Northinor 125/30 Mcg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Northinor 125/30 mcg
Thuốc tránh thai hàng ngày
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levonorgestrel | 125 mcg (trong 21 viên màu vàng) |
Ethinylestradiol | 30 mcg (trong 21 viên màu vàng) |
Sắt fumarat khan | 75 mg (trong 7 viên màu nâu) |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Levonorgestrel: Là một chất progestogen tổng hợp dẫn xuất từ 19-nortestosteron. Thuốc có tác dụng ức chế phóng noãn mạnh hơn norethisteron, làm thay đổi dịch nhầy cổ tử cung, tạo nên hàng rào ngăn cản sự di chuyển của tinh trùng vào tử cung. Quá trình làm tổ của trứng bị ngăn cản do những biến đổi về cấu trúc của nội mạc tử cung. Chức năng của hoàng thể bị giảm cũng đóng góp vào tác dụng tránh thai.
Ethinylestradiol: Là một estrogen tổng hợp, thành phần chủ yếu trong thuốc uống tránh thai. Tác dụng chủ yếu do điều chỉnh biểu hiện gen. Khuếch tán thụ động qua màng tế bào và gắn vào thụ thể để điều tiết phiên mã gen đích.
Sắt fumarat: Sắt là thành phần của huyết sắc tố, myoglobin và một số enzym quan trọng trong chuyển hóa.
2.2 Chỉ định
Thuốc Northinor 125/30 mcg được chỉ định làm thuốc tránh thai đường uống.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước. Thời điểm uống thuốc tùy thuộc vào người dùng, nhưng nên chọn thời điểm dễ nhớ để tránh quên liều. Hướng dẫn cụ thể về cách dùng trong các trường hợp khác nhau (chu kỳ đầu tiên, chuyển từ thuốc khác, sau sinh, sau sẩy thai) cần được tham khảo thêm trên tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm thuốc hoặc tư vấn bác sĩ.
- Chu kỳ đầu tiên: Sử dụng thêm biện pháp tránh thai khác trong 14 ngày đầu.
- Chuyển từ thuốc khác (21 viên): Uống hết vỉ thuốc cũ, ngừng 7 ngày, bắt đầu Northinor từ viên màu vàng.
- Sau sinh/sẩy thai: Theo hướng dẫn trên tờ hướng dẫn hoặc lời khuyên của bác sĩ.
- Quên liều: Uống bù ngay khi nhớ ra (trong vòng 12 giờ). Nếu quên quá 12 giờ, chỉ uống viên quên và tiếp tục uống các viên tiếp theo. Sử dụng thêm biện pháp tránh thai khác trong 7 ngày.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với levonorgestrel, ethinylestradiol hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Mang thai hoặc nghi ngờ mang thai.
- Chảy máu âm đạo bất thường không rõ nguyên nhân.
- Tiền sử viêm tĩnh mạch huyết khối, huyết khối hoặc rối loạn huyết khối nghẽn mạch khi dùng estrogen trước đây.
- Bệnh gan cấp tính, u gan lành hoặc ác tính.
- Carcinom vú hoặc tiền sử.
- Vàng da hoặc ngứa dai dẳng trong lần mang thai trước.
- U phụ thuộc estrogen.
- Rối loạn chức năng gan cấp tính hoặc mãn tính.
5. Tác dụng phụ
Nhức đầu, trầm cảm, hoa mắt chóng mặt. Tăng cân, phù. Buồn nôn, chán ăn, co cứng cơ bụng, trướng bụng. Ra máu bất thường (chảy máu xuyên suốt, kéo dài hoặc ít), vô kinh.
6. Tương tác thuốc
Viên màu vàng (hormon): Barbiturat, Phenytoin, Rifampicin, Carbamazepin, Griseofulvin (giảm tác dụng tránh thai); Thuốc kháng sinh; Paracetamol; Zidovudin; Hydrocortison; Thuốc chống đông; Imipramin.
Viên màu nâu (sắt): Penicillamin, tetracyclin, carbidopa/levodopa, Methyldopa, quinolon, hormon tuyến giáp, muối kẽm (giảm hấp thu sắt); Calci carbonat, natri carbonat, magnesi trisilicat, trà.
7. Lưu ý và thận trọng
- Xác định chính xác việc mang thai trước khi dùng.
- Thận trọng với người động kinh, bệnh van tim, bệnh tuần hoàn não, nguy cơ thai ngoài tử cung cao, đái tháo đường, hen suyễn, phù thũng.
- Tái khám sau 1 năm sử dụng.
- Thận trọng khi bổ sung thêm sắt.
- Thận trọng với nguy cơ đái tháo đường hoặc tăng triglycerid huyết.
- Phụ nữ trên 35 tuổi thận trọng về nguy cơ huyết khối tĩnh mạch.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng vì có thể gây hoa mắt, chóng mặt.
7.4 Xử trí quá liều
Gây nôn hoặc rửa dạ dày. Đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng nghiêm trọng.
7.5 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8. Thông tin bổ sung về thành phần
Thông tin chi tiết hơn về dược lực học và dược động học của Levonorgestrel và Ethinylestradiol cần được tham khảo từ các nguồn tài liệu chuyên môn.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Liều thấp, hạn chế tác dụng phụ.
- Tiện lợi, chỉ cần uống 1 viên/ngày.
- Chất lượng tốt, đạt chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm:
- Có thể gây tác dụng phụ lên nội tiết, rối loạn kinh nguyệt.
- Yêu cầu tuân thủ sử dụng đều đặn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này