Docetaxel Ebewe 20Mg/2Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17425-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg/2ml
Dạng bào chế:
dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 2ml
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Ebewe Pharma
Tá dược:
Polysorbate 80 (Tween 80), Macrogol (PEG), Acid citric, Ethanol

Video

Docetaxel Ebewe 20mg/2ml

Thuốc tiêm Docetaxel Ebewe 20mg/2ml là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm taxan.

1. Thành phần

Mỗi lọ thuốc tiêm Docetaxel Ebewe 20mg/2ml chứa:

Hoạt chất: Docetaxel: 20 mg
Tá dược: Axit Citric Khan, Macrogol 300, Polysorbate 80 và Ethanol (27%).

2. Công dụng - Chỉ định

Docetaxel Ebewe được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:

  • Ung thư vú: Điều trị bổ trợ ung thư vú có hạch bạch huyết dương tính; điều trị ung thư vú di căn hoặc tiến triển cục bộ (đơn trị liệu hoặc phối hợp với Doxorubicin, Trastuzumab, Capecitabine).
  • Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn hoặc tiến triển cục bộ (đơn trị liệu hoặc phối hợp với Cisplatin).
  • Ung thư tuyến tiền liệt: Phối hợp với Prednisone hoặc Prednisolon cho ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng hormon.
  • Ung thư biểu mô tuyến dạ dày: Phối hợp với Cisplatin và 5-fluorouracil cho ung thư biểu mô tuyến dạ dày di căn (bao gồm ung thư biểu mô tại đoạn nối dạ dày-thực quản).
  • Ung thư đầu và cổ: Phối hợp với cisplatin và 5-fluorouracil cho ung thư biểu mô tế bào vảy tiến triển cục bộ ở vùng đầu và cổ (trước hoặc sau xạ trị).

3. Liều dùng - Cách dùng

Lưu ý: Điều trị bằng Docetaxel cần được quản lý bởi các chuyên khoa về hóa trị liệu gây độc tế bào và phải được sử dụng dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa ung thư.

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị. Liều khuyến cáo được nêu trong hướng dẫn sử dụng. Docetaxel Ebewe thường được truyền tĩnh mạch trong khoảng 1 giờ, với chu kỳ 3 tuần một lần. Xem chi tiết liều dùng cho từng chỉ định trong hướng dẫn sử dụng của thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Số lượng bạch cầu trung tính dưới 1500 tế bào/mm³ khi bắt đầu điều trị.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Suy gan nặng (thiếu dữ liệu hỗ trợ).

5. Tác dụng phụ

Docetaxel có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Rối loạn hệ thần kinh: Dị cảm, loạn cảm, đau (nóng rát), yếu sức cơ.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban, ngứa.
  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Viêm, khô da, sưng phù tĩnh mạch.
  • Rối loạn toàn thân: Ứ dịch (phù ngoại biên, tràn dịch màng phổi hoặc màng tim), tăng cân.
  • Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (nóng bừng, phát ban, khó thở, hạ huyết áp).
  • Ức chế tủy xương: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu.

6. Tương tác thuốc

Docetaxel có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Không nên kết hợp docetaxel với BCG (trong bàng quang), vắc xin sống, Acid fusidic, conivaptan, và Tacrolimus. Một số tương tác khác cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ, bao gồm tương tác với ketoconazol, topotecan, Sorafenib, trastuzumab, anthracyclin, thuốc ức chế protease, ritonavir và thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương.

7. Lưu ý thận trọng

  • Có thể cần dùng corticosteroid (như dexamethasone) trước và trong khi điều trị bằng Docetaxel để giảm tác dụng phụ.
  • G-CSF có thể được sử dụng để giảm nguy cơ độc tính liên quan đến máu.
  • Tránh thoát mạch trong quá trình truyền tĩnh mạch.
  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
  • Ngưng cho con bú trong suốt thời gian điều trị.
  • Thuốc chứa cồn, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều tương tự như tác dụng phụ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần theo dõi chặt chẽ và điều trị hỗ trợ, bao gồm sử dụng G-CSF.

9. Quên liều

Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cách xử lý khi quên liều.

10. Dược động học/Dược lực học

Dược động học: Docetaxel được truyền tĩnh mạch, phân bố rộng rãi trong cơ thể, chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua phân và nước tiểu. Độ thanh thải có thể giảm ở bệnh nhân suy gan.

Dược lực học: Docetaxel là một taxan bán tổng hợp, ức chế sự hình thành thoi phân bào, dẫn đến ức chế sự phát triển và chết tế bào ung thư.

11. Thông tin hoạt chất Docetaxel

Docetaxel là một taxan bán tổng hợp, có tác dụng mạnh hơn gấp đôi so với paclitaxel. Nó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ngăn cản sự hình thành thoi phân bào, dẫn đến sự chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Docetaxel có khả năng tích lũy trong tế bào ung thư, giúp duy trì tác dụng trong thời gian dài.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư, tác dụng trên nhiều dòng tế bào ung thư, tích lũy lâu trong tế bào.

Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng (suy tủy xương, nhiễm độc thần kinh, viêm niêm mạc), tương tác thuốc, chi phí điều trị cao.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là thuốc điều trị ung thư.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ