Oxaliplatin Ebewe 50Mg/10Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19466-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg/10ml
Dạng bào chế:
bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 50mg/10ml
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG

Video

Oxaliplatin Ebewe 50mg/10ml

Tên thương hiệu: Oxaliplatin Ebewe

Hàm lượng: 50mg/10ml

Dạng bào chế: Bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền

1. Thành phần

Mỗi lọ Oxaliplatin Ebewe 50mg/10ml chứa:

  • Oxaliplatin: 50mg
  • Tá dược: vừa đủ

2. Công dụng và chỉ định

Oxaliplatin Ebewe, với hoạt chất chính là Oxaliplatin, được sử dụng kết hợp với 5-fluorouracil (5-FU) và acid folinic (FA) trong điều trị:

  • Ung thư đại tràng giai đoạn III sau phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát.
  • Ung thư đại trực tràng di căn.

3. Liều dùng và cách dùng

Đối tượng Liều dùng
Ung thư đại tràng giai đoạn III 85 mg/m² tiêm tĩnh mạch, 2 tuần/lần, liên tục trong 6 tháng (12 lần tiêm)
Ung thư đại trực tràng di căn 85 mg/m² tiêm tĩnh mạch, 2 tuần/lần
Suy thận vừa đến nặng Điều chỉnh liều theo chỉ định riêng của bác sĩ
Suy thận nhẹ, suy gan, người cao tuổi Không cần điều chỉnh liều

Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch. Thời gian tiêm: 2-6 giờ. Thuốc được pha bởi nhân viên y tế.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Oxaliplatin Ebewe cho bệnh nhân:

  • Quá mẫn với oxaliplatin.
  • Suy tủy (bạch cầu trung tính < 2 x 109/L và/hoặc tiểu cầu < 100 x 109/L) sau liệu pháp đầu tiên.
  • Rối loạn chức năng thần kinh nặng.
  • Suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Triệu chứng
Rất phổ biến Men gan tăng, giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu, nhiễm trùng, sốt, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở, chảy máu cam, rụng tóc, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, buồn nôn, viêm dạ dày.
Thường gặp Tăng creatinin huyết thanh, giảm bạch cầu, viêm màng não, viêm kết mạc, giảm thị lực, chóng mặt, nổi ban, ra nhiều mồ hôi, đau cơ xương, khó tiêu, trào ngược dạ dày, xuất huyết trực tràng, tăng huyết áp, mặt đỏ bừng, khó ngủ.
Ít gặp Tắc ruột, độc tính tai, căng thẳng.
Hiếm gặp Thiếu máu tan huyết, loạn ngôn, giảm thị lực thoáng qua, rối loạn tầm nhìn, điếc, hội chứng bệnh lý não chất trắng, xơ hóa phổi, viêm tụy, viêm đại tràng.

6. Tương tác thuốc

Thông tin về tương tác thuốc còn hạn chế. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi tác dụng phụ, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
  • Theo dõi chức năng thần kinh trong và sau mỗi lần điều trị. Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu có triệu chứng thần kinh kéo dài.
  • Phòng ngừa tiêu chảy khi phối hợp với 5-fluorouracil.
  • Phòng ngừa thai trong 6 tháng (nam) và 4 tháng (nữ) sau khi ngừng thuốc.
  • Thận trọng ở bệnh nhân gan, phổi. Kiểm tra chức năng gan, phổi định kỳ.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
  • Ảnh hưởng lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây buồn nôn, chóng mặt…
  • Bảo quản: Nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây ngộ độc và nặng thêm tác dụng phụ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Liên hệ ngay với bác sĩ.

9. Quên liều

Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn.

10. Dược lực học

Oxaliplatin là thuốc hóa trị nhóm platinum. Nó tạo liên kết chéo với DNA tế bào ung thư, gây gián đoạn sao chép và phiên mã DNA, dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Thường được phối hợp với 5-FU và leucovorin để tăng hiệu quả.

11. Dược động học

  • Hấp thu: Tiêm truyền, hấp thu nhanh.
  • Phân bố: Phân bố vào mô (khoảng 85%) và máu.
  • Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu, gần như thải trừ hoàn toàn trong 2 ngày.

12. Thông tin về Oxaliplatin

Oxaliplatin là một hợp chất platin được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư. Cơ chế tác dụng của nó dựa trên khả năng liên kết với ADN của tế bào ung thư, ngăn chặn sự sao chép và phát triển của tế bào.

13. Ưu điểm của Oxaliplatin Ebewe

  • Hiệu quả cao khi phối hợp với 5-FU và leucovorin.
  • Dạng bột đông khô giúp bảo quản dễ dàng và ổn định.
  • Tiêm truyền tĩnh mạch giúp thuốc hấp thu nhanh và hiệu quả.
  • Sản xuất bởi Oncotec Pharma Produktion GmbH - công ty dược phẩm uy tín của Đức.

14. Nhược điểm của Oxaliplatin Ebewe

  • Cần sự hỗ trợ của nhân viên y tế để sử dụng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ