Nerusyn 750
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nerusyn 750: Thông tin chi tiết sản phẩm
Nerusyn 750 là thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ampicillin | 500mg |
Sulbactam | 250mg |
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Nerusyn 750 được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn sau:
- Viêm da và cấu trúc da do một số chủng vi khuẩn sinh beta-lactamase gây ra.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng do vi khuẩn sinh beta-lactamase.
- Viêm phụ khoa do vi khuẩn sinh beta-lactamase.
- Bệnh lậu không biến chứng.
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân.
Người lớn và trẻ em trên 40kg:
- Nhiễm khuẩn nhẹ: 2-4 lọ/ngày.
- Nhiễm khuẩn vừa: Tối đa 8 lọ/ngày.
- Nhiễm khuẩn nặng: Tối đa 16 lọ/ngày.
- Liều thông thường: 2-4 lọ/lần, sau mỗi 6 giờ. Tổng liều Sulbactam trong ngày không quá 4g.
- Điều trị lậu không biến chứng: Liều duy nhất 2 hoặc 4 lọ, tiêm bắp hoặc kết hợp với 1g probenecid.
Trẻ em từ 1 tuổi trở lên: 200mg ampicillin + 100mg sulbactam/kg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ, dùng cách nhau 6 giờ.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều và khoảng cách giữa các lần dùng thuốc theo độ thanh thải Creatinin.
Thời gian điều trị: Thông thường từ 5-14 ngày, có thể kéo dài hơn nếu cần thiết.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch chậm (10-15 phút) hoặc truyền tĩnh mạch (15-30 phút).
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với penicillin và cephalosporin.
- Tiền sử vàng da, ứ mật hoặc rối loạn chức năng gan khi dùng ampicillin/sulbactam.
- Nhiễm virus Herpes.
- Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, phát ban, đau tại chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch huyết khối (khi tiêm truyền tĩnh mạch).
Ít gặp: Ngứa, buồn nôn, nôn, nhiễm nấm Candida, đau đầu, khó chịu, mệt mỏi, đau ngực, bí tiểu, khó tiểu, phù, viêm đại tràng giả mạc, viêm dạ dày, chướng bụng, viêm lưỡi, sốc phản vệ, nổi mề đay, hồng ban, giảm bạch cầu hạt.
6. Tương tác thuốc
- Aminoglycosid: Có thể làm mất hoạt tính của aminoglycosid.
- Probenecid: Kéo dài và tăng nồng độ Nerusyn 750 trong huyết thanh.
- Alopurinol: Kết hợp với ampicillin có thể làm tăng tần suất phát ban ở bệnh nhân tăng acid uric.
- Ảnh hưởng đến một số kết quả xét nghiệm (ví dụ: tìm đường trong nước tiểu bằng phương pháp Đồng Sulfat).
7. Lưu ý thận trọng
- Kiểm tra tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin và các thuốc khác.
- Chẩn đoán phân biệt viêm đại tràng giả mạc nếu bị tiêu chảy.
- Tránh dùng cho bệnh nhân tăng bạch cầu đơn nhân.
- Sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
- Xác định nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin/sulbactam trước khi sử dụng.
- Theo dõi chức năng gan thường xuyên.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết. Thuốc bài tiết qua sữa mẹ, cần thận trọng hoặc ngưng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
8. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Phản ứng thần kinh, co giật.
Xử trí: Thẩm phân máu.
9. Quên liều
Thông tin này cần được bổ sung bởi chuyên gia y tế.
10. Thông tin về thành phần hoạt chất
10.1 Ampicillin
Ampicillin là một kháng sinh beta-lactam, ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin. Điều này dẫn đến sự phá hủy thành tế bào và gây chết tế bào vi khuẩn.
10.2 Sulbactam
Sulbactam là một chất ức chế beta-lactamase. Nó ức chế hoạt động của các enzyme beta-lactamase, giúp bảo vệ ampicillin khỏi bị phân hủy, từ đó tăng cường tác dụng kháng khuẩn của ampicillin đối với các vi khuẩn sản sinh beta-lactamase.
11. Dược động học
Hấp thu: Sau khi truyền tĩnh mạch chậm, ampicillin và sulbactam đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong dịch ngoại bào và mô. Một phần ampicillin và sulbactam liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Ampicillin chuyển hóa thành axit penicilloic. Sự chuyển hóa của sulbactam chưa được xác định rõ.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận.
12. Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
- Kết hợp ampicillin/sulbactam giúp chống lại vi khuẩn kháng ampicillin.
- Dạng tiêm giúp hấp thu nhanh, hiệu quả trong nhiễm khuẩn nặng.
13. Nhược điểm
Cần tiêm truyền bởi cán bộ y tế.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này