Neuropyl 400
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Neuropyl 400
Thông tin chi tiết sản phẩm Neuropyl 400
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Piracetam | 400 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Piracetam là thuốc hướng tâm thần với tác dụng tăng cường chuyên hoá ở vỏ não, tăng sức chống đỡ của nơron trong môi trường giảm oxy huyết. Thuốc cũng tác động đến nhiều chất trung gian thần kinh như acetylcholin, noradrenalin, dopamin, hỗ trợ quá trình ghi nhớ và học tập.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Piracetam hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Khả dụng sinh học gần 100%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (40-60 microgam/ml) đạt được sau 30 phút uống 2g. Nồng độ đỉnh trong dịch não tủy đạt được sau 2-8 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,6 lít/kg. Piracetam phân bố vào hầu hết các mô, qua hàng rào máu não, nhau thai và màng thẩm tích thận. Nồng độ cao ở vỏ não, thùy trán, thùy đỉnh và thùy chẩm, tiểu não và nhân vùng đáy. Piracetam không gắn kết với protein huyết tương.
- Thải trừ: Nửa đời trong huyết tương là 4-5 giờ và trong dịch não tủy là 6-8 giờ. Thải trừ chủ yếu qua thận ở dạng nguyên vẹn. Ở người suy thận, nửa đời thải trừ tăng lên (48-50 giờ ở suy thận hoàn toàn không hồi phục).
2.2 Chỉ định
- Điều trị chóng mặt.
- Cải thiện một số triệu chứng suy giảm trí tuệ ở người già (rối loạn tập trung, trí nhớ).
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp (theo tài liệu tham khảo).
- Điều trị nghiện rượu (theo tài liệu tham khảo).
- Điều trị bệnh thiếu máu hồng cầu liềm (theo tài liệu tham khảo).
- Hỗ trợ điều trị chứng khó đọc ở trẻ em (theo tài liệu tham khảo).
- Bổ trợ trong điều trị giật rung cơ có nguồn gốc vỏ não (theo tài liệu tham khảo).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Rối loạn nhận thức và chóng mặt: 2 viên, 3 lần/ngày. Liều có thể tăng tùy trường hợp.
Chứng khó đọc ở trẻ em: 50 mg/kg/ngày, chia 3 lần.
Lưu ý: Liều dùng phải theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Uống đúng liều theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin dưới 20 ml/phút).
- Bệnh Huntington.
- Suy gan.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Mệt mỏi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, trướng bụng, bồn chồn, dễ bị kích động, nhức đầu, mất ngủ, ngủ gà. |
Ít gặp | Chóng mặt, tăng cân, suy nhược, run, kích thích tình dục, căng thẳng, tăng vận động, trầm cảm, rối loạn đông máu hoặc xuất huyết nặng, viêm da, ngứa, mày đay. |
6. Tương tác thuốc
- Có thể tương tác với thuốc bổ sung tuyến giáp, gây lú lẫn, kích thích và rối loạn giấc ngủ.
- Có thể làm tăng thời gian prothrombin khi dùng cùng warfarin.
7. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận (theo dõi chức năng thận, đặc biệt người cao tuổi). Nửa đời thải trừ của thuốc tăng lên ở người suy thận.
- Tránh ngừng thuốc đột ngột ở bệnh nhân rung giật cơ để tránh nguy cơ co giật.
- Thận trọng ở bệnh nhân loét dạ dày, tiền sử đột quỵ xuất huyết, hoặc dùng cùng thuốc gây chảy máu (tăng nguy cơ chảy máu).
- Thận trọng trong phẫu thuật lớn do khả năng rối loạn đông máu.
- Thuốc có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ, thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị hư hỏng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng.
8. Xử trí quá liều
Piracetam ít độc, ngay cả khi dùng liều rất cao. Không cần biện pháp đặc biệt khi quá liều.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin bổ sung về Piracetam
Piracetam là một thuốc nootropic, được biết đến với khả năng cải thiện chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, sự tập trung và khả năng học tập. Các nghiên cứu cho thấy piracetam có thể cải thiện hiệu quả chức năng điện não, bảo vệ thần kinh trong đột quỵ thực nghiệm, và có đặc tính chống huyết khối, bảo vệ thần kinh và lưu biến. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.
11. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.
Số đăng ký: VD-25094-16
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược DANAPHA
Đóng gói: 1 hộp x 5 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này