Opdualag 240Mg/80Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Bristol-Myers Squibb

Video

Opdualag 240mg/80mg

Thuốc Trị Ung Thư

1. Thành phần

Hoạt chất Hàm lượng
Nivolumab 240mg
Relatlimab 80mg
Tá dược vừa đủ 1 lọ 20ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.

2. Tác dụng - Chỉ định

Opdualag 240mg/80mg có hiệu quả trong việc làm chết tế bào ung thư. Thuốc được sử dụng cho đối tượng trên 12 tuổi, cân nặng trên 40kg mắc bệnh ung thư hắc sắc tố không thể phẫu thuật cắt bỏ hoặc đã di căn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo là 2 lọ thuốc (tương đương 480mg Nivolumab và 160mg Relatlimab) mỗi 4 tuần. Cần hiệu chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu bệnh nhân có phản ứng phụ.

3.2 Cách dùng

  • Tiêm tĩnh mạch trong khoảng 30 phút.
  • Không dùng chung với các thuốc khác trong cùng một đường truyền.
  • Chỉ được sử dụng bởi các chuyên gia y tế trong môi trường vô trùng.
  • Có thể pha loãng với dung dịch NaCl 0,9% hoặc Dextrose 5% (theo chỉ định của bác sĩ).
  • Bỏ lọ thuốc nếu có dấu hiệu đổi màu hoặc xuất hiện cặn.
  • Bảo quản thuốc đã pha ở nhiệt độ 2-8 độ C.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho những người có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng bất lợi với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: mệt mỏi, đau nhức xương khớp, rối loạn tiêu hóa, đau đầu, buồn nôn, chán ăn, giảm chỉ số xét nghiệm máu, tăng men gan.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Betamethason, Budesonide, cortisol, Deflazacort, efgartigimod, rozanolixizumab, triamcinolone Giảm hiệu quả của Nivolumab.
Idelalisib Tăng nguy cơ tiêu chảy.
Lenalidomide, pomalidomide, thalidomide Tăng nguy cơ đa u tủy.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cảnh báo: Các phản ứng bất lợi nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Cần theo dõi chặt chẽ men gan, chức năng tuyến giáp. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu có bất thường. Tạm ngừng hoặc ngừng thuốc nếu có phản ứng nghiêm trọng và sử dụng corticosteroid toàn thân cho đến khi triệu chứng thuyên giảm. Theo dõi chức năng phổi, đại tràng, thận trong suốt quá trình điều trị. Theo dõi suốt quá trình truyền dịch vì có thể xảy ra phản ứng truyền dịch. Tư vấn cho phụ nữ đang có kế hoạch mang thai về độc tính có thể xảy ra trên thai nhi; tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn mang thai sau khoảng 5 tháng ngừng thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai. Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Áp dụng các biện pháp cấp cứu nếu cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và độ ẩm. Thuốc đã pha chế cần bảo quản ở nhiệt độ 2-8 độ C.

8. Dược lực học

Relatlimab: Kháng thể đơn dòng IgG4, liên kết với thụ thể LAG-3, ngăn chặn sự ức chế miễn dịch thông qua con đường LAG-3, thúc đẩy tăng sinh tế bào T và cytokine.

Nivolumab: Liên kết với thụ thể PD-1, ngăn chặn sự liên kết của phối tử PD-L1, PD-L2, ngăn ngừa sự ức chế hệ miễn dịch, làm giảm sự phát triển khối u.

Sự kết hợp của hai hoạt chất tăng số lượng tế bào T, ngăn chặn hoạt động của khối u và thúc đẩy chết tế bào ung thư.

9. Dược động học

Thuốc được tiêm tĩnh mạch, hoạt chất đi thẳng vào máu. Thể tích phân bố của cả hai hoạt chất là 6,6 lít. Relatlimab và Nivolumab được thải trừ qua gan, bài tiết qua phân và nước tiểu. Độ thanh thải của Nivolumab là 7,6 ml/giờ và Relatlimab là 5,5 lít/phút.

10. Ưu điểm

Được nghiên cứu và sản xuất bởi Bristol-Myers Squibb Company, Hoa Kỳ. Hiệu quả đã được chứng minh lâm sàng. Sự kết hợp của 2 hoạt chất với 2 cơ chế khác nhau, cùng nhau ngăn chặn sự ức chế miễn dịch, làm chết tế bào ung thư và giảm thể tích khối u.

11. Nhược điểm

Cần được sử dụng bởi nhân viên y tế có chuyên môn cao trong môi trường vô trùng.

**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ