Mirenzine 5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mirenzine 5
Tên thuốc: Mirenzine 5
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Số đăng ký: VD-28991-18
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Flunarizin | 5mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng
Mirenzine 5, với thành phần hoạt chất Flunarizin 5mg, được chỉ định để dự phòng cơn đau nửa đầu ở những trường hợp không đáp ứng hoặc không dung nạp với các liệu pháp khác.
3. Chỉ định
Dự phòng cơn đau nửa đầu khi các liệu pháp khác không hiệu quả hoặc không dung nạp được.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mirenzine 5 cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn với Flunarizin hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Có triệu chứng Parkinson trước đó.
- Có tiền sử triệu chứng ngoại tháp.
- Bị trầm cảm hoặc tiền sử trầm cảm tái phát.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, tăng cảm giác ngon miệng, tăng cân.
Ít gặp: Triệu chứng ngoại tháp (vận động chậm, run, loạn vận động, cứng đơ, nằm ngồi không yên), trầm cảm, khô miệng.
Hiếm gặp: Buồn nôn, đau dạ dày, tăng tiết sữa.
Không rõ tần suất: Lo lắng, phát ban, đau cơ.
Xử trí ADR: Ngừng sử dụng thuốc khi có tác dụng không mong muốn. Triệu chứng thường giảm dần hoặc tự hết. Có thể cần điều trị triệu chứng hỗ trợ.
6. Tương tác thuốc
- Rượu/thuốc an thần/thuốc ngủ: Tăng tác dụng buồn ngủ. Không nên sử dụng kết hợp.
- Thuốc chẹn beta: Không nên sử dụng kết hợp với Mirenzine 5.
- Topiramate: Dược động học của Flunarizin không bị ảnh hưởng.
- Sử dụng lâu dài Mirenzine 5 không ảnh hưởng đến nồng độ Phenytoin, carbamazepin, valproat và Phenobarbital trong huyết tương. Ở bệnh nhân động kinh đang dùng các thuốc này, nồng độ Flunarizin có thể thấp hơn người khỏe mạnh.
7. Dược lực học
Flunarizin là chất đối kháng kênh canxi, kháng histamin và có tác dụng an thần. Nó ngăn chặn sự quá tải canxi trong tế bào bằng cách giảm sự vận chuyển canxi quá mức qua màng tế bào. Flunarizin không ảnh hưởng đến sự co bóp cơ tim, không gây ức chế nút xoang nhĩ hay nhĩ thất, không làm tăng nhịp tim và không có tác dụng chống tăng huyết áp.
8. Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (<80%). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ uống và ổn định ở tuần thứ 5-6. Sinh khả dụng có thể giảm khi độ acid dịch vị giảm.
Phân bố: Khả năng gắn kết với protein huyết tương cao (>99%). Thể tích phân bố khoảng 78 lít/kg ở người bình thường và khoảng 207 lít/kg ở người bị động kinh. Flunarizin qua hàng rào máu não nhanh chóng và nồng độ ở não cao gấp khoảng 10 lần nồng độ trong huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành ít nhất 15 chất chuyển hóa qua CYP 2D6.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng thuốc gốc và chất chuyển hóa. Sau 1-2 ngày, khoảng 3-5% liều được thải trừ qua phân dưới dạng thuốc gốc và chất chuyển hóa, và <1% bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải thay đổi nhiều (5-15 giờ) sau khi dùng liều đơn. Khi dùng liều nhắc lại, Flunarizin đạt trạng thái ổn định trong khoảng 8 tuần dùng, 1 lần một ngày, và nồng độ cao gấp khoảng 3 lần so với liều đơn.
9. Liều lượng và cách dùng
9.1 Liều dùng
Người lớn (kể cả >65 tuổi): Uống 1 viên/ngày vào buổi tối trong 4-8 tuần. Ngừng sử dụng nếu xuất hiện triệu chứng trầm cảm, ngoại tháp hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng khác. Nếu sau 8 tuần không cải thiện, ngừng sử dụng. Thời gian dùng không quá 6 tháng. Có thể tăng lên 2 viên/ngày ở bệnh nhân dưới 65 tuổi nếu đáp ứng điều trị không đầy đủ, nhưng cần cân nhắc khả năng dung nạp.
Trẻ em từ 12 tuổi (đau nửa đầu chưa được chẩn đoán xác định): 1 viên/ngày vào buổi tối, không quá 6 tháng. Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Bệnh nhân suy gan: Cần điều chỉnh liều, bắt đầu với 1 viên/ngày vào buổi tối.
9.2 Cách dùng
Dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
10. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Có thể làm tăng triệu chứng trầm cảm và ngoại tháp, đặc biệt ở người cao tuổi. Cần thận trọng với những đối tượng này.
- Cần theo dõi định kỳ để phát hiện sớm triệu chứng ngoại tháp và trầm cảm.
- Có thể gây mệt mỏi tăng dần, cần ngừng thuốc nếu gặp trường hợp này.
- Có thể gây buồn ngủ, thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Chứa lactose, cần hỏi ý kiến bác sĩ nếu có vấn đề di truyền không dung nạp galactose, thiếu lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Chưa rõ Flunarizin có bài tiết qua sữa mẹ hay không, cần cân nhắc hoặc tránh dùng khi cho con bú.
11. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, suy nhược, có thể có nhịp tim nhanh, kích động (ở liều cao).
Xử trí: Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Rửa dạ dày trong vòng 1 giờ sau khi quá liều, có thể dùng than hoạt tính nếu thích hợp.
12. Quên liều
(Thông tin này không có trong tài liệu cung cấp. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ)
13. Thông tin thêm về Flunarizin
Flunarizin là một thuốc can thiệp vào sự vận chuyển ion canxi qua màng tế bào, giúp làm giảm sự kích thích của các tế bào thần kinh, từ đó giảm tần suất và cường độ của cơn đau nửa đầu. Các nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của Flunarizin trong việc giảm số ngày đau nửa đầu mỗi tháng.
14. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này