Movabis 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Movabis 5mg
Tên thuốc: Movabis 5mg
Nhóm thuốc: Thuốc hô hấp
Dạng bào chế: Viên nén nhai
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | 5mg |
Tá dược: | microcrystalline cellulose, crospovidone, Manitol, croscarmellose, Sắt oxyd đỏ, aspartam, cherry flavour, magnesi stearat |
Thông tin về Montelukast: Montelukast là một chất đối kháng chọn lọc của thụ thể leukotriene D4 (LTD4). Nó làm giảm sự co thắt phế quản do LTD4 gây ra và làm giảm đáng kể phản ứng sớm và muộn của đường thở với chất gây dị ứng. Montelukast giúp ngăn chặn đường thở khỏi bị thu hẹp (do viêm), giúp thở dễ dàng hơn và ngăn ngừa các cơn hen suyễn. Thuốc được chấp nhận vào năm 1998 bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), tên thương hiệu là Singulair. Một nghiên cứu cho thấy việc sử dụng Montelukast trong điều trị bệnh nhân COVID-19 có thể làm giảm biến cố và biến chứng lâm sàng.
Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Movabis 5mg được sử dụng để ngăn ngừa các triệu chứng của bệnh hen suyễn, bao gồm cả hen suyễn do tập thể dục và viêm mũi dị ứng (như hắt hơi, ngứa ngáy, tắc hoặc chảy nước mũi).
Chỉ định:
- Điều trị hen phế quản mạn tính.
- Điều trị dự phòng các triệu chứng hen cả ban ngày lẫn ban đêm.
- Dự phòng co thắt phế quản.
- Làm giảm triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng.
Đối tượng sử dụng: Trẻ em từ 6-14 tuổi.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp là nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể xảy ra. Vui lòng thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Các bệnh về ký sinh trùng hoặc nhiễm khuẩn như viêm đường hô hấp |
Thường gặp | Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy), rối loạn da, rối loạn gan mật, sốt |
Ít gặp | Rối loạn miễn dịch (sốc phản vệ), rối loạn tâm thần (mộng du, mất ngủ, lo âu), rối loạn thần kinh (buồn ngủ, chóng mặt, co giật), rối loạn hô hấp, chảy máu mũi, khó tiêu, khô miệng, mẩn đỏ, mày đay, dị ứng, đau khớp, chuột rút, suy nhược, khó chịu |
Hiếm gặp | Rối loạn hệ bạch huyết và máu (tăng chảy máu), đánh trống ngực, phù mạch |
Rất hiếm gặp | Tăng bạch cầu ưa eosin trên gan, mất phương hướng, ảo giác, viêm mạch, u hạt dị ứng, viêm gan, tổn thương gan, phù mạch, hồng ban |
Tương tác thuốc
Phenobarbital: Có thể làm giảm nồng độ Montelukast trong máu khoảng 40%, nhưng thường không cần điều chỉnh liều.
Khác: Có thể dùng kết hợp với các thuốc điều trị viêm mũi hoặc hen mạn tính khác. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Dược lực học & Dược động học
Dược lực học: Montelukast là chất đối kháng chọn lọc thụ thể leukotriene D4 (LTD4).
Dược động học: Montelukast được hấp thu nhanh, gắn kết gần như hoàn toàn với huyết tương, dễ dàng phân bố vào máu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: 1 viên/ngày cho trẻ em từ 6-14 tuổi.
Cách dùng: Nhai viên trước khi nuốt. Nên uống vào buổi tối.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không dùng để điều trị các cơn hen cấp.
- Không dùng để thay thế đột ngột các thuốc corticoid.
- Không nên dùng cùng Aspirin hoặc NSAIDs ở bệnh nhân hen suyễn.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều nghiêm trọng. Triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, khát nước, buồn nôn, đau đầu, dễ kích động. Hầu hết các phản ứng đều không gây hại và sẽ hết khi ngưng thuốc.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin khác
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Số đăng ký: VD-32198-19
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco
Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên
Ưu điểm: Dạng viên nhai dễ dùng, vị ngọt, liều dùng đơn giản (1 viên/ngày), hấp thu nhanh, được chấp nhận rộng rãi.
Nhược điểm: Không dùng trong điều trị hen cấp, không thay thế corticoid, không phù hợp cho trẻ dưới 6 tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này