Nerusyn 1,5G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26158-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1,5g
Dạng bào chế:
Thuốc pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

Nerusyn 1,5g

Thuốc kháng sinh phổ rộng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ampicillin 1g
Sulbactam 0,5g
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Ampicillin, một loại penicillin phổ rộng, có hiệu quả chống lại các vi sinh vật gram dương cũng như gram âm. Cơ chế đề kháng: Penicillinase (một loại β-lactamase) cắt vòng beta-lactam và dẫn đến kháng ampicillin. Do đó ampicillin thường được kết hợp với các chất ức chế beta-lactamase như sulbactam để tăng hiệu quả.

Sự kết hợp Ampicillin và Sulbactam mở rộng phạm vi chống vi trùng và giảm sự phát triển của kháng thuốc, hữu ích trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng phức tạp, bao gồm cả nhiễm trùng hiếu khí, kỵ khí và hỗn hợp.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa
  • Các nhiễm khuẩn khác do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1,5-3g/lần, cứ 6 giờ 1 lần. Liều tối đa không quá 4g/ngày.

Lậu không biến chứng: Tiêm bắp 1 liều duy nhất 1,5g hoặc 3g phối hợp với uống 1g probenecid.

Trẻ em từ 1 tuổi trở lên: Liều 200mg ampicillin + 100mg sulbactam/kg cân nặng chia thành nhiều lần, cách 6 giờ tiêm 1 lần. Liều dùng không quá 4g/ngày.

3.2 Cách dùng

Nerusyn 1,5g được sử dụng theo đường tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Nerusyn 1,5g.
  • Tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm penicillin và Cephalosporin.
  • Tiền sử vàng da ứ mật do sử dụng ampicillin/sulbactam.
  • Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm virus Herpes.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Tiêu chảy, phát ban, đau tại chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch huyết khối.

Ít gặp: Mẩn ngứa, nhiễm Candida, mệt mỏi, viêm dạ dày, sốc phản vệ, viêm lưỡi, giảm bạch cầu hạt.

6. Tương tác thuốc

  • Có thể gây tương tác với aminoglycosid và có thể làm mất hoạt tính của aminoglycosid.
  • Probenecid: Tăng nồng độ của cả 2 thuốc khi phối hợp.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ xuất hiện phát ban ở người bệnh tăng acid uric máu.
  • Có thể gây ảnh hưởng đến xét nghiệm Glucose trong nước tiểu bằng phương pháp Đồng Sulfat.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho người bệnh tất cả những tác dụng không mong muốn có thể xảy ra.
  • Điều tra tiền sử dị ứng của bệnh nhân.
  • Việc sử dụng kháng sinh có thể làm tăng sinh các chủng vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc.
  • Theo dõi chức năng gan đều đặn trong suốt quá trình điều trị.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi cân nhắc lợi ích lớn hơn nguy cơ.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Co giật, phản ứng thần kinh.

Xử trí: Thẩm phân máu, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Ampicillin: Thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng, diệt nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Sulbactam: Là chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ ampicillin khỏi bị phân hủy bởi các enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, tăng cường hiệu quả của ampicillin.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
  • Tỷ lệ phải ngừng điều trị vì tác dụng phụ thấp.
  • Chi phí điều trị tương đối thấp.
  • Tác dụng nhanh (dạng tiêm).
  • Quy trình sản xuất đạt chuẩn.

Nhược điểm:

  • Có thể gây đau tại chỗ tiêm.
  • Nguy cơ phản vệ nếu dị ứng với thành phần thuốc.

10. Thông tin nghiên cứu

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ampicillin/sulbactam liều cao là phương pháp điều trị tương đối an toàn và hiệu quả đối với bệnh nhân nặng mắc viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP) do Acinetobacter baumannii kháng đa thuốc. (Tham khảo: Betrosian AP, et al. 2008; Cunha BA, 1991)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ