Negacef 125Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23844-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125mg
Dạng bào chế:
Bột cốm pha hỗn dịch
Quy cách:
Hộp 10 gói
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Pymepharco

Video

Negacef 125mg

Thông tin chi tiết về sản phẩm Negacef 125mg

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefuroxim 125mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Bột cốm pha hỗn dịch

2. Tác dụng - Chỉ định

Negacef 125mg được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình ở các vị trí sau:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan.
  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp tính, viêm phế quản mạn tính, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mủ da, mụn nhọt, chốc lở.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu: Viêm thận, viêm bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
  • Viêm cổ tử cung.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh và cân nặng của người bệnh. Tuy nhiên, thông tin tham khảo như sau:

Đối tượng Liều dùng
Người lớn
Viêm phế quản, viêm phổi
Ngày uống 2 lần, mỗi lần 500mg.
Người lớn
Nhiễm trùng tiết niệu
Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 gói (125mg).
Người lớn
Bệnh lậu không biến chứng
Uống liều duy nhất 1g.
Người lớn
Các nhiễm trùng khác
Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 gói (250mg).
Trẻ em Liều thông thường: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 gói hoặc ngày uống 2 lần theo liều 10mg/kg cân nặng (tối đa 250mg/ngày).
Trẻ em trên 2 tuổi bị viêm tai giữa: Ngày uống 2 lần, mỗi lần 2 gói hoặc theo liều ngày 2 lần, mỗi lần 15mg/kg cân nặng (tối đa 500mg/ngày).

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Negacef 125mg nếu bạn:

  • Có tiền sử quá mẫn với Cefuroxim hoặc bất kỳ kháng sinh nhóm Cephalosporin nào khác.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy.
Da: Ban da, ngứa.
Hiếm gặp Tiêu hóa: Viêm đại tràng màng giả.
Gan: Vàng da ứ mật.
Máu: Giảm bạch cầu.

6. Tương tác thuốc

Negacef 125mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Ranitidin, natri Bicarbonat: Làm giảm sinh khả dụng của Negacef 125mg.
  • Kháng sinh nhóm Aminoglycosid: Có thể gây độc thận khi dùng đồng thời.
  • Probenecid: Liều cao Probenecid làm tăng nồng độ Cefuroxim trong máu.
  • Thuốc kháng acid dạ dày, thuốc kháng histamin H2: Có thể làm tăng pH dạ dày.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không dùng quá liều khuyến cáo.
  • Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Cân nhắc khi sử dụng cho bệnh nhân tiêu chảy nặng trong hoặc sau khi dùng kháng sinh (có thể gây viêm đại tràng).

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng nhưng cần theo dõi trẻ về tiêu chảy và nổi ban.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, tiêu chảy, kích thích thần kinh cơ (đặc biệt ở người suy thận).
Xử trí: Điều trị triệu chứng. Thẩm phân máu có thể loại bỏ thuốc khỏi máu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin về Cefuroxim (Thành phần hoạt chất)

Cefuroxim là một cephalosporin thế hệ thứ 2. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBP) trong thành tế bào vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, dẫn đến ức chế sự phát triển và gây chết tế bào vi khuẩn. Cefuroxim có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, cả hiếu khí và kỵ khí, bao gồm cả một số chủng tiết beta-lactamase. Tuy nhiên, một số chủng vi khuẩn như Staphylococcus aureus kháng methicillin và Listeria monocytogenes có thể kháng cefuroxim.

Dược động học: Cefuroxim được hấp thu qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi trong cơ thể, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-23844-15

Nhà sản xuất: CTCP PYMEPHARCO

Đóng gói: Hộp 10 gói

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng cốm pha hỗn dịch dễ sử dụng, tiện lợi cho trẻ em.
  • Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP.
  • Phổ kháng khuẩn rộng.

Nhược điểm:

  • Có thể gây tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ