Cerebrolysin 5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15431-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 5 ống x 5ml
Xuất xứ:
Áo
Đơn vị kê khai:
Ever Neuro Pharma GMBH

Video

Cerebrolysin 5ml

Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

1. Thành phần

Mỗi ống Cerebrolysin 5ml chứa:

  • Hoạt chất: Cerebrolysin concentrate 215.2 mg
  • Tá dược: (Thông tin cụ thể về tá dược cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính xác)

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Cerebrolysin cung cấp dưỡng chất cho tế bào thần kinh, hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan đến não như đột quỵ, tổn thương mạch máu não và cải thiện trí nhớ ở người bị suy giảm trí nhớ. Thuốc cũng có tác dụng điều hòa dẫn truyền synap, cân bằng nồng độ lactate trong não, loại bỏ gốc tự do và ức chế sự hình thành gốc tự do.

2.2 Chỉ định

Cerebrolysin được chỉ định trong các trường hợp:

  • Suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi
  • Nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt
  • Hậu quả sau phẫu thuật não hoặc chấn thương vùng đầu
  • Bệnh lý thần kinh, liệt nửa người và thiếu máu cục bộ não

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ bệnh và chỉ định của bác sĩ. Liệu trình thông thường kéo dài từ 10-20 ngày, tiêm 1 lần/ngày. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh:

  • Trường hợp nhẹ: 1-5 ml/ngày
  • Trường hợp nặng: 2-6 ống/ngày. Không ngưng thuốc đột ngột. Có thể tiếp tục tiêm 1 lần/ngày hoặc 2 lần/ngày trong 28 ngày. Thời gian nghỉ thuốc giữa các đợt điều trị cần được bác sĩ chỉ định.
  • Người lớn:
    • Sa sút trí tuệ: 1-6 ống/ngày
    • Sau đột quỵ hoặc chấn thương sọ não: 2-12 ống/ngày

Cách tiêm:

  • ≤1 ống: Tiêm bắp
  • >1 ống: Tiêm tĩnh mạch hoặc pha loãng với nước muối sinh lý, dung dịch Ringer, glucose 5% hoặc dextran 40 và truyền chậm trong ít nhất 20 phút đến 1 giờ. Không được truyền nhanh để tránh sốc phản vệ.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng theo đường tiêm. Cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian điều trị. Không tự ý tăng hoặc giảm liều, cũng như không tự ý ngừng thuốc.

4. Chống chỉ định

Cerebrolysin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Suy thận nặng
  • Suy gan mạn tính hoặc cấp tính
  • Động kinh

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Nóng người, sốt nhẹ (khi tiêm quá nhanh)
  • Nhức đầu
  • Run tay chân

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng Cerebrolysin đồng thời với thuốc chống trầm cảm và thuốc ức chế MAO (IMAO) có thể gây tích lũy thuốc và ngộ độc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận nặng hoặc động kinh.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Nghiên cứu trên động vật chưa ghi nhận dị tật bẩm sinh khi sử dụng Cerebrolysin. Tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai và cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn trên người.

7.3 Bảo quản

Bảo quản Cerebrolysin ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Cerebrolysin concentrate

(Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết về hoạt chất Cerebrolysin concentrate từ nguồn dữ liệu dược phẩm uy tín. Cần bao gồm thông tin về cơ chế tác dụng, dược động học, dược lực học, v.v...)

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Phần này cần được bổ sung thông tin cụ thể về cách xử lý quá liều và quên liều từ nguồn dữ liệu chính xác)

10. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-15431-12

Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm Ebewe Pharma Ges.m.b.H. Nfg.KG

Đóng gói: Hộp 5 ống x 5ml

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Dễ dung nạp khi tiêm tĩnh mạch
  • Khá an toàn
  • Cung cấp dưỡng chất và bảo vệ não bộ
  • Có tiềm năng trong điều trị một số bệnh lý thần kinh (cần thêm bằng chứng)

11.2 Nhược điểm

  • Dùng đường tiêm truyền, cần sự hỗ trợ của nhân viên y tế
  • Dữ liệu về phụ nữ mang thai và cho con bú còn hạn chế

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ