Mifrednor 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mifrednor 10: Thuốc Tránh Thai Khẩn Cấp
Mifrednor 10 là thuốc tránh thai khẩn cấp chứa hoạt chất Mifepriston. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Mifepriston | 10 mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Mifrednor 10
2.1.1 Cơ chế tác động
Mifepriston là một Antiprogestin (chất đối kháng Progesterone), có ái lực với Receptor của Progesterone cao hơn 2 - 10 lần so với Progesteron nội sinh. Do đó, Mifepriston đối kháng cạnh tranh với Progesteron nội sinh tại Receptor của nó, ngăn chặn tác động của progesterone lên màng trong dạ con và màng bụng.
2.1.2 Dược lực học
Thuốc có tác dụng ngừa thai theo 2 cách: Ức chế sự rụng trứng và ngăn ngừa sự trưởng thành của nội mạc tử cung. Mifepriston trì hoãn sự rụng trứng bằng cách phá vỡ sự phát triển của nang trứng và chức năng nội tiết của các tế bào hạt, ức chế sự tăng đột ngột giữa chu kỳ của LH. Nó cũng hoạt động trên nội mạc tử cung nếu được sử dụng sau khi rụng trứng và có thể ảnh hưởng đến việc làm tổ của phôi thai. Mifepriston được FDA phê duyệt với chỉ định phá thai bằng thuốc trong ba tháng đầu nhưng có những công dụng không chính thức khác trong cả sản khoa và phụ khoa. Các ứng dụng sản khoa đã được nghiên cứu bao gồm quản lý sẩy thai sớm, thai chết trong tử cung, điều trị thai ngoài tử cung và khởi phát chuyển dạ. Các công dụng phụ khoa đã được nghiên cứu bao gồm ngừa thai, điều trị chảy máu tử cung bất thường và như một thuốc bổ trợ trong điều trị ung thư phụ khoa.
2.1.3 Dược động học
Sinh khả dụng đường uống của thuốc đạt 70%, hấp thu nhanh vào trong máu (nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 1 - 2 giờ). Phần mifepriston không gắn kết được chuyển hoá nhanh chóng do demethyl hoá và hydroxyl hóa ở gan. Thuốc có thời gian bán thải khoảng 20 - 30 giờ và thải trừ chủ yếu qua phân.
2.2 Chỉ định
Mifrednor 10 được chỉ định dùng trong trường hợp: Ngừa thai khẩn cấp (trong vòng 120 giờ sau giao hợp).
3. Liều dùng và Cách dùng
Người lớn: 1 viên trong vòng 120 giờ sau khi giao hợp. Uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ. Nên dùng thuốc càng sớm càng tốt sau khi quan hệ không an toàn.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân mắc bệnh tuyến thượng thận.
- Người đang điều trị với thuốc Corticosteroid.
- Người dị ứng với mifepriston.
- Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
- Phụ nữ cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Trễ kinh là tác dụng phụ thường gặp nhất (2-9 ngày). Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm: Xuất huyết, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng dưới, mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, căng ngực. Các tác dụng phụ khác ít xảy ra và thường nhẹ.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Mifrednor 10 cùng với các thuốc sau đây do có thể xảy ra tương tác bất lợi:
- Ketoconazole, Itraconazole, Erythromycin và nước ép bưởi: Có thể ức chế chuyển hóa Mifepriston (tăng nồng độ trong huyết thanh).
- Rifampicin, Dexamethasone, một số thuốc chống động kinh (phenytoin, Phenobarbital, carbamazepin): Tăng chuyển hóa Mifepriston (giảm nồng độ trong huyết thanh).
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Làm giảm hiệu quả điều trị của Mifepriston.
7. Lưu ý và thận trọng
- Mifrednor 10 không thể thay thế biện pháp ngừa thai thường xuyên.
- Giao hợp không an toàn sau khi điều trị sẽ làm tăng nguy cơ có thai ngoài ý muốn.
- Lạm dụng thuốc thường xuyên có thể gây ra tình trạng mất khả năng có thai vĩnh viễn.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú. Khuyến cáo ngừng cho con bú 3-4 ngày sau khi dùng thuốc.
- Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Xử trí quá liều
Nếu dùng quá liều, cần loại bỏ thuốc khỏi dạ dày bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày. Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế để được điều trị.
9. Quên liều
Không có thông tin về quên liều trong hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn quên liều, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
10. Thông tin bổ sung về Mifepriston
Mifepriston được đánh giá hiệu quả trong việc tránh thai khẩn cấp và có triển vọng trong việc chống lại ung thư. Nghiên cứu cho thấy mifepriston có thể có ứng dụng lâm sàng quan trọng trong điều trị một số rối loạn tân sinh trong ung thư vú, u màng não lành tính…
11. Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này