Naatrapyl 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Naatrapyl 1g: Thông tin chi tiết sản phẩm
Naatrapyl 1g là thuốc tiêm thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến suy giảm thần kinh.
1. Thành phần
Hoạt chất | Piracetam 1g |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 5ml thể tích thuốc |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Thông tin về Piracetam:
Piracetam là một dẫn xuất vòng của GABA (acid gamma amino-butyric). Nó có tác dụng hưng trí, cụ thể là tăng khả năng trí nhớ và học tập bằng cách tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh như dopamin, noradrenalin, acetylcholin. Piracetam cải thiện hoạt động của tế bào thần kinh, tăng đề kháng của não bộ với tình trạng thiếu oxy, giảm sự kết tụ tiểu cầu và chống giật rung cơ.
2. Công dụng - Chỉ định
Naatrapyl 1g được chỉ định trong các trường hợp:
- Di chứng đột quỵ (khi đường uống không còn phù hợp).
- Hội chứng nghiện rượu mạn tính.
- Hôn mê và suy giảm khả năng nhận thức do chấn thương sọ não (kèm theo nhức đầu, chóng mặt).
- Điều trị hội chứng rung giật cơ (đơn độc hoặc phối hợp).
3. Chống chỉ định
- Suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinine < 20ml/phút).
- Bệnh Huntington.
- Suy gan.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
4. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Mệt mỏi, buồn nôn, nôn, đau bụng, trướng bụng, tiêu chảy, bồn chồn, nhức đầu, mất ngủ, dễ bị kích động, ngủ gà. |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Chóng mặt, run, kích thích tình dục. |
Lưu ý: Báo ngay cho bác sĩ bất kỳ triệu chứng bất thường nào khi sử dụng thuốc.
5. Tương tác thuốc
- Có thể gây lú lẫn, rối loạn giấc ngủ, kích thích khi dùng cùng với chiết xuất tuyến giáp T3, T4.
- Kết hợp với vitamin và thuốc an thần là phương pháp điều trị kinh điển cho nghiện rượu (khi người bệnh thiếu vitamin hoặc bị kích động mạnh).
- Sử dụng cùng warfarin có thể làm tăng tác dụng của warfarin lên prothrombin.
6. Dược động học
Piracetam có sinh khả dụng cao (gần 100%), hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30 phút uống liều 2g (40-60 microgam/ml), và trong dịch não tủy sau 2-8 giờ. Piracetam phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả hàng rào máu não. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 4-5 giờ, trong dịch não tủy là 6-8 giờ. Thuốc được đào thải chủ yếu qua thận ở dạng không đổi. Thời gian bán thải tăng lên ở bệnh nhân suy thận.
7. Dược lực học
Piracetam tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh, cải thiện quá trình chuyển hóa thần kinh, tăng cường hoạt động của tế bào thần kinh. Thuốc tăng đề kháng của não đối với tình trạng thiếu oxy, giảm sự kết tụ tiểu cầu và có tác dụng chống giật rung cơ.
8. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng: Phụ thuộc vào từng bệnh lý và tình trạng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.
Bệnh lý | Liều dùng |
---|---|
Hôn mê và suy giảm nhận thức do chấn thương sọ não | Liều đầu: 9-12g/ngày; Liều duy trì: lên đến 2,4g/ngày |
Hội chứng nghiện rượu | Liều khởi đầu: 12g/ngày (trong giai đoạn thải độc); Liều duy trì: 2,4g/ngày |
Di chứng đột quỵ (sau 15 ngày) | 4,8-6g/ngày |
Hội chứng rung giật cơ | Liều khởi đầu: 7,2g/ngày, tăng 4,8g sau mỗi 3-4 ngày (tối đa 24g/ngày), chia làm 2-3 lần. Giảm dần liều sau 6 tháng. |
Suy thận | Điều chỉnh liều dựa trên hệ số thanh thải creatinine (tham khảo ý kiến bác sĩ). |
Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
9. Lưu ý thận trọng
- Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy thận và người cao tuổi.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây nhức đầu, chóng mặt.
10. Xử trí quá liều
Piracetam nói chung không gây nguy hiểm đến tính mạng khi dùng quá liều. Tuy nhiên, cần liên hệ ngay với bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
11. Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (<30°C), tránh ánh sáng, nơi khô ráo. Để xa tầm tay trẻ em.
13. Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Pymepharco
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này