Myolaxyl 250
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Myolaxyl 250: Thông tin chi tiết sản phẩm
Myolaxyl 250 là thuốc thuộc nhóm thuốc cơ - xương khớp, được sử dụng để điều trị hỗ trợ các co thắt cơ gây đau trong các bệnh lý về cơ xương.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao đường Myolaxyl 250 chứa:
Hoạt chất: | Mephenesin 250 mg |
Tá dược: | Avicel 102, Povidon K30, Sodium starch glycolat, magnesi stearat, aerosil, Eudragit L100, Đường RE, Talc, Titan dioxid, Gôm Arabic, Polyethylen glycol 400, Màu sunset yellow, Màu Ponceau, Parafin, dầu parafin vừa đủ 1 viên. |
Dạng bào chế: Viên nén bao đường
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Myolaxyl 250 là thuốc giãn cơ có tác động trung ương. Thuốc gây thư giãn cơ và có tác dụng trấn tĩnh nhẹ thông qua cơ chế phong bế thần kinh cơ. Tác dụng của thuốc có phạm vi toàn thân và cả tại chỗ. Tuy nhiên, lợi ích của thuốc bị hạn chế do thời gian tác dụng ngắn.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Mephenesin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi đến hầu hết các mô trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan.
- Bài tiết: Qua nước tiểu, chủ yếu ở dạng đã chuyển hóa và một phần ở dạng thuốc chưa biến đổi.
2.2 Chỉ định
Myolaxyl 250 được chỉ định để điều trị hỗ trợ các co thắt cơ gây đau trong:
- Các bệnh lý thoái hóa đốt sống và các rối loạn tư thế cột sống: vẹo cổ, đau lưng, đau thắt lưng.
- Các tình trạng co thắt cơ khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi là 2-4 viên/lần, 3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với một ít nước, không nhai hoặc nghiền nát.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa Porphyrin.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 15 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Mệt mỏi, buồn ngủ, uể oải, khó thở, yếu cơ, mất điều hòa vận động.
Ít gặp: Đau khớp, đau người, buồn nôn, bực tức, tiêu chảy, táo bón, nổi mẩn. Một số trường hợp hiếm gặp có thể gặp mất cảm giác ngon miệng, nôn mửa, ảo giác, kích động và sốc phản vệ.
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, ngủ gà, phát ban.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng rượu hoặc các chất ức chế hệ thần kinh khác cùng lúc với Myolaxyl 250 có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, hen phế quản, phản ứng dị ứng với thuốc, đặc biệt là dị ứng với Aspirin.
- Bệnh nhân có bệnh lý đường hô hấp, yếu cơ, tiền sử nghiện thuốc, suy giảm chức năng gan thận.
- Cần thận trọng khi dùng đồng thời với rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương.
- Người lái xe và vận hành máy móc cần lưu ý vì thuốc có thể gây buồn ngủ.
8. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Giảm trương lực cơ, hạ huyết áp, rối loạn thị giác, ngủ gà, mất phối hợp vận động, ảo giác, liệt hô hấp và hôn mê. Quá liều có thể gây co giật ở trẻ em và gây kích động hoặc lú lẫn ở người già.
Xử trí: Theo dõi hô hấp, mạch và huyết áp. Nếu người bệnh tỉnh táo, gây nôn, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng, đảm bảo thông khí, truyền dịch. Có thể dùng thuốc đối kháng để ức chế thần kinh trung ương. Nếu người bệnh đã mất ý thức, tiến hành hô hấp nhân tạo và chuyển đến cơ sở y tế chuyên khoa.
9. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin thêm về Mephenesin
Mephenesin là một thuốc giãn cơ trung ương. Ngoài công dụng điều trị co thắt cơ, mephenesin còn được sử dụng trong một số trường hợp khác như: giúp thư giãn cơ trong điều trị uốn ván (kinh nghiệm lâm sàng trong 12 trường hợp) và điều trị ngộ độc Strychnine.
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này