Aceclonac
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aceclonac: Thông tin chi tiết về thuốc kháng viêm
Aceclonac là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau và chống viêm trong các bệnh lý xương khớp.
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Aceclonac chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Aceclofenac | 100 mg |
Tá dược khác | Cellulose vi tinh thể, croscarmellose natri, glyceryl palmitostearate, polyvinylpyrrolidone và màng bao Opadry YS-1-7000 |
Công dụng - Chỉ định
Aceclonac 100mg được chỉ định để giảm đau và chống viêm trong các trường hợp:
- Thoái hóa khớp
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm cột sống dính khớp
Liều dùng - Cách dùng
Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, trong hoặc sau bữa ăn. Việc uống thuốc lúc no hay đói chỉ ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu, không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
Liều dùng
Người lớn: Liều khuyến cáo là 200 mg/ngày, chia 2 lần, mỗi lần 100 mg (sáng và tối).
Trẻ em: Chưa có dữ liệu về việc sử dụng Aceclonac ở trẻ em, do đó không nên sử dụng thuốc này cho trẻ em.
Người cao tuổi: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Suy thận: Suy thận nhẹ không cần điều chỉnh liều, nhưng cần thận trọng khi phối hợp với NSAID khác. Suy thận nặng: chống chỉ định
Suy gan: Cần giảm liều, liều khởi đầu khuyến cáo là 100 mg.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loét dạ dày-tá tràng đang hoạt động hoặc tiền sử loét/xuất huyết dạ dày tái phát (ít nhất 2 lần).
- Tiền sử phản ứng quá mẫn với Ibuprofen, Aspirin hoặc các NSAID khác.
- Suy tim, suy gan nặng, suy thận nặng.
- Tiền sử xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày-ruột do NSAID.
- Chảy máu hoặc rối loạn đông máu.
- Ba tháng cuối thai kỳ.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Tiêu hóa:
- Loét dạ dày-tá tràng
- Xuất huyết tiêu hóa
- Buồn nôn, nôn
- Tiêu chảy, đầy bụng, táo bón
- Khó tiêu, đau bụng
- Đại tiện phân đen
- Viêm loét miệng
- Viêm đại tràng, bệnh Crohn
Quá mẫn:
- Phản ứng da dị ứng
- Phản ứng đường hô hấp
- Phát ban, ngứa, phù mạch
- Hiếm gặp: Hoại tử biểu bì nhiễm độc
Tim mạch và mạch máu não:
- Phù nề
- Tăng huyết áp
- Suy tim
Hệ thần kinh và giác quan:
- Viêm màng não vô khuẩn
- Cứng cổ
- Đau đầu
- Buồn ngủ, chóng mặt
- Mất định hướng, lú lẫn
Huyết học:
- Giảm bạch cầu
- Thiếu máu bất thường
Da liễu:
- Hội chứng Stevens-Johnson
- Hoại tử biểu bì nhiễm độc
Lưu ý: Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế COX-2: Tránh dùng chung với các NSAID khác (trừ Aspirin) do tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc chống tăng huyết áp: NSAID có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này.
- Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu và tăng nguy cơ độc tính thận.
- Digoxin: Tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương.
- Methotrexat: Tăng nguy cơ độc tính của Methotrexat.
- Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét dạ dày-tá tràng và xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Tăng tác dụng chống đông máu.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất để giảm tác dụng phụ.
- Tránh dùng chung với các NSAID khác, bao gồm cả thuốc ức chế COX-2 chọn lọc.
- Thận trọng ở người cao tuổi (tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và thủng dạ dày-ruột).
- Thận trọng ở bệnh nhân hen suyễn.
- Theo dõi chức năng thận thường xuyên, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- Theo dõi chức năng gan, ngừng thuốc nếu có bất thường.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan.
- Nguy cơ cao khi dùng liều cao hoặc có tiền sử loét.
- Tránh dùng khi bị thủy đậu.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bị chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Đau đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, kích ứng tiêu hóa, xuất huyết tiêu hóa, suy thận, tổn thương gan.
Điều trị: Sử dụng than hoạt tính, rửa dạ dày, theo dõi chức năng gan và thận, điều trị triệu chứng (co giật bằng Diazepam, thẩm tách máu nếu cần).
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin về Aceclofenac
Dược lực học
Aceclofenac là một NSAID, ức chế tổng hợp prostaglandin bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-2. Điều này dẫn đến tác dụng giảm đau và chống viêm.
Dược động học
Hấp thu: Nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Phân bố rộng rãi, vào cả dịch khớp (thể tích phân bố khoảng 25 lít).
Chuyển hóa: Chủ yếu thành 4’-hydroxyaceclofenac ở gan.
Thải trừ: Khoảng 2/3 liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
Lưu ý về phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Aceclofenac có thể gây sảy thai, dị tật tim và nứt bụng. Tránh dùng trong 3 tháng đầu và giữa thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết. Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Tránh dùng do chưa rõ aceclofenac có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng có thể có một lượng nhỏ.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này