Naphazolin Mkp

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-17680-12
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mũi
Quy cách:
Hộp 1 lọ 15ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hoá - Dược phẩm Mekophar

Video

Naphazolin MKP: Thông tin chi tiết sản phẩm

Naphazolin MKP là thuốc nhỏ mũi thuộc nhóm thuốc chống dị ứng, được sử dụng để điều trị các triệu chứng nghẹt mũi và sổ mũi.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Naphazolin nitrat 7,5mg/15ml
Tá dược vừa đủ 15ml

Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mũi

2. Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Naphazolin MKP có tác dụng làm thông mũi, giảm phù nề niêm mạc mũi, giảm các triệu chứng nghẹt mũi, sổ mũi, ngứa mũi, hắt hơi.

Chỉ định: Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Viêm mũi cấp và mãn tính
  • Cảm cúm thông thường
  • Viêm xoang
  • Viêm mũi dị ứng

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Naphazolin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Trẻ sơ sinh.
  • Bệnh nhân bị glaucoma (bệnh tăng nhãn áp), đặc biệt là glaucoma góc đóng.

4. Tác dụng phụ

Thường gặp: Giãn đồng tử.

Ít gặp hơn nhưng có thể xảy ra:

  • Cảm giác nóng, ngứa, khô, loét niêm mạc mũi.
  • Hắt hơi, mất khứu giác.
  • Phản ứng dị ứng như phát ban.
  • Khó thở, phù nề mặt, môi, họng hoặc lưỡi (phản ứng phản vệ).
  • Đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc không đều.
  • Nhức đầu, ù tai, lo lắng, lú lẫn.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Naphazolin MKP có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (tricyclic antidepressants).
  • Thuốc ức chế MAO (monoamine oxidase inhibitors).
  • Maprotiline.

Việc sử dụng đồng thời Naphazolin MKP với các thuốc này có thể làm tăng tác dụng của Naphazolin lên huyết áp. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng, trước khi sử dụng Naphazolin MKP.

6. Dược lực học

Naphazolin là một chất chủ vận α-adrenergic tác dụng trực tiếp lên các thụ thể α-adrenergic ở niêm mạc mũi. Điều này dẫn đến sự co thắt mạch máu, giảm phù nề và làm thông thoáng đường mũi.

7. Dược động học

(Thông tin về dược động học của Naphazolin MKP không được cung cấp đầy đủ trong nguồn tham khảo.)

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: 2-3 giọt/lỗ mũi, 2-3 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cách dùng: Nhỏ thuốc trực tiếp vào lỗ mũi. Tránh nhỏ quá nhiều hoặc quá ít thuốc.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Bệnh nhân bị bệnh tiểu đường type 2, bệnh tim, cao huyết áp, cường giáp cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
  • Không sử dụng thuốc quá 3-5 ngày liên tục. Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến hiện tượng "nghẹt mũi phản hồi" (rebound congestion).
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

10. Xử trí quá liều

Nếu vô tình nhỏ quá liều, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

11. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy nhỏ liều đó càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Thông tin thêm về Naphazolin

Naphazolin là một chất chủ vận α-adrenergic. Nó có tác dụng làm co mạch máu, giảm phù nề và giảm nghẹt mũi. Tuy nhiên, sử dụng kéo dài có thể gây ra hiện tượng "nghẹt mũi phản hồi", khiến tình trạng nghẹt mũi trở nên tệ hơn. Vì vậy, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

13. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 15-30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ