Misenbo 125

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21542-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Video

Misenbo 125

Tên thuốc: Misenbo 125

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần

Mỗi viên nén Misenbo 125 chứa:

  • Bosentan: 125 mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Bosentan, hoạt chất chính của Misenbo 125, là một chất đối kháng thụ thể endothelin-1 (ET-1). ET-1 đóng vai trò quan trọng trong việc gây co mạch phổi. Bằng cách ức chế ET-1, Bosentan giúp giảm huyết áp động mạch phổi.

Chỉ định: Misenbo 125 được chỉ định để điều trị tăng huyết áp động mạch phổi (PAH) đã được xác nhận theo tiêu chí của Tổ chức Y tế Thế giới.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Liều khởi đầu: 62,5 mg x 2 lần/ngày trong 4 tuần.
  • Liều duy trì: 125 mg x 2 lần/ngày. Người có thể trọng dưới 40 kg không cần tăng liều.

Trẻ em từ 1 tháng đến 12 tuổi: Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng và cần được bác sĩ chỉ định cụ thể.

  • 10-20kg: Liều khởi đầu 31.25mg/lần/ngày trong 4 tuần, sau đó tăng lên 31.25mg x 2 lần/ngày.
  • 20-40kg: Liều khởi đầu 31.25mg x 2 lần/ngày trong 4 tuần, sau đó tăng lên 62.5mg x 2 lần/ngày.
  • Trên 40kg: Liều khởi đầu 62.5mg x 2 lần/ngày trong 4 tuần, sau đó tăng lên 125mg x 2 lần/ngày.

Cách dùng

Uống Misenbo 125 hai lần mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi chiều. Thuốc có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Misenbo 125 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai.
  • Bệnh nhân đang điều trị với cyclosporin A hoặc glyburide.
  • Suy gan vừa hoặc nặng.
  • Bệnh nhân có nồng độ aminotransferase cao.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Misenbo 125 bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Toàn thân Nhức đầu, chóng mặt, đỏ bừng mặt, phù nề, viêm mũi họng, mệt mỏi, chuột rút, thiếu máu
Tim mạch Hạ huyết áp, đánh trống ngực
Tiêu hóa Rối loạn tiêu hóa, tăng enzym gan, bất thường chức năng gan, xơ gan, suy gan
Da Ngứa, phát ban
Khác Rất hiếm gặp: sốc phản vệ, phù mạch

Lưu ý: Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng kể.

Tương tác thuốc

Misenbo 125 có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các loại thảo dược.

  • Cyclosporin A: Tuyệt đối không dùng chung.
  • Tacrolimus: Thận trọng khi dùng chung, cần theo dõi chặt chẽ.
  • Glyburide và các thuốc hạ đường huyết khác: Không dùng chung.
  • Thuốc kháng nấm azol, Simvastatin và các statin khác: Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ Bosentan và các thuốc này.
  • Warfarin: Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.
  • Sildenafil: Thận trọng khi dùng chung, cần theo dõi chặt chẽ.
  • Rifampicin: Theo dõi chức năng gan thường xuyên, hàng tuần trong 4 tuần đầu và hàng tháng sau đó.
  • Thuốc tránh thai hormon: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Lopinavir/Ritonavir hoặc các phác đồ điều trị HIV có Ritonavir: Cần điều chỉnh liều Bosentan.

Dược lực học

Bosentan là một chất đối kháng thụ thể endothelin-1 (ET-1) mạnh. ET-1 là một chất gây co mạch mạnh, đóng vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh của PAH. Bằng cách ức chế tác dụng của ET-1, Bosentan giúp giảm sức cản mạch phổi và giảm huyết áp động mạch phổi.

Dược động học

Bosentan được hấp thu tốt qua đường uống, không phụ thuộc vào thức ăn. Thuốc được chuyển hóa rộng rãi ở gan và thải trừ qua phân và nước tiểu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không sử dụng Misenbo 125 nếu huyết áp tâm thu dưới 85 mmHg, hạ huyết áp nặng hoặc nồng độ aminotransferase cao gấp 3 lần giới hạn trên bình thường.
  • Cần theo dõi thường xuyên nồng độ aminotransferase và hemoglobin trong quá trình điều trị.
  • Theo dõi dấu hiệu phù phổi và tắc tĩnh mạch phổi.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan. Không sử dụng ở bệnh nhân suy gan vừa hoặc nặng.
  • Có thể cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi.

Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được điều trị triệu chứng. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tăng nhịp tim và hạ huyết áp.

Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Bosentan

Bosentan là một chất đối kháng thụ thể endothelin được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp động mạch phổi (PAH). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn endothelin-1 (ET-1), một chất gây co mạch mạnh, từ việc gắn vào thụ thể của nó. Điều này dẫn đến giãn mạch phổi và giảm sức cản mạch phổi, do đó làm giảm huyết áp động mạch phổi.

Thông tin nhà sản xuất (tham khảo)

Số đăng ký: VD-21542-14

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ