Paracold-Mkp 650

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893100310923 (VD-25371-16)
Hoạt chất:
Hàm lượng:
650
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar

Video

Paracold-MKP 650: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Paracold-MKP 650 là thuốc giảm đau, hạ sốt chứa thành phần chính là Paracetamol.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Paracold-MKP 650 chứa:

Paracetamol: 650 mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Paracold-MKP 650 được sử dụng để:

  • Giảm đau: Đau đầu, đau răng, đau khớp, đau lưng, đau bụng kinh, đau do chấn thương, đau dây thần kinh (đau thần kinh ngoại biên), các cơn đau nhẹ đến trung bình.
  • Hạ sốt: Sốt do cảm cúm, viêm nhiễm.

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Paracold-MKP 650 nếu bạn:

  • Mẫn cảm với Paracetamol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Thiếu hụt men glucose-6-phosphat dehydrogenase.
  • Suy gan nặng.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy ít gặp:

  • Ít gặp: Ban da, buồn nôn, nôn, rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu).
  • Hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), hội chứng Lyell, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
  • Rất hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Paracold-MKP 650 đồng thời với:

  • Rượu: Tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin): Tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Isoniazid: Tăng nguy cơ độc tính gan, đặc biệt ở liều cao.
  • Probenecid: Giảm đào thải, tăng nồng độ Paracetamol trong huyết tương.
  • Thuốc chống đông máu (coumarin, dẫn chất indandion): Có thể làm tăng tác dụng chống đông.
  • Thuốc gây độc tính gan: Tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Phenothiazin: Có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.

6. Dược lực học

Paracetamol (acetaminophen) là một chất giảm đau, hạ sốt. Cơ chế tác dụng của Paracetamol chủ yếu là ức chế tổng hợp prostaglandin ở trung tâm điều nhiệt vùng dưới đồi, dẫn đến hạ sốt và giảm đau. Paracetamol có tác dụng hạ thân nhiệt ở người đang sốt, hiếm khi làm giảm thân nhiệt ở người bình thường.

7. Dược động học

Paracetamol được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống. Nồng độ thuốc đạt đỉnh (Tmax) trong khoảng 1-3 giờ. Thời gian tác dụng khoảng 3-4 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể. Khoảng 90-95% liều dùng được chuyển hóa ở gan, chủ yếu bằng cách liên hợp với acid glucuronic, sulfat và cystein. Thời gian bán thải khoảng 1-4 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng liên hợp.

8. Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày, không quá 5 viên trong 24 giờ.

Trẻ em 6-12 tuổi: 0.5 viên/lần, 2-3 lần/ngày, không quá 3 viên trong 24 giờ.

Khoảng cách giữa các lần dùng thuốc tối thiểu là 4 giờ. Nuốt nguyên viên với nước, có thể dùng trước, trong hoặc sau khi ăn.

Không tự ý sử dụng quá 10 ngày ở người lớn và 5 ngày ở trẻ em, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

9. Lưu ý thận trọng

  • Paracetamol tương đối an toàn ở liều điều trị thông thường.
  • Cân nhắc khi sử dụng cho người bị phenylceton niệu.
  • Theo dõi chặt chẽ khi sử dụng cho người có tiền sử thiếu máu, nghiện rượu, suy thận nặng, suy gan.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài trên 10 ngày.
  • Cảnh báo về phản ứng nghiêm trọng trên da (SJS, TEN, hội chứng Lyell, AGEP).
  • Không tự dùng thuốc trong trường hợp sốt cao trên 39,5°C, sốt kéo dài quá 3 ngày hoặc sốt tái phát. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

10. Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Paracetamol qua được nhau thai và sữa mẹ. Hiện chưa có bằng chứng cho thấy thuốc gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, khả năng sinh sản của mẹ, sự phát triển của thai nhi và trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

11. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

12. Bảo quản

Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

13. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tăng tiết mồ hôi, suy gan. Có thể xuất hiện trong 24 giờ đầu và kéo dài 2-4 ngày.

Xử trí: Gây nôn hoặc rửa dạ dày, dùng than hoạt tính (nếu cần), sử dụng thuốc giải độc N-acetylcysteine càng sớm càng tốt (trong vòng 10-12 giờ sau khi uống quá liều). Liên hệ ngay với bệnh viện hoặc trung tâm cấp cứu.

14. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

15. Thông tin về Paracetamol

Paracetamol (Acetaminophen) là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được coi là tương đối an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và chỉ định. Tuy nhiên, việc lạm dụng Paracetamol có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ