Eliquis 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Eliquis 5mg
Thông tin sản phẩm | Chi tiết |
---|---|
Tên thuốc | Eliquis 5mg |
Nhóm thuốc | Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
Thành phần | Mỗi viên chứa 5mg Apixaban và các tá dược khác. Dạng bào chế: Viên nén bao phim. |
Nhà sản xuất | Bristol-Myers Squibb Manufacturing Company |
Số đăng ký | VN2-615-17 |
1. Thành phần hoạt chất/dược liệu
Hoạt chất chính là Apixaban, một chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Apixaban ức chế yếu tố Xa trực tiếp, có tính chọn lọc cao, có thể đảo ngược, ức chế cả hoạt tính của yếu tố Xa tự do và prothrombinase, cũng như hoạt động của yếu tố Xa gắn kết cục máu đông. Những hiệu ứng này ngăn cản sự hình thành huyết khối.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng của Apixaban ở liều 10mg xấp xỉ 50%. Thuốc được hấp thu nhanh nhất với nồng độ cao nhất sau 3-4 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng hoặc nồng độ Apixaban.
- Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương khoảng 87%. Thể tích phân bố khoảng 21 lít.
- Chuyển hóa và thải trừ: Độ thanh thải khoảng 3,3 L/giờ và thời gian bán thải gần 12 giờ. Apixaban là cơ chất của các protein vận chuyển P-gp và BCRP. Thuốc được thải trừ qua nhiều đường: phân (25%), thận (27%), mật và ruột.
2.2 Chỉ định
- Phòng ngừa biến cố thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) ở bệnh nhân trưởng thành sau phẫu thuật thay khớp háng toàn phần hoặc thay khớp gối.
- Giảm nguy cơ đột quỵ và tắc mạch hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE) để giảm nguy cơ tái phát.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.
3.1.1 Phòng ngừa VTE sau phẫu thuật thay khớp:
Liều khuyến nghị: ½ viên x 2 lần/ngày, bắt đầu 12-24 giờ sau phẫu thuật. Thời gian điều trị: 32-38 ngày (thay khớp háng), 10-14 ngày (thay khớp gối).
3.1.2 Phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ:
Liều khuyến nghị: 1 viên x 2 lần/ngày. Có thể giảm liều xuống 1 viên/ngày nếu bệnh nhân ≥ 80 tuổi, cân nặng ≤ 60kg, hoặc creatinin huyết thanh ≥ 1,5 mg/dL.
3.1.3 Điều trị DVT và PE:
7 ngày đầu: 2 viên x 2 lần/ngày. Sau đó: 1 viên x 2 lần/ngày. Phòng ngừa tái phát: ½ viên x 2 lần/ngày (sau 6 tháng điều trị liều cao).
3.2 Cách dùng
Uống Eliquis với nước. Nếu bệnh nhân không thể nuốt cả viên, có thể nghiền nát và hòa tan với nước, D5W, hoặc nước hoa quả.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan liên quan đến rối loạn đông máu hoặc có yếu tố nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng.
- Không dùng chung với thuốc chống đông máu khác.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm buồn nôn, thiếu máu, tụ máu, bầm tím, chảy máu (cam, chân răng, mắt, tiêu hóa, trực tràng, thận, tiết niệu). Ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Eliquis có thể tương tác với các chất ức chế và cảm ứng mạnh của CYP3A4 và P-gp. Không nên dùng chung với các thuốc làm tăng nguy cơ xuất huyết (ví dụ: thuốc làm tan huyết khối, chất đối kháng thụ thể GPIIb/IIIa, thienopyridine, dipyridamole, dextran, sulfinpyrazone). Than hoạt tính làm giảm sinh khả dụng của Apixaban.
7. Lưu ý và Thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi cẩn thận dấu hiệu xuất huyết. Ngừng dùng thuốc ngay nếu có xuất huyết nghiêm trọng.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có van tim nhân tạo, hội chứng kháng phospholipid, cần phẫu thuật xâm lấn, gây tê tủy sống, thuyên tắc phổi huyết động không ổn định, suy thận nặng, gãy xương hông, suy gan nặng.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cân nhắc giữa việc dùng thuốc và cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Ngừng dùng thuốc ngay nếu có xuất huyết. Điều trị triệu chứng, có thể dùng than hoạt tính. Trong trường hợp xuất huyết nguy hiểm đến tính mạng, có thể cân nhắc sử dụng phức hợp prothrombin đậm đặc hoặc yếu tố VIIa tái tổ hợp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
7.5 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, sau đó tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình.
8. Ưu điểm và Nhược điểm
8.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén bao phim, dễ uống.
- Tỷ lệ tái phát VTE và xuất huyết thấp hơn so với Rivaroxaban (theo một số nghiên cứu).
- Sản xuất theo công nghệ cao.
8.2 Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này