Mibeviru 400Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mibeviru 400mg
Tên thuốc: Mibeviru 400mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dược chất | Acyclovir 400mg |
Tá dược | PVP K30, Avicel,… (Danh sách tá dược cụ thể có thể tham khảo trên bao bì sản phẩm) |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Thuốc Mibeviru 400mg là thuốc gì?
2.1.1 Dược lực học
Acyclovir là một chất kháng virus herpes chọn lọc. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế sự tổng hợp DNA của virus Herpes simplex và virus Varicella-zoster bằng cách cạnh tranh với deoxyguanosine. Điều này ngăn chặn sự nhân lên của virus, giúp hạn chế sự lây lan của nhiễm trùng. Acyclovir có hoạt tính chọn lọc cao, ưu tiên tác động lên enzym của virus hơn là enzym của tế bào người.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Tỷ lệ hấp thu Acyclovir khoảng 15-30%. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 1,5-2 giờ sau khi uống.
- Phân bố: Acyclovir phân bố vào nhiều mô và dịch trong cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy, tuy nhiên nồng độ trong dịch não tủy thấp hơn đáng kể so với huyết thanh. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 9-33%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
- Thải trừ: Thải trừ qua thận chủ yếu dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải khác nhau tùy thuộc vào chức năng thận (3 giờ ở người lớn khỏe mạnh, 2-3 giờ ở trẻ em, 4 giờ ở trẻ sơ sinh).
2.2 Chỉ định
Mibeviru 400mg được chỉ định để điều trị và dự phòng tái phát các bệnh nhiễm virus Herpes simplex và virus Varicella-zoster, bao gồm:
- Thủy đậu (Varicella)
- Zona (Herpes zoster)
- Nhiễm Herpes simplex tại da và niêm mạc
- Viêm não do Herpes simplex
- Nhiễm Herpes sinh dục
- (Lưu ý: Chỉ định cụ thể cần dựa trên chỉ định của bác sĩ)
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ.
Đối tượng | Liều dùng | Cách dùng |
---|---|---|
Người lớn (Nhiễm Herpes simplex) | 1/2 viên/lần, 5 lần/ngày (1 viên nếu suy giảm miễn dịch) | Uống với nước, cách 4 giờ/lần, dùng trong 5-10 ngày |
Trẻ em > 2 tuổi (Nhiễm Herpes simplex) | Liều tương tự người lớn | Uống với nước, cách 4 giờ/lần, dùng trong 5-10 ngày |
Trẻ em < 2 tuổi (Nhiễm Herpes simplex) | Nửa liều người lớn | Uống với nước, cách 4 giờ/lần, dùng trong 5-10 ngày |
Người lớn (Thủy đậu, Zona) | 2 viên x 5 lần/ngày | Uống với nước, dùng trong 7 ngày |
Trẻ em (Thủy đậu) | 20mg/kg cân nặng/ngày chia 4 lần (tối đa 2 viên/lần), dùng trong 5 ngày | Uống với nước |
Người suy thận | Điều chỉnh liều theo chức năng thận (tham khảo ý kiến bác sĩ) | Uống với nước |
Cách dùng: Uống thuốc với nước. Nên uống thuốc ngay khi có triệu chứng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mibeviru 400mg nếu bạn bị dị ứng với Acyclovir hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Buồn nôn, nôn (thường gặp khi dùng thuốc ngắn hạn)
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Đau bụng
- (Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm gặp, cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp phải)
6. Tương tác thuốc
Acyclovir có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:
- Zidovudine: Có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ, ngủ gật.
- Probenecid: Có thể làm giảm thanh thải của Acyclovir.
- Amphotericin B, Ketoconazole: Có thể làm tăng tác dụng kháng virus của Acyclovir.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các loại thảo dược.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị ẩm, chảy nước, hết hạn hoặc vỉ thuốc bị rách, hộp thuốc không rõ nguồn gốc.
- Người suy thận cần thận trọng khi sử dụng và có thể cần điều chỉnh liều.
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
- Chọn dạng viên và hàm lượng phù hợp với từng đối tượng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dữ liệu về an toàn của Acyclovir đối với phụ nữ mang thai và cho con bú vẫn còn hạn chế. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời gian mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, co giật, suy thận, tăng creatinin máu.
Xử trí: Ngừng dùng thuốc ngay lập tức. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng thận (thẩm tách máu nếu cần thiết). Cân bằng nước và điện giải.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Acyclovir: Là một thuốc kháng virus nucleoside tương tự guanine. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp DNA của virus herpes simplex và virus varicella-zoster, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của virus. Acyclovir được hấp thu tốt qua đường uống và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận.
9. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Giá cả phải chăng.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
- Hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm virus Herpes.
Nhược điểm
- Cần dùng nhiều lần trong ngày.
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Có thể khó chia liều nếu cần dùng liều thấp hơn 400mg.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Không tự ý điều trị mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này