Ostagi 70

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24709-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
70
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 2 viên nén
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm

Video

Ostagi 70: Thông tin chi tiết sản phẩm

Ostagi 70 là thuốc điều trị và dự phòng loãng xương, đặc biệt hiệu quả ở phụ nữ trong độ tuổi mãn kinh. Thuốc giúp giảm nguy cơ gãy xương cột sống và xương hông.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Alendronat mononatri trihydrat 91,35 mg (tương đương Acid Alendronic 70 mg)

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Ostagi 70

2.1.1 Dược lực học

Alendronat là một Aminobisphosphonat có tác dụng ức chế đặc hiệu quá trình tiêu xương. Thuốc tích lũy có chọn lọc tại các vị trí tiêu xương đang hoạt động, ức chế hoạt động của tế bào hủy cốt bào. Alendronat làm tăng đáng kể khối lượng xương ở cột sống, cổ xương đùi và trochanter. Nó gắn vào bề mặt xương và ức chế sự tiêu xương bởi các tế bào hủy xương. Liều 5 hoặc 10 mg/ngày tạo ra sự gia tăng bền vững mật độ khoáng xương (BMD) ở phụ nữ sau mãn kinh (có hoặc không bị loãng xương), nam giới bị loãng xương nguyên phát và cả nam giới và phụ nữ bị loãng xương hoặc không bị loãng xương đang được điều trị bằng corticosteroid toàn thân.

2.1.2 Dược động học

Alendronat được hấp thu ngay sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống trung bình ở phụ nữ là 0,7% đối với liều từ 5 đến 40 mg dùng sau khi nhịn ăn ít nhất 1 ngày và 2 giờ trước bữa sáng. Sinh khả dụng giảm xuống khoảng 0,4% khi uống nửa giờ trước bữa ăn. Hấp thu không đáng kể khi uống 2 giờ sau bữa ăn. Liên kết với protein huyết tương khoảng 78%. Khoảng một nửa phần hấp thu được bài tiết qua nước tiểu; phần còn lại tích tụ trong xương trong thời gian dài. Thời gian bán hủy cuối cùng được ước tính là hơn 10 năm, phản ánh sự giải phóng chậm alendronate từ xương.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị và dự phòng loãng xương ở phụ nữ trong độ tuổi mãn kinh.
  • Giảm nguy cơ gãy xương cột sống và hông.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 1 viên Ostagi 70 mỗi tuần một lần. Nên uống thuốc vào cùng một ngày trong tuần để dễ nhớ.

Quên liều: Nếu quên uống thuốc, hãy uống 1 viên vào buổi sáng sớm nhất có thể nhớ ra. Không uống 2 viên trong cùng một ngày. Tiếp tục uống 1 viên mỗi tuần một lần vào ngày đã chọn.

Điều chỉnh liều: Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (độ thanh thải creatinine từ 35 đến 60 ml/phút). Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 35 ml/phút).

3.2 Cách dùng

Uống Ostagi 70 ít nhất 30 phút trước khi ăn, uống hoặc dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy (ít nhất 200 ml). Không ngậm hoặc nhai viên thuốc. Đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc để giảm nguy cơ kích ứng thực quản. Không uống thuốc trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không có khả năng ngồi hoặc đứng thẳng ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc.
  • Hạ canxi máu.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Hệ thống Tác dụng phụ thường gặp (ADR > 1/100) Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
Hệ thần kinh trung ương Nhức đầu, đau
Tiêu hóa Đầy hơi, trào ngược acid, viêm loét thực quản, nuốt khó, chướng bụng Viêm dạ dày
Da Ban, ban đỏ

6. Tương tác thuốc

  • Estrogen: An toàn và hiệu quả của việc sử dụng đồng thời liệu pháp thay thế hormone và alendronat chưa được xác định, vì vậy không khuyến cáo cách dùng đồng thời này.
  • Thuốc bổ sung canxi và thuốc kháng acid: Có thể làm giảm hấp thu Alendronat. Chờ ít nhất 30 phút sau khi uống alendronat trước khi dùng các thuốc này.
  • Aspirin: Tỉ lệ phản ứng không mong muốn ở đường tiêu hóa trên có thể tăng khi dùng đồng thời với alendronat liều cao hơn 10 mg/ngày.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể dùng Alendronat với NSAID, nhưng cần thận trọng do NSAID thường gây kích ứng đường tiêu hóa.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân mắc bệnh đường tiêu hóa trên đang hoạt động (ví dụ: khó nuốt, viêm thực quản, viêm dạ dày, viêm tá tràng hoặc loét). Cần điều trị hạ canxi máu và các rối loạn chuyển hóa vô cơ khác (ví dụ thiếu vitamin D) trước khi bắt đầu điều trị. Bổ sung canxi và vitamin D nếu chế độ ăn không đủ. An toàn và hiệu quả ở trẻ em chưa được thiết lập. Có thể gây hoại tử hàm dưới, gãy xương đùi không điển hình. Không dùng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 35 mL/phút.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng Ostagi 70 trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều alendronate có thể gây hạ canxi máu, giảm phosphat máu và các phản ứng có hại ở đường tiêu hóa trên. Sữa và thuốc kháng acid có thể được sử dụng để liên kết với alendronate. Không gây nôn. Đưa bệnh nhân đến bệnh viện nếu quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Alendronate

Ưu điểm: Alendronate hiệu quả và thường được dung nạp tốt trong điều trị loãng xương ở phụ nữ và nam giới (bao gồm cả sau mãn kinh) hoặc do corticosteroid, và trong phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Alendronate được coi là lựa chọn ưu tiên trong điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Trong 25 năm kể từ khi được phê duyệt, Alendronate đã ngăn ngừa hàng triệu ca gãy xương trên toàn thế giới. Liều dùng một lần mỗi tuần hiệu quả hơn so với một số thuốc khác.

Nhược điểm: Có thể gây rối loạn tiêu hóa và thần kinh như đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, buồn nôn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ