cứu rộng rãi.
- Sản phẩm của thương hiệu Pymepharco, đạt chuẩn GMP-WHO.
9.2 Nhược điểm
- Chỉ số điều trị hẹp, nguy cơ ngộ độc cao.
- Nhiều tác dụng phụ và tương tác thuốc.
- Chống chỉ định với phụ nữ mang thai và cần thận trọng với phụ nữ cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này