Myolaxyl 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31521-19
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
viên nén bao phim
Quy cách:
hộp có 3 vỉ x10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
DANAPHA

Video

Myolaxyl 500: Thông tin chi tiết sản phẩm

Myolaxyl 500 là thuốc giãn cơ được chỉ định để điều trị triệu chứng đau cơ do co thắt trong các bệnh lý cơ xương khớp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mephenesin 500mg/viên
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Myolaxyl 500

2.1.1 Dược lực học

Myolaxyl 500 là thuốc giãn cơ tác động trên hệ thần kinh trung ương (TKTW), được sử dụng để giảm đau cơ do co thắt trong các bệnh lý cơ xương khớp. Hiệu quả của thuốc bị hạn chế do thời gian tác dụng ngắn. Cơ chế tác dụng chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có giả thuyết cho rằng thuốc ức chế dòng ion natri và canxi vào tế bào thần kinh.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Mephenesin hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi đến hầu hết các mô trong cơ thể.
  • Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan.
  • Bài tiết: Chủ yếu qua nước tiểu, ở dạng đã chuyển hóa và một phần ở dạng chưa biến đổi.

2.2 Chỉ định

Myolaxyl 500 được chỉ định hỗ trợ giảm đau do co cứng cơ trong các trường hợp:

  • Thoái hóa đốt sống
  • Rối loạn tư thế cột sống
  • Vẹo cổ
  • Đau lưng
  • Đau thắt lưng

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 1-2 viên (500mg)/lần, 3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, nuốt nguyên viên.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với mephenesin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp hơn khi sử dụng thuốc kéo dài:

5.1 Thường gặp:

  • Mệt mỏi
  • Buồn ngủ
  • Uể oải
  • Khó thở
  • Yếu cơ
  • Mất điều hòa vận động

5.2 Ít gặp:

  • Đau khớp
  • Đau người
  • Buồn nôn
  • Bực tức
  • Ỉa chảy
  • Táo bón
  • Nổi mẩn
  • Mất cảm giác ngon miệng
  • Nôn mửa
  • Ảo giác
  • Kích động
  • Sốc phản vệ (hiếm)

5.3 Hiếm gặp:

  • Phản ứng dị ứng
  • Ngủ gà
  • Phát ban

6. Tương tác thuốc

Sử dụng rượu hoặc các chất ức chế hệ thần kinh khác cùng lúc có thể làm tăng tác dụng của mephenesin trên TKTW.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, hen phế quản, phản ứng dị ứng với thuốc (đặc biệt là Aspirin).
  • Bệnh nhân có bệnh đường hô hấp, yếu cơ, tiền sử nghiện thuốc, suy chức năng gan thận.
  • Sử dụng đồng thời với rượu và thuốc ức chế TKTW có thể làm tăng tác dụng phụ.
  • Không dùng cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc gây buồn ngủ và giảm khả năng phối hợp vận động.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

7.3.1 Triệu chứng:

  • Giảm trương lực cơ
  • Hạ huyết áp
  • Rối loạn thị giác
  • Ngủ gà
  • Mất phối hợp vận động
  • Ảo giác
  • Liệt hô hấp
  • Hôn mê
  • Co giật ở trẻ em
  • Xúc động mạnh hoặc lú lẫn ở người già

7.3.2 Điều trị:

Theo dõi sát sao hô hấp, mạch và huyết áp. Nếu bệnh nhân tỉnh táo: gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng. Nếu bệnh nhân mất ý thức: hô hấp nhân tạo và chuyển đến cơ sở y tế.

7.4 Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Mephenesin

Mephenesin, ngoài công dụng làm giãn cơ, còn được sử dụng trong một số trường hợp khác như hỗ trợ điều trị uốn ván và ngộ độc strychnine (dựa trên một số nghiên cứu hạn chế).

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Myolaxyl 500

9.1 Ưu điểm:

  • Dạng viên nén bao phim, dễ uống, che giấu mùi vị.
  • Liều dùng đơn giản, tiện lợi.
  • Tác dụng tốt trong giảm đau co cứng cơ.
  • Sản xuất trong nước, giá thành hợp lý.

9.2 Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ