Orilope 800Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Orilope 800mg
Thuộc nhóm: Thuốc thần kinh
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dược chất: | Piracetam 800mg |
Tá dược: | Propylen glycol, Natri bicarbonat,… |
Dạng bào chế: Dung dịch uống
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Orilope 800mg
2.1.1 Dược lực học
Piracetam, một dẫn xuất của axit gamma-aminobutyric (GABA), có nhiều tác dụng sinh lý. Piracetam hỗ trợ điều chỉnh dẫn truyền thần kinh, tạo hàng rào bảo vệ thần kinh, tăng cường tính dẻo dai của thần kinh, giảm các biểu hiện co giật. Nó cũng ngăn ngừa sự kết dính của tế bào hồng cầu, cải thiện tuần hoàn máu và ngăn ngừa co mạch. Piracetam tác động lên vùng đồi não giúp ngăn ngừa chứng suy giảm nhận thức, và tăng cường hiệu suất học tập bằng cách tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu gần như hoàn toàn (~100%). Nồng độ tối đa trong huyết tương và dịch não tủy sau khi dùng liều 2g đạt được sau 0,5 giờ và 2-8 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô, nhau thai, hàng rào máu não. Thể tích phân bố của piracetam là 0,6 lít/kg. Piracetam có nồng độ cao ở nhiều vùng não, bao gồm thùy não và vỏ não.
Thải trừ: Thời gian bán thải của piracetam trong huyết tương và dịch não tủy là 4-5 giờ và 6-8 giờ. Đào thải chủ yếu qua thận, nước tiểu. Ở người suy thận, thời gian bán thải kéo dài lên 48-50 giờ. Hệ số thanh thải là 86ml/phút.
2.2 Chỉ định
- Chứng khó nói ở trẻ
- Thiếu máu não
- Rung giật cơ xuất phát từ vỏ não
- Suy giảm nhận thức ở người già
- Chóng mặt
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Rung giật cơ vỏ não | 3 ống/lần x 3 lần/ngày |
Thiếu máu não | 2 ống/lần x 3 lần/ngày (giảm xuống 1 ống/lần x 3 lần/ngày khi bệnh cải thiện) |
Chóng mặt | 3-8 ống/ 3-4 lần/ngày |
Suy giảm nhận thức ở người già | 1 ống/lần x 2-3 lần/ngày |
Chứng khó nói ở trẻ | 50mg/kg/ 3 lần/ngày |
Suy thận (Creatinin 50-79ml/phút) | 2/3 liều người bình thường/ 2-3 lần/ngày |
Suy thận (Creatinin 30-49ml/phút) | 1/3 liều người bình thường/ 2-3 lần/ngày |
Suy thận (Creatinin 20-29ml/phút) | 1/6 liều người bình thường/ lần/ngày |
Suy gan | Liều bình thường |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước. Uống thuốc sau ăn.
4. Chống chỉ định
- Suy gan
- Bệnh Huntington
- Chảy máu não
- Suy thận nặng (creatinin < 20ml/phút)
- Mẫn cảm với piracetam
5. Tác dụng phụ
Hệ thống cơ quan | Thường gặp | Ít gặp |
---|---|---|
Toàn thân | Mệt mỏi | Suy nhược, chóng mặt, tăng cân |
Thần kinh | Ngủ gà, mất ngủ | Nhức đầu, dễ kích động, bồn chồn, trầm cảm, căng thẳng, kích thích tình dục, vận động tăng, run |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn | Trướng bụng, tiêu chảy, đau bụng |
Huyết học | Xuất huyết nặng, rối loạn đông máu | |
Da | Mày đay, ngứa da | Viêm da |
6. Tương tác thuốc
- Tinh chất tuyến giáp: Có thể gây rối loạn giấc ngủ, lú lẫn, kích thích.
- Thuốc chống đông Warfarin: Kéo dài thời gian prothrombin.
- Liệu pháp điều trị nghiện rượu kinh điển: Có thể dùng Orilope 800mg kết hợp để điều trị cho những người kích động mạnh, thiếu vitamin.
7. Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
- Cần ngừng thuốc từ từ để tránh co giật ở người bị rung giật cơ.
- Thận trọng khi sử dụng cho người: không dung nạp đường như Sorbitol; sắp tiến hành phẫu thuật lớn (có thể gây rối loạn đông máu); từng bị đột quỵ xuất huyết; loét dạ dày; đang dùng thuốc gây chảy máu; đang lái xe hoặc vận hành máy móc (tăng nguy cơ rối loạn thần kinh, giảm tỉnh táo, buồn ngủ); rối loạn đông máu; người cao tuổi.
- Giảm liều ở người suy thận (giảm nửa liều ở người creatinin 40-60ml/phút; dùng ¼ liều ở người creatinin 20-40ml/phút).
- Thuốc chứa Propylene glycol: Có thể gây các biểu hiện giống chứng nghiện rượu.
- Thuốc chứa propylparaben, methylparaben: Có thể tăng nguy cơ dị ứng.
- Uống thuốc đúng theo chỉ định.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng thuốc Orilope 800mg do nguy cơ gây ngộ độc cho thai nhi và trẻ nhỏ.
8. Xử trí quá liều
Quá liều thuốc Orilope 800mg thường không gây ngộ độc. Điều trị triệu chứng nếu cần.
9. Quên liều
(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp, cần bổ sung từ nguồn khác nếu có)
10. Thông tin thêm về Piracetam
(Cần bổ sung thông tin chi tiết hơn về Piracetam từ các nguồn uy tín khác nếu có.)
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc Orilope 800mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
12. Ưu điểm
- Thuốc dạng dung dịch dễ uống cho cả người lớn và trẻ.
- Nhà máy sản xuất thuốc đạt chuẩn GMP-WHO.
- Piracetam có tác dụng bảo vệ não ở bệnh nhân phẫu thuật bắc cầu động mạch vành bằng phương pháp tim phổi nhân tạo. Nó làm giảm sự suy giảm đáng kể sớm sau phẫu thuật các khả năng tâm thần kinh.
- Thuốc Orilope 800mg mang đến hiệu quả tốt để điều trị các chứng xuất phát từ não bộ, thần kinh như suy giảm nhận thức, thiếu máu não,…
- Piracetam được nghiên cứu có hiệu quả trong việc cải thiện khả năng nhận thức ngắn hạn của bệnh nhân trải qua phẫu thuật bắc cầu mạch vành.
13. Nhược điểm
- Thuốc cần chỉ định của bác sĩ.
- Người bệnh dễ gặp các rối loạn thần kinh, tiêu hóa, da khi dùng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này