Maxlen-70

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21626-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
70
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Mega Lifesciences Public Company Limited

Video

Maxlen-70: Thông tin chi tiết sản phẩm

Maxlen-70 là thuốc điều trị loãng xương chứa hoạt chất chính là Alendronic acid (dưới dạng Natri alendronat trihydrat).

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Alendronic acid (dưới dạng Natri alendronat trihydrat) 70mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Maxlen-70 được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Ngăn ngừa và điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Điều trị loãng xương ở nam giới.
  • Điều trị loãng xương do glucocorticoid ở cả nam và nữ.
  • Điều trị biến dạng xương ở cả nam và nữ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Uống 1 viên/tuần.

3.2 Cách dùng

  • Uống thuốc với một cốc nước lọc đầy (ít nhất 200ml).
  • Uống thuốc trước bữa ăn ít nhất 30 phút, tốt nhất là vào buổi sáng sau khi thức dậy.
  • Không nhai hoặc ngậm thuốc.
  • Sau khi uống thuốc, không được nằm xuống trong ít nhất 30 phút.
  • Không uống thuốc trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hạ canxi máu.
  • Không thể đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút.
  • Bất thường thực quản (ví dụ: hẹp thực quản, khó nuốt).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Maxlen-70 bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Phù mạch, nổi mề đay.
  • Đau đầu.
  • Hạ canxi máu.
  • Rối loạn mắt: Viêm màng bồ đào, viêm củng mạc.
  • Rối loạn tiêu hóa: Khó tiêu, đau bụng, táo bón, đầy hơi, khó nuốt, loét thực quản, chướng bụng, ợ chua, viêm dạ dày, thực quản, buồn nôn, nôn, loét miệng, loét đường tiêu hóa, chảy máu tiêu hóa.
  • Rối loạn da: Phát ban, đỏ da, ngứa, hoại tử thượng bì nhiễm độc.
  • Đau cơ, đau khớp.
  • Hoại tử xương (hiếm gặp).

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Uống Maxlen-70 trước khi dùng thức ăn, đồ uống, canxi, hoặc thuốc kháng acid ít nhất 30 phút để đảm bảo hấp thu tối ưu. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề về đường tiêu hóa trên (khó nuốt, viêm loét dạ dày, thực quản, tá tràng, chảy máu tiêu hóa).
  • Ngừng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng kích ứng thực quản (khó nuốt, đau khi nuốt, viêm thực quản).
  • Khám răng trước khi điều trị và tránh các thủ thuật nha khoa trong thời gian dùng thuốc.
  • Nếu quên liều, uống liều đó ngay khi nhớ ra và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường.
  • Điều chỉnh hạ canxi máu trước khi bắt đầu điều trị.
  • Bổ sung canxi và vitamin D trong thời gian điều trị.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Maxlen-70 trên phụ nữ có thai và cho con bú. Không nên sử dụng thuốc cho các đối tượng này.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Hạ phosphat máu, hạ canxi máu, rối loạn tiêu hóa (ợ nóng, viêm loét dạ dày, thực quản, khó chịu dạ dày).

Xử trí: Uống thuốc kháng acid hoặc sữa. Không gây nôn. Giữ bệnh nhân ở tư thế thẳng đứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Dược lực học

Natri alendronat trihydrat là một bisphosphonat, ức chế sự tiêu xương thông qua trung gian hủy cốt bào mà không ảnh hưởng đến sự hình thành xương. Thuốc ưu tiên gắn vào các vị trí có sự tiêu hủy xương, ức chế hoạt động hủy cốt bào nhưng không ảnh hưởng đến việc huy động hủy cốt bào, chất lượng xương không bị ảnh hưởng trong thời gian điều trị.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Khoảng 0.64% khi uống lúc đói. Sinh khả dụng giảm nếu uống gần thời điểm ăn.
  • Phân bố: Gắn với protein huyết tương khoảng 78%, nồng độ trong huyết tương rất thấp.
  • Chuyển hóa: Không được chuyển hóa.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải ước tính khoảng 10 năm.

10. Thông tin thêm về Alendronic acid

Alendronic acid là một thuốc thuộc nhóm bisphosphonate, được sử dụng rộng rãi trong điều trị loãng xương. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự phá hủy xương, giúp làm tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương. Alendronate được coi là một phương pháp điều trị lựa chọn cho loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và loãng xương ở cả nam và nữ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ