Mycazole 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mycazole 200mg
Mycazole 200mg là thuốc chống nấm chứa hoạt chất Fluconazole. Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm nấm Candida ở một số vùng trong cơ thể.
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Mycazole 200mg chứa:
Hoạt chất: | Fluconazole 150mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Mycazole 200mg
2.1.1 Dược lực học
Fluconazole tương tác với 14-demethylase, một enzyme cytochrom P-450 xúc tác quá trình chuyển đổi lanosterol thành ergosterol. Ergosterol là thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Fluconazole ức chế tổng hợp ergosterol, làm tăng tính thấm của màng tế bào nấm, gây ức chế hô hấp nội sinh và hình thành nấm men. Sự tích tụ 14-methyl sterol trong nấm cũng góp phần vào hoạt tính kháng nấm của fluconazole. Động vật có vú ít nhạy cảm hơn với sự ức chế này. Fluconazole có hoạt tính mạnh đối với các loài Candida và Cryptococcus, nhưng hoạt tính hạn chế đối với C. glabrata và không có hoạt tính đối với C. krusei. Thuốc cũng có hoạt tính lâm sàng đối với các loại nấm đặc hữu như Histoplasma, Blastomyces và Coccidioides.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Sự hấp thu của fluconazole không bị ảnh hưởng bởi thức ăn hoặc pH dạ dày. Sinh khả dụng đường uống trên 90%, tương đương với đường tiêm tĩnh mạch.
Phân bố: Fluconazole được phân bố rộng rãi trong mô và dịch cơ thể. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết thanh thấp (11-12%).
Thải trừ: Fluconazole chủ yếu được bài tiết qua thận, khoảng 80% liều dùng được bài tiết dưới dạng thuốc không đổi trong nước tiểu. Khoảng 11% được bài tiết dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải huyết thanh khoảng 24 giờ.
2.2 Chỉ định
Mycazole 200mg được chỉ định cho các trường hợp:
- Nhiễm nấm Candida ở niêm mạc hầu - miệng, niêm mạc âm đạo, niêm mạc thực quản và ngoài da.
- Nhiễm nấm do Blastomyces, Coccidioides immitis và Histoplasma.
- Viêm màng não do nấm Cryptococcus.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.
(Thông tin liều dùng chi tiết theo văn bản gốc bị thiếu sót và không đủ minh bạch để trình bày ở đây. Cần có thông tin liều dùng đầy đủ và chính xác từ nguồn uy tín khác để bổ sung vào phần này.)
Lưu ý: Cần thận trọng khi sử dụng Mycazole ở bệnh nhân suy gan và suy thận. Có thể cần điều chỉnh liều dùng ở những trường hợp này.
3.2 Cách dùng
Uống Mycazole 200mg theo đường uống. Nên uống thuốc cùng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mycazole 200mg trong các trường hợp:
- Quá mẫn với fluconazole, thuốc nhóm azol, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng terfenadin ở bệnh nhân dùng fluconazole liều 400mg/ngày hoặc cao hơn.
- Sử dụng các thuốc có khả năng gây kéo dài khoảng QT, thuốc bị chuyển hóa qua cytochrom P450 3A4 (như cisaprid, astemizol, quinidin, amiodaron, pimozid và erythromycin) cùng lúc với fluconazole.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Ít gặp: Tăng nhất thời transaminase và bilirubin huyết thanh, nổi ban hoặc ngứa.
Hiếm gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, tăng cao transaminase huyết thanh (8 lần hoặc hơn giới hạn trên bình thường), da tróc vảy, hội chứng Stevens-Johnson, sốt, tràn dịch màng phổi, đái ít, hạ huyết áp, phù, hạ kali máu, sốc phản vệ.
6. Tương tác thuốc
Fluconazole có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc điều trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea, phenytoin, theophylline, astemizol, thuốc chống đông nhóm coumarin, zidovudine, tacrolimus, ciclosporin, cisaprid và rifampicin. Việc sử dụng đồng thời với các thuốc này có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ thuốc trong huyết tương, dẫn đến tăng tác dụng hoặc độc tính.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không tự ý thay đổi liều dùng.
- Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy gan và suy thận.
- Không tự ý dừng thuốc.
- Fluconazole không được khuyến cáo điều trị nấm da đầu ở trẻ em.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn khi sử dụng trên phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp hơn nồng độ trong máu. Cần thận trọng khi sử dụng liều cao.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Lú lẫn, tổn thương thận cấp tính, ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối.
Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ và rửa dạ dày.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin bổ sung về Fluconazole
(Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết hơn về Fluconazole nếu có sẵn từ các nguồn tham khảo uy tín.)
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Mycazole 200mg
(Phần này cần bổ sung thông tin chi tiết hơn từ nguồn tham khảo uy tín.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này