Mycocid Mekophar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28268-17
Dạng bào chế:
Thuốc mỡ bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp x 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.

Video

Mycocid Mekophar: Thông tin chi tiết sản phẩm

Mycocid là thuốc mỡ bôi da được sản xuất bởi Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar, được chỉ định điều trị một số bệnh lý về da, đặc biệt là viêm da kèm nấm, eczema, và ngứa da.

1. Thành phần

Mỗi tuýp Mycocid 10g chứa:

Thành phần Hàm lượng
Triamcinolon acetonid 10mg
Neomycin sulfat 15.000 IU
Nystatin 1.000.000 IU
Tá dược vừa đủ

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Mycocid là sự kết hợp của ba thành phần: Triamcinolon acetonid (corticoid), Neomycin (kháng sinh), và Nystatin (kháng nấm). Do đó, thuốc có tác dụng:

  • Chống viêm: Giảm sưng, đỏ, ngứa.
  • Kháng khuẩn: Diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng da.
  • Kháng nấm: Diệt nấm gây viêm da.
  • Chống dị ứng: Giảm phản ứng dị ứng trên da.

2.2 Chỉ định

Mycocid được chỉ định trong các trường hợp:

  • Viêm da kèm nhiễm nấm.
  • Bệnh lý về da có bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm nhạy cảm với corticoid.
  • Ngứa da, ngứa âm hộ.
  • Eczema ở trẻ em (trừ trẻ em dưới 1 tuổi).

3. Liều dùng và Cách dùng

Thời gian điều trị: Tối đa 7 ngày.

Cách dùng: Bôi một lớp mỏng Mycocid lên vùng da cần điều trị và một ít vùng da xung quanh, 1-2 lần/ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Mycocid trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sang thương da do virus.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Vết thương hở, loét.
  • Mụn trứng cá.
  • Lao da do virus.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Mycocid bao gồm:

  • Khô da.
  • Mụn.
  • Kích ứng da.
  • Nóng rát.
  • Thay đổi màu da.
  • Sốt.
  • Phản vệ (trong trường hợp hiếm gặp).

Lưu ý: Khi sử dụng trên diện tích da rộng, Mycocid có thể gây phù, tăng natri máu, giảm kali máu, tăng huyết áp, và suy thượng thận do hấp thu toàn thân.

6. Tương tác thuốc

Chưa có dữ liệu về tương kỵ của Mycocid. Tuy nhiên, không nên trộn Mycocid với các thuốc khác. Việc sử dụng kéo dài hoặc bôi trên diện tích lớn có thể gây tương tác do hấp thu toàn thân, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Mycocid là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Chỉ sử dụng ngoài da. Tuyệt đối không bôi vào mắt.
  • Hạn chế sử dụng kéo dài.
  • Nếu gặp các dấu hiệu quá mẫn hoặc dị ứng, ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Thận trọng khi dùng trên diện tích da bị tổn thương rộng và không nên băng kín vết thương sau khi bôi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có sự hướng dẫn của bác sĩ.

8. Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, ngừng sử dụng Mycocid và áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng.

9. Quên liều

Nếu quên một liều, bôi thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường.

10. Thông tin chung về các thành phần

Triamcinolon acetonid

Là glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh, ức chế miễn dịch và ngăn chặn phản ứng dị ứng. Được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh da liễu như viêm da, chàm, phát ban, dị ứng để giảm sưng, đỏ và viêm.

Neomycin

Kháng sinh diệt khuẩn nhóm aminoglycosid, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng và thường được sử dụng tại chỗ để điều trị nhiễm trùng da, mắt và tai.

Nystatin

Kháng sinh chống nấm. Hiệu quả đối với nấm men và nấm Candida. Hiệu quả diệt nấm hay kìm nấm tùy thuộc vào nồng độ.

11. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-28268-17

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar

Đóng gói: Hộp 1 tuýp x 10g

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Kết hợp Nystatin và Triamcinolone acetonide hiệu quả trong điều trị nấm Candida, giúp giảm triệu chứng nhanh hơn so với chỉ dùng Nystatin đơn thuần.
  • Dạng tuýp nhỏ, tiện dụng.
  • Dạng thuốc mỡ bôi ngoài da giúp hạn chế tác dụng phụ so với đường uống và bám dính tốt trên da.
  • Được sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Không nên sử dụng kéo dài.
  • Sử dụng corticoid tại chỗ kéo dài có thể gây hội chứng Cushing và ức chế trục HPA.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ