Neu-Stam 400Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26422-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Pymepharco

Video

Neu-Stam 400mg

Thuốc Thần Kinh

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Piracetam 400 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (Magnesi stearat, tinh bột mỳ)

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Piracetam, hoạt chất chính của Neu-Stam 400mg, là một dẫn xuất tuần hoàn của γ-aminobutyric acid (GABA). Cơ chế tác dụng của Piracetam bao gồm làm giảm sự kết dính của hồng cầu vào nội mạc mạch máu, ức chế co thắt mạch và cải thiện vi tuần hoàn. Nhờ đó, thuốc góp phần cải thiện khả năng học tập và ghi nhớ, ngăn ngừa suy giảm nhận thức liên quan đến sa sút trí tuệ, và giảm thiểu tổn thương não hoặc tủy sống do thiếu máu cục bộ, đột quỵ, co giật hoặc chấn thương.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Piracetam được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau 30 phút và 2-8 giờ trong dịch não tủy.
  • Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và vượt qua được hàng rào máu não và nhau thai.
  • Chuyển hóa: Chưa tìm thấy chất chuyển hóa của Piracetam trong cơ thể người.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của Piracetam là khoảng 4-5 giờ. Thuốc được đào thải qua thận ở dạng không đổi.

2.2 Chỉ định

  • Thiếu máu não, chóng mặt.
  • Sa sút trí tuệ ở người già.
  • Rung giật cơ có nguồn gốc vỏ não.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều khuyến cáo tham khảo:

Đối tượng Liều dùng
Rung giật cơ Liều khởi đầu 7,2g/ngày (chia 2-3 lần). Tăng liều 4,8g/3-4 ngày cho đến khi đạt liều tối đa 24g/ngày. Sau 6 tháng điều trị, cần xem xét giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Người cao tuổi (sa sút trí tuệ, suy giảm nhận thức) 1,2-2,4g/ngày, tối đa 4,8g/ngày.
Người cao tuổi suy thận (cần hiệu chỉnh liều, theo dõi độ thanh thải Creatinin)
  • Độ thanh thải Creatinin ≥ 80ml/phút: Liều thông thường
  • Độ thanh thải Creatinin 50-79ml/phút: ⅔ liều thông thường
  • Độ thanh thải Creatinin 30-49ml/phút: ⅓ liều thông thường
  • Độ thanh thải Creatinin 20-29ml/phút: ⅙ liều thông thường
  • Độ thanh thải Creatinin < 20ml/phút: Không sử dụng
Suy gan Cần tham khảo ý kiến bác sĩ

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Piracetam hoặc tá dược của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 20ml/phút).
  • Suy gan nặng.
  • Bệnh Huntington.
  • Chảy máu não.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp:

  • Mệt mỏi, suy nhược, chóng mặt.
  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy.
  • Run, bồn chồn, đau đầu, mất ngủ, ngủ gà, căng thẳng, trầm cảm.
  • Xuất huyết nặng hoặc rối loạn đông máu.
  • Phản ứng dị ứng (nổi mề đay, viêm da, ngứa).

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc điều trị tuyến giáp: Có thể gây rối loạn giấc ngủ, lú lẫn hoặc kích thích thần kinh.
  • Warfarin: Có thể làm tăng thời gian prothrombin.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng thuốc quá hạn hoặc bị hư hỏng.
  • Thận trọng khi sử dụng ở người suy thận hoặc người già (theo dõi chức năng thận).
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột.
  • Thận trọng ở người có tiền sử xuất huyết hoặc nguy cơ xuất huyết cao.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.3 Quá liều

Liều cao Piracetam (lên đến 75g) vẫn chưa ghi nhận dấu hiệu độc tính. Nếu có phản ứng bất thường, liên hệ ngay bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Piracetam

Piracetam được nghiên cứu rộng rãi và được sử dụng trong điều trị một số rối loạn thần kinh. Các nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của Piracetam trong việc cải thiện khả năng nói ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ, bảo vệ thần kinh trong đột quỵ thực nghiệm, và giảm rung giật cơ ở bệnh nhân động kinh.

9. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-20327-13

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ