Oracefal-Sr

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18971-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ pha được 60ml
Đơn vị kê khai:
Bristol-Myers Squibb.

Video

Oracefal-SR: Thông tin chi tiết sản phẩm

Oracefal-SR là thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch, được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Mỗi lọ Oracefal-SR 60ml chứa hoạt chất chính là:

  • Cefadroxil: 250mg/5ml

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh Cephalosporin thế hệ I.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Cefadroxil

Cefadroxil có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Cefadroxil có phổ tác dụng trung bình, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn gram dương ưa khí (như Corynebacterium diphtheria, Propionibacterium acnes), vi khuẩn gram âm ưa khí (như Branhamella catarrhalis, Escherichia coli) và một số vi khuẩn kị khí (như Fusobacterium, Prevotella).

Tuy nhiên, Cefadroxil không hiệu quả trên một số chủng vi khuẩn, bao gồm phần lớn Enterococcus faecalis, Staphylococcus kháng methicillin, Proteus vulgaris, các Enterobacter, Pseudomonas aeruginosaBacteroid.

2.2 Chỉ định

Oracefal-SR được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn tại các vị trí sau:

  • Đường tiết niệu: Viêm thận - bể thận cấp và mạn tính không biến chứng, viêm bàng quang, viêm niệu đạo, nhiễm khuẩn phụ khoa.
  • Đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phế quản - phổi và viêm phổi thùy, áp xe phổi, viêm màng phổi, viêm mủ màng phổi.
  • Da và mô mềm: Viêm hạch bạch huyết, viêm vú, bệnh nhọt, áp xe, viêm tế bào, loét do nằm lâu.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Chỉ định Liều dùng
Viêm họng, viêm amidan 1g/ngày (uống 1 lần hoặc chia 2 lần) trong 10 ngày
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da 1g/ngày (uống 1 lần hoặc chia 2 lần)
Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng (viêm bàng quang) 1-2g/ngày (uống 1 lần hoặc chia 2 lần); 2g/ngày chia 2 lần cho nhiễm khuẩn tiết niệu khác

Trẻ em (ngoài thời kỳ sơ sinh):

30mg/kg/ngày chia 2 liều. Liều này không phù hợp để điều trị nhiễm khuẩn nặng. Liều dùng cụ thể cho từng bệnh lý tương tự người lớn nhưng tính theo cân nặng.

3.2 Cách dùng

Pha thuốc theo hướng dẫn trên bao bì. Lắc đều trước khi dùng. Siro sau khi pha có thể bảo quản được một tuần ở nhiệt độ phòng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Oracefal-SR nếu:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, nôn, tiêu chảy.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn:

  • Da: Ban da dạng sần, ngoại ban, nổi mày đay, ngứa.
  • Gan: Tăng transaminase (có hồi phục).
  • Tiết niệu - sinh dục: Đau tinh hoàn, viêm âm đạo, bệnh nấm Candida, ngứa bộ phận sinh dục.
  • Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin.

6. Tương tác thuốc

  • Cholestyramin: Làm chậm hấp thu cefadroxil.
  • Probenecid: Có thể làm giảm bài tiết cefadroxil.
  • Furosemid, aminoglycosid: Có thể tăng độc tính trên thận.
  • Các tác nhân gây uric niệu: Có thể tăng tác dụng của cefadroxil.
  • Cefadroxil: Có thể làm giảm tác dụng của vắc xin thương hàn.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử dị ứng với penicillin do có thể xảy ra phản ứng quá mẫn chéo.
  • Giảm liều cho người suy thận và theo dõi chức năng thận.
  • Theo dõi cẩn thận khi dùng lâu ngày, ngưng thuốc nếu bị bội nhiễm.
  • Thận trọng ở người bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng; phụ nữ có thai và cho con bú (Cefadroxil bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp).

8. Xử trí quá liều

Ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin bổ sung về Cefadroxil

Cefadroxil là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá hủy vách tế bào và gây chết vi khuẩn.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ