Paracetamol Kabi 1000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Paracetamol Kabi 1000
Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
1. Thành phần
Mỗi 100ml dung dịch truyền chứa:
Paracetamol | 1000mg (nồng độ 10mg/ml) |
Tá dược | vừa đủ 100ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Paracetamol làm giảm thân nhiệt ở người bệnh sốt chủ yếu bằng cách tác động lên vùng dưới đồi gây hạ nhiệt. Tác dụng giảm đau thông qua việc giảm tính cảm thụ của sợi thần kinh cảm giác với các chất gây đau. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng làm giãn mạch máu và tăng lưu lượng máu ngoại biên.
Khởi phát giảm đau sau 5-10 phút, hiệu quả tối đa sau 1 giờ và thời gian tác dụng kéo dài 4-6 giờ. Tác dụng hạ sốt trong vòng 30 phút, kéo dài ít nhất 6 giờ.
2.2 Chỉ định
- Các cơn đau vừa và nhẹ.
- Các trạng thái sốt do mọi nguyên nhân.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng dựa trên cân nặng bệnh nhân:
- ≤ 10kg: 7,5mg/kg/lần, tối đa 30mg/kg/ngày.
- > 10kg đến ≤ 33kg: 15mg/kg/lần, tối đa 60mg/kg/ngày, không quá 2g/ngày.
- > 33kg đến ≤ 50kg: 15mg/kg/lần, tối đa 60mg/kg/ngày, không quá 3g/ngày.
- > 50kg (có yếu tố nguy cơ gây độc gan): 1g/lần, tối đa 3g/ngày.
- > 50kg (không có yếu tố nguy cơ gây độc gan): 1g/lần, tối đa 4g/ngày.
Liều dùng tối đa dành cho những người không dùng đồng thời với các chế phẩm chứa paracetamol khác. Khoảng cách giữa các liều ít nhất 4 giờ (6 giờ đối với bệnh nhân suy thận). Không dùng quá 4 liều/24 giờ. Hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine ≤ 30 mL/phút), tăng khoảng cách giữa các liều lên 6 giờ.
3.2 Cách dùng
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Lắc kỹ trước khi dùng. Chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng không mong muốn sau:
- Khó chịu, phản ứng quá mẫn.
- Huyết áp thấp.
- Tăng nồng độ transaminase gan.
- Hiếm gặp: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, phản ứng da nghiêm trọng.
- Quá liều: buồn nôn, nôn, xanh xao, đau bụng. Quá liều nặng có thể gây tử vong, đặc biệt ở người cao tuổi, trẻ nhỏ, bệnh nhân gan, nghiện rượu, suy dinh dưỡng và những người dùng thuốc cảm ứng enzyme gan.
Quá liều paracetamol (≥7,5g ở người lớn hoặc ≥140mg/kg ở trẻ em) gây tổn thương gan, có thể dẫn đến hoại tử gan, suy gan, nhiễm toan, hôn mê và tử vong. Xử trí quá liều: nhập viện ngay, dùng thuốc giải độc N-acetylcysteine (NAC) và xét nghiệm chức năng gan.
6. Tương tác thuốc
- Probenecid: Giảm độ thanh thải paracetamol, cần giảm liều paracetamol.
- Salicylamide: Kéo dài thời gian bán thải paracetamol.
- Thuốc gây cảm ứng enzyme gan: Cần thận trọng.
- Thuốc chống đông đường uống: Có thể làm thay đổi INR, cần theo dõi.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ dùng đường tiêm khi đường uống không hiệu quả.
- Kiểm tra bao bì và dung dịch trước khi tiêm.
- Tuân thủ kỹ thuật vô trùng.
- Tránh nhầm lẫn liều lượng (ml và mg).
- Kiểm tra xem có dùng thuốc khác chứa paracetamol không để tránh quá liều.
- Liều cao có thể gây tổn thương gan.
- Theo dõi bệnh nhân trước, trong và sau khi truyền.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Dữ liệu về tính an toàn ở phụ nữ mang thai còn hạn chế. Chỉ dùng khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi. Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Bảo quản
Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng, không bảo quản lạnh hoặc đông lạnh.
8. Thông tin hoạt chất Paracetamol
Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng chính xác của nó vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng nó được cho là ức chế cyclooxygenase (COX) trong hệ thống thần kinh trung ương, dẫn đến giảm sản xuất prostaglandin, các chất trung gian gây đau và sốt.
9. Dược động học & Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có đủ thông tin chi tiết trong văn bản cung cấp)
10. Xử lý quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác vì không có đủ thông tin chi tiết trong văn bản cung cấp)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này