Mysobenal 50Mg Hasan (Hộp 3 Vỉ)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18546-13
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm.

Video

Mysobenal 50mg Hasan (Hộp 3 Vỉ)

Mysobenal 50mg Hasan là thuốc được bác sĩ kê đơn để điều trị các trường hợp co cứng cơ, liệt cơ trong hội chứng đốt sống cổ, viêm quanh khớp, đau thắt lưng, bệnh thoái hóa đốt sống và di chứng sau phẫu thuật.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Mysobenal 50mg Hasan chứa:

Thành phần Hàm lượng
Eperison 50 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao đường.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Thành phần chính của Mysobenal 50mg Hasan là Eperisone, một thuốc chống co thắt giúp thư giãn cả cơ xương và cơ trơn mạch máu. Thuốc cũng có tác dụng giảm chứng suy nhược cơ, cải thiện tuần hoàn và ức chế phản xạ đau. Eperisone chống co thắt bằng cách phong tỏa kênh phân áp, với tác dụng phụ gây an thần ít hoặc không có.

2.2 Chỉ định

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Tăng trương lực cơ trong các bệnh: viêm quanh khớp vai, hội chứng đốt sống cổ và đau thắt lưng.
  • Tình trạng liệt co cứng trong: Liệt cứng do tủy, bệnh mạch máu não, thoái hóa đốt sống cổ, di chứng sau chấn thương hay phẫu thuật.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cho người lớn thường là 1 viên/lần, 3 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng, thể trạng và diễn biến bệnh. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với khoảng 150ml nước. Không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân mẫn cảm với Eperison hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, khát, tiêu chảy, táo bón, khó chịu ở dạ dày, đau bụng.
  • Các rối loạn chung và tình trạng cơ địa: Mệt mỏi.
  • Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Chán ăn, tăng cảm giác khát.
  • Rối loạn hệ thần kinh: Nhức đầu, tê bì tứ chi, mất ngủ, buồn ngủ.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban.
  • Rối loạn mạch máu: Nóng và đỏ bừng.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Có báo cáo về tương tác giữa Methocarbamol và Eperisone gây rối loạn thị giác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Mức độ an toàn khi sử dụng cho trẻ em chưa được thiết lập. Trong quá trình sử dụng thuốc, có thể gặp các triệu chứng như yếu cơ, đau đầu do ánh sáng, buồn ngủ. Nếu gặp các triệu chứng này, hãy thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc ngừng điều trị.

7.2 Sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn. Việc sử dụng cần được cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro.

Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú vì thuốc bài tiết vào sữa mẹ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ bảo quản 20-25 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Eperisone

Eperisone được chứng minh là cải thiện lưu lượng máu cạnh tủy và có hiệu quả tương tự như tizanidine ở bệnh nhân đau thắt lưng mãn tính. Các nghiên cứu cho thấy sự kết hợp của eperisone hydrochloride và Ibuprofen hiệu quả hơn ibuprofen đơn thuần trong giảm đau và cải thiện chức năng ở bệnh nhân đau lưng cấp tính không đặc hiệu kèm co thắt cơ, với mức độ an toàn tương tự.

9. Quá liều, quên liều

Quá liều: Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Eperisone cải thiện lưu lượng máu cạnh tủy.
  • Hiệu quả trong giảm đau và cải thiện chức năng.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.
  • Giá thành tương đối rẻ.

10.2 Nhược điểm

  • Không an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Cần sử dụng nhiều lần trong ngày, dễ quên liều.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ