Negacef 750Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Negacef 750mg
Thuốc tiêm Negacef 750mg là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn.
1. Thành phần
Mỗi lọ chứa:
- Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri): 750mg
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Negacef 750mg
2.1.1 Dược lực học
Cefuroxim là một chất diệt khuẩn beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Cefuroxim có hoạt tính ngay cả khi có mặt một số beta-lactamase, penicillinase và cephalosporinase của vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Vi khuẩn đề kháng với cefuroxim chủ yếu thông qua quá trình thủy phân bởi beta-lactamase, sự thay đổi các protein liên kết với penicillin (PBP) và giảm tính thấm của màng tế bào.
2.1.2 Dược động học
Cefuroxim natri được đưa vào cơ thể qua tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Sau khi tiêm tĩnh mạch 750mg, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 50mcg/ml sau 15 phút. Thuốc duy trì nồng độ điều trị trong huyết thanh sau tiêm 8 giờ. Khoảng 50% cefuroxim liên kết với protein huyết tương. Thời gian bán thải của thuốc khỏi huyết tương khoảng 70 phút, kéo dài hơn ở người suy thận và trẻ sơ sinh. Cefuroxim phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm dịch hoạt dịch, thủy dịch, đờm, xương và dịch màng phổi. Cefuroxim được bài tiết chủ yếu qua thận, khoảng một nửa được lọc qua cầu thận và phần còn lại được bài tiết ở ống thận. Nồng độ thuốc trong nước tiểu tương đối cao và hầu hết được thải trừ trong 24 giờ sau khi tiêm, phần lớn trong 6 giờ đầu.
2.2 Chỉ định
Thuốc tiêm Negacef 750mg được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm mô tế bào, viêm quầng và nhiễm trùng vết thương.
- Dự phòng nhiễm trùng trong phẫu thuật: Tiêu hóa (bao gồm cả thực quản), chỉnh hình, tim mạch và phụ khoa (bao gồm cả sinh mổ).
- Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm xoang, viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản cấp và mạn, viêm phổi do vi khuẩn, áp xe phổi và nhiễm trùng phổi hậu phẫu.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng, viêm thận-bể thận, viêm bàng quang.
- Nhiễm khuẩn xương khớp: Viêm xương-cơ xương, viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn sản phụ khoa: Các bệnh viêm vùng chậu.
- Nhiễm khuẩn lậu cầu không biến chứng và lan tỏa: Ở cả nam và nữ.
- Viêm màng não và nhiễm trùng huyết.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh và chức năng thận của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
3.1.1 Người lớn và trẻ em > 40kg:
Chỉ định | Liều lượng |
---|---|
Viêm phổi và các đợt cấp của viêm phế quản mãn tính | 750mg mỗi 8 giờ (tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp) |
Nhiễm trùng mô mềm, Nhiễm trùng trong ổ bụng, Nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng (bao gồm cả viêm bể thận) | 1,5g mỗi 8 giờ (tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp) |
Nhiễm trùng nặng | 750mg mỗi 6 giờ (tiêm tĩnh mạch) hoặc 1,5g mỗi 8 giờ (tiêm tĩnh mạch) |
Dự phòng phẫu thuật | Liều lượng thay đổi tùy thuộc vào loại phẫu thuật (xem chi tiết trong hướng dẫn sử dụng) |
Bệnh lậu không biến chứng | Liều duy nhất 1,5g, có thể chia làm hai mũi 750mg tiêm bắp vào các vị trí khác nhau |
3.1.2 Trẻ em dưới 40kg:
Liều dùng được tính theo cân nặng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.1.3 Người suy thận:
Cần điều chỉnh liều dùng tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.2 Cách dùng
3.2.1 Tiêm bắp:
Pha mỗi lọ 750mg với 3ml nước vô trùng để tiêm. Lắc nhẹ và rút hết hỗn dịch để tiêm.
3.2.2 Tiêm tĩnh mạch:
Pha mỗi lọ 750mg với 8,3ml nước vô trùng để tiêm. Rút hoàn toàn dung dịch để tiêm.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Negacef 750mg cho bệnh nhân:
- Quá mẫn với cefuroxim hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
- Có tiền sử phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (ví dụ như phản vệ) với bất kỳ kháng sinh beta-lactam nào khác (penicillin, monobactam và carbapenem).
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Thường gặp: Đau rát tại chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch huyết khối, ỉa chảy, ban da.
Ít gặp: Thử nghiệm Coombs dương tính, sốc phản vệ, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, nhiễm nấm Candida, buồn nôn, nôn, nổi mày đay, ngứa, tăng creatinin huyết thanh.
Hiếm gặp: Sốt, thiếu máu tan máu, viêm đại tràng, viêm thận kẽ, ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, vàng da ứ mật, tăng nhẹ AST, ALT, cơn co giật (liều cao và suy thận), đau đầu, kích động, đau khớp.
6. Tương tác thuốc
Cefuroxim có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc tránh thai, probenecid, thuốc lợi tiểu mạnh, kháng sinh aminoglycoside và thuốc chống đông máu đường uống. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Negacef 750mg nếu đang dùng các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cùng thuốc lợi tiểu mạnh và kháng sinh aminoglycoside vì có thể gây suy giảm chức năng thận.
- Kiểm tra tiền sử phản ứng quá mẫn với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác trước khi sử dụng.
- Thận trọng khi sử dụng ở người suy thận.
- Sử dụng kéo dài có thể gây bội nhiễm vi khuẩn không nhạy cảm.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 Quá liều:
Quá liều có thể gây ra các triệu chứng thần kinh như bệnh não, co giật và hôn mê. Xử trí quá liều bao gồm hỗ trợ hô hấp, truyền dịch, điều trị chống co giật nếu cần và thẩm tách máu nếu cần thiết.
7.3 Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
7.4 Bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ 20-25°C, tránh ánh sáng, để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Cefuroxim
Cefuroxim là một cephalosporin thế hệ thứ hai, có phổ tác dụng rộng chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký
Nhà sản xuất: [Tên nhà sản xuất - cần bổ sung thông tin này]
Số đăng ký: [Số đăng ký - cần bổ sung thông tin này]
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này