Opdivo 100Mg/10Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 10ml
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Bristol Myers Squibb

Video

Opdivo 100mg/10ml

Tên thương hiệu: Opdivo

Thành phần hoạt chất: Nivolumab 100mg

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Thành phần

Thành phần Lượng
Nivolumab 100mg
Tá dược Vừa đủ 10ml

Công dụng - Chỉ định

Opdivo 100mg/10ml được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Sử dụng độc lập hoặc phối hợp với Ipilimumab trong phác đồ điều trị ung thư đại trực tràng đã di căn ở đối tượng là trẻ em từ 12 tuổi trở lên hoặc người lớn đã được điều trị bằng Fluoropyrimidine, Oxaliplatin và Irinotecan.
  • Điều trị ung thư đầu và cổ đã di căn hoặc tái phát ở bệnh nhân đã điều trị bằng Platinum.
  • Điều trị u lympho Hodgkin cổ điển đã tái phát hoặc tiến triển sau khi ghép tế bào gốc tạo máu tự phát và brentuximab vedotin hoặc nhiều dòng trị liệu toàn thân.
  • Điều trị một số loại ung thư khác như: ung thư biểu mô tế bào gan, ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư tế bào thận (cần tham khảo thêm ý kiến bác sĩ).

Liều dùng - Cách dùng

Opdivo - Nivolumab được truyền tĩnh mạch chậm theo chỉ định của bác sĩ. Liều khuyến cáo: 3mg Opdivo/kg, liều dùng phụ thuộc vào cân nặng của từng bệnh nhân. Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.

Chống chỉ định

Không sử dụng Opdivo – Nivolumab cho những người:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

Thận trọng: Cần thận trọng khi sử dụng cho người bị suy gan, suy thận nặng, người có tiền sử phản ứng da nghiêm trọng với các tác nhân chống ung thư miễn dịch.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Phát ban, ngứa, đau lưng, đau cơ.
  • Ho, khó thở, buồn nôn, táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Mệt mỏi, giảm ion Na+ trong máu, tăng nguy cơ mắc nhiễm trùng.

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Đau ngực, suy nhược, viêm phổi, viêm đại tràng.
  • Thiếu máu, tăng hoặc giảm Kali, Canxi bất thường.
  • Tăng lượng Creatinin, AST, ALT hoặc Phosphatase kiềm trong huyết thanh.
  • Suy giảm và rối loạn chức năng thận, viêm gan.
  • Cường giáp, rối loạn hormone và suy giáp miễn dịch.

Tương tác thuốc

Tương tác có thể xảy ra:

  • Thuốc ức chế miễn dịch (Golimumab, Rituximab, Methotrexate, Belimumab, Azathioprine, Infliximab,...): Có thể làm thay đổi hàm lượng và tăng tác dụng phụ của Opdivo.
  • Corticosteroid (Prednisone, Budesonide, Flamasol,...): Có thể gây giảm tác dụng điều trị của Opdivo.
  • Thuốc ung thư khác (Ifosfamide, Carboplatin, Vincristine,...): Có thể gây giảm tác dụng điều trị của Opdivo.
  • Belimumab: Kết hợp với Opdivo có thể làm tăng tác dụng phụ của Belimumab.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
  • Theo dõi vị trí tiêm truyền và tình trạng bệnh nhân ít nhất 4 tiếng sau khi truyền.
  • Theo dõi chặt chẽ lượng Glucose máu, chức năng phổi, thận và gan trước mỗi đợt điều trị.
  • Tuân thủ liều lượng do bác sĩ chỉ định.
  • Không sử dụng đồ uống có cồn hoặc chất kích thích khác trong thời gian điều trị.
  • Sử dụng các biện pháp tránh thai hợp lý trong và sau khi kết thúc điều trị ít nhất 5 tháng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người vận hành xe và máy móc do có thể gây mệt mỏi, khó thở, đau cơ.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm mệt mỏi, khó thở, đau cơ. Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện để được xử lý hỗ trợ tiêu chuẩn.

Quên liều

Thông tin về quên liều không được cung cấp trong tài liệu. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thông tin Nivolumab

Cơ chế tác dụng (Dược lực học): Nivolumab liên kết với thụ thể PD-1 với độ đặc hiệu cao, thúc đẩy phản ứng của các tế bào T mà không gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC) hoặc gây độc tế bào phụ thuộc bổ thể (CDC). Việc lựa chọn IgG4 giúp giảm nguy cơ phá hủy tế bào T, duy trì lượng tế bào T hiệu quả để tiêu diệt tế bào ung thư.

Dược động học: Nồng độ đỉnh và AUC của Nivolumab tuyến tính theo tỷ lệ liều. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là từ 1-4 giờ. Thời gian bán hủy khoảng 26,7 ngày. Thông tin chi tiết về phân bố và chuyển hóa, cũng như con đường đào thải, vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả tốt trong điều trị ung thư, giúp giảm nguy cơ tái phát khối u ác tính và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
  • Được sản xuất bởi Bristol Myers Squibb – một thương hiệu dược phẩm uy tín của Mỹ.

Nhược điểm

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ như khó thở, ho, mệt mỏi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ