Nabumeton 750-Us
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nabumeton 750-US: Thông tin chi tiết sản phẩm
Nabumeton 750-US là thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm thuộc nhóm thuốc không steroid chống viêm (NSAID).
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Nabumeton | 750 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Nabumeton 750-US được chỉ định để điều trị các triệu chứng đau và viêm trong:
- Thoái hóa khớp
- Viêm khớp dạng thấp
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Điều trị viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp: 750 mg/ngày (1 viên/ngày), uống trước khi đi ngủ.
Người cao tuổi:
Không dùng quá 1000 mg/ngày. Liều khuyến cáo là 750 mg/ngày (1 viên/ngày).
Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả để giảm thiểu tác dụng phụ.
3.2 Cách dùng
Uống toàn viên thuốc với một cốc nước, không nhai vỡ viên thuốc. Uống trước khi đi ngủ.
Liều dùng cụ thể cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Người dị ứng với Nabumeton hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Người có tiền sử quá mẫn với ibuprofen, aspirin hoặc các NSAID khác.
5. Tác dụng phụ
Nabumeton 750-US có thể gây ra các tác dụng phụ sau, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải:
- Tim mạch: Nguy cơ huyết khối tim mạch.
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, đầy hơi, viêm dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày (có thể xảy ra ở người cao tuổi).
- Hô hấp: Co thắt phế quản ở bệnh nhân hen suyễn.
- Gan, thận: Suy gan, suy thận.
- Tim: Suy tim ở bệnh nhân tăng huyết áp khi dùng lâu dài.
- Da: Phát ban, ngứa, phù, viêm da hoại tử, hội chứng Stevens-Johnson.
- Sinh sản: Suy giảm chức năng sinh sản ở nữ giới.
- Khác: Ảnh hưởng đến người bệnh lupus ban đỏ hệ thống và rối loạn mô liên kết hỗn hợp, sốc phản vệ, giảm tiểu cầu.
6. Tương tác thuốc
Thuốc tương tác | Ảnh hưởng |
---|---|
Thuốc kháng viêm ức chế COX-2, corticoid | Tăng tác dụng phụ |
Thuốc lợi tiểu, mifepristone, thuốc huyết áp (thuốc ức chế men chuyển, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin) | Giảm tác dụng thuốc, tăng nguy cơ suy tim, giảm lọc thận |
Glycosid tim | Giảm đào thải thuốc |
Lithi, methotrexat, ciclosporin, tacrolimus | Tăng nguy cơ gây độc thận |
Zidovudin | Gia tăng nguy cơ độc với máu |
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Liều 2000 mg/ngày chưa được nghiên cứu đầy đủ. Không tự ý dùng quá liều này.
- Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong điều trị đau xương khớp mạn tính.
- Bệnh nhân cân nặng dưới 50 kg không dùng quá 1000 mg/ngày.
- Tránh sử dụng đồng thời với thuốc ức chế chọn lọc COX-2.
- Thuốc có thể che giấu dấu hiệu nhiễm trùng.
- Thận trọng với người không dung nạp galactose hoặc kém hấp thu glucose.
- Thận trọng ở người bệnh về mắt hoặc suy giảm thị lực.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Chưa có báo cáo an toàn về việc sử dụng Nabumeton ở phụ nữ mang thai. Chống chỉ định sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Cho con bú: Không nên sử dụng Nabumeton khi đang cho con bú.
Trẻ em: Không sử dụng Nabumeton cho trẻ em.
8. Quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đau đầu, buồn nôn, xuất huyết tiêu hóa… Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
11. Thông tin thêm về Nabumeton
11.1 Dược lực học
Nabumeton thuộc nhóm NSAID. Nó được chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa hoạt động 6-methoxy-2-naphthylacetic acid, ức chế tổng hợp prostaglandin, có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt.
11.2 Dược động học
Nabumeton hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, chuyển hóa chủ yếu ở gan. Hấp thu tốt hơn khi dùng với thức ăn. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 3 giờ. Chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ qua nước tiểu.
12. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-29699-18
Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này