Florinef
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Florinef: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Florinef là thuốc thuộc nhóm hormone steroid, được sử dụng trong điều trị thay thế chứng suy vỏ thượng thận nguyên phát và thứ phát, cũng như hội chứng quá sản vỏ thượng thận bẩm sinh mất muối.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fludrocortisone acetate | 0.1 mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Fludrocortisone là một loại steroid có tác dụng giảm viêm. Nó hoạt động như một mineralocorticoid tổng hợp, có tác dụng mạnh trong việc điều chỉnh cân bằng điện giải và huyết áp. Thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng mà cơ thể không sản xuất đủ steroid tự nhiên, ví dụ như bệnh Addison và hội chứng adrenogenital mất muối.
2.2 Chỉ định
- Điều trị thay thế trong bệnh suy vỏ thượng thận nguyên phát và thứ phát (bệnh Addison).
- Điều trị hội chứng quá sản vỏ thượng thận bẩm sinh mất muối.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp.
Liều dùng tham khảo:
Bệnh Addison:
- Người lớn: ½ - 1 viên/ngày. Liều duy trì: 0.1mg x 3 lần/tuần hoặc 0.2 mg/ngày. Điều chỉnh giảm liều xuống 0.05 mg/ngày nếu xuất hiện tăng huyết áp.
- Trẻ em: 0.05 - 0.1 mg/ngày.
- Trẻ nhỏ: 0.1 - 0.2 mg/ngày (trẻ nhỏ thường ít nhạy cảm hơn với mineralocorticoid).
Hội chứng quá sản vỏ thượng thận bẩm sinh mất muối: 0.1 - 0.2 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Uống với một lượng nước vừa đủ.
4. Chống chỉ định
- Nhiễm nấm toàn thân hoặc nhiễm khuẩn cấp tính.
- Dị ứng với Fludrocortisone acetate, corticoid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Đau bụng
- Kích ứng dạ dày
- Nôn mửa
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Mất ngủ
- Bồn chồn
- Trầm cảm
- Lo lắng
- Mụn
- Tăng trưởng tóc
- Dễ bầm tím
- Chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc vắng mặt
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Florinef cùng với các thuốc sau:
- Amphotericin B hoặc thuốc lợi tiểu làm giảm kali máu (có thể gây hạ kali máu nặng hơn).
- Digitalis glycosides (tăng nguy cơ loạn nhịp tim do hạ kali máu).
- Thuốc chống đông đường uống (giảm thời gian prothrombin).
- Thuốc trị đái tháo đường (giảm hiệu quả điều trị đái tháo đường).
- Aspirin (tăng nguy cơ loét dạ dày).
- Barbiturat, Phenytoin, rifampin (tăng chuyển hóa Fludrocortisone acetate).
- Steroid đồng hóa (tăng nguy cơ phù nề).
- Estrogen (tăng nồng độ globulin gắn với corticosteroid).
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng nếu dị ứng với Fludrocortisone hoặc có nhiễm nấm.
- Thuốc có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Hạn chế rượu nếu có tiền sử loét dạ dày hoặc dùng liều cao aspirin.
- Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Không tiêm vắc xin đậu mùa khi dùng thuốc.
- Tránh tiếp xúc với người bệnh hoặc nhiễm trùng.
- Thận trọng khi mang thai và cho con bú.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai. Sử dụng Fludrocortisone trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến tuyến thượng thận của thai nhi.
Cho con bú: Có thể không an toàn khi cho con bú khi dùng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Sưng, tăng cân, khó thở, chuột rút, nhịp tim không đều, yếu cơ, đau đầu dữ dội.
Xử lý: Liên hệ ngay với bác sĩ nếu uống quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Fludrocortisone Acetate
Fludrocortisone acetate là một corticosteroid tổng hợp có hoạt tính mineralocorticoid mạnh. Nó ảnh hưởng đến sự hấp thu natri và bài tiết kali trong thận, giúp điều chỉnh cân bằng điện giải và huyết áp. Thuốc cũng có tác dụng chống viêm, nhưng yếu hơn so với các corticosteroid khác.
9. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về thuốc)
10. Nhà sản xuất và số đăng ký
Số đăng ký: VN-2666-07
Nhà sản xuất: Bristol Myers Squibb Australia Pty., Ltd - Úc
Nhà đăng ký: Bristol Myers Squibb
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này