Naturimine 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30283-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm

Video

Naturimine 50: Thuốc Chống Dị Ứng

Naturimine 50 là thuốc được chỉ định để điều trị các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn trong các chứng rối loạn tiền đình, say tàu xe và bệnh Ménière.

Thành phần

Mỗi viên nén Naturimine 50 chứa:

Hoạt chất: Dimenhydrinat 50mg
Tá dược: vừa đủ

Thông tin về Dimenhydrinat: Dimenhydrinat là một loại thuốc kháng histamine ethanolamine, là muối 8-chlorotheophylline của diphenhydramine. Nó ức chế thụ thể histamine H1 và thụ thể muscarinic, giúp giảm các triệu chứng rối loạn tiền đình như chóng mặt và buồn nôn. 8-chlorotheophylline có thể có tác dụng đối kháng với tác dụng gây buồn ngủ của diphenhydramine.

Công dụng - Chỉ định

  • Phòng ngừa và điều trị: Chóng mặt, buồn nôn, nôn do say tàu xe.
  • Điều trị: Chóng mặt, nôn do bệnh Ménière và các chứng rối loạn tiền đình khác.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh:

Bệnh Ménière:

0,5 - 1 viên x 3 lần/ngày.

Say tàu xe:

  • Trẻ em (6-12 tuổi): 0,5 - 1 viên/lần, cách nhau 6-8 giờ. Không quá 3 viên/ngày.
  • Người lớn (>12 tuổi): 1 - 2 viên x 3-4 lần/ngày. Không quá 8 viên/ngày.

Nên uống thuốc trước khi lên xe khoảng 30 phút. Uống thuốc với sữa hoặc thức ăn.

Chống chỉ định

  • Người bị glaucoma góc hẹp.
  • Người mẫn cảm với thuốc.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Người bị bí tiểu tiện (có thể do bệnh niệu đạo - tuyến tiền liệt).

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải, tùy thuộc vào mức độ thường gặp:

Hệ thống Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Thần kinh Mất phối hợp vận động, chóng mặt, hoa mắt, đau đầu, buồn ngủ Mất ngủ, run, động kinh Co giật (ở người lớn), kích thích nghịch (ở trẻ em)
Mắt Nhìn mờ
Hô hấp Đường hô hấp
Tai Ù tai
Tiêu hóa Khô miệng, tiêu chảy/táo bón, chán ăn
Tiết niệu Khó tiểu tiện, bí tiểu
Tim mạch Hạ huyết áp, đánh trống ngực

Tương tác thuốc

  • Chất ức chế thần kinh trung ương (ví dụ: barbiturat, rượu): Có thể làm tăng tác dụng của Dimenhydrinat.
  • Thuốc kháng cholinergic: Có thể làm tăng tác dụng của Dimenhydrinat.
  • Thuốc độc với tai (ví dụ: kháng sinh nhóm aminoglycosid): Có thể làm che lấp các dấu hiệu ngộ độc thính giác.

Dược lực học

Dimenhydrinat ức chế thụ thể histamine H1 và thụ thể muscarinic, làm giảm các triệu chứng rối loạn tiền đình. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, một phần nhỏ vào sữa mẹ và qua nhau thai.
  • Chuyển hóa: Ở gan.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Có thể gây buồn ngủ, đặc biệt khi dùng cùng thuốc ức chế thần kinh trung ương hoặc rượu.
  • Có thể che lấp các triệu chứng nhiễm độc do dùng thuốc liều cao.
  • Cần thận trọng khi dùng cho người bị tắc bằng quang, phì đại tuyến tiền liệt, táo bón mạn tính, hoặc đang dùng thuốc gây độc cho thính giác.
  • Người cao tuổi dễ bị buồn nôn, chóng mặt, hạ huyết áp thế đứng.
  • Người dị ứng với phẩm màu Sunset Yellow (nếu có trong thành phần tá dược).
  • Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc vì có thể gây buồn ngủ.

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng Dimenhydrinat trong thai kỳ khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể ức chế tiết sữa và gây hại cho trẻ bú mẹ, do đó không nên dùng khi đang cho con bú.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: ở trẻ em có thể gặp suy hô hấp, kích động, ảo giác, trụy tim mạch, giãn đồng tử, hôn mê, co giật, lú lẫn, mất điều hòa, sốt cao, đỏ mặt. Ở người lớn, liều lượng ≥500mg có thể gây khó nuốt, khó nói, rối loạn tâm thần.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ hô hấp, rửa dạ dày (nếu không co giật), cho bệnh nhân nằm yên. Điều trị co giật bằng phenobarbital (ở trẻ em) hoặc diazepam (ở người lớn).

Quên liều

Uống bổ sung liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm với của trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ