Mibeserc 16Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18118-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
16mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Video

Mibeserc 16mg

Thuốc Mibeserc 16mg là thuốc kê đơn được chỉ định trong các trường hợp chóng mặt, váng đầu do rối loạn tiền đình, bệnh Ménière.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Mibeserc 16mg chứa:

  • Betahistin dihydroclorid: 16mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Mibeserc 16mg

2.1.1 Dược lực học

Betahistine hoạt động như một chất chủ vận một phần thụ thể histamine H1 và chất đối kháng thụ thể histamine H3 trong mô tế bào thần kinh, và có hoạt tính không đáng kể trên thụ thể H2. Betahistine làm tăng chu chuyển và giải phóng histamine bằng cách ngăn chặn thụ thể H3 trước synap và gây ra sự điều hòa giảm thụ thể H3. Cơ chế hoạt động của betahistine trong điều trị chóng mặt là đa yếu tố, chủ yếu thông qua tác dụng chủ vận thụ thể histamine H1. Sự kích thích các thụ thể H1 ở tai trong gây ra tác dụng giãn mạch, tăng tính thấm của mạch máu, giảm áp suất nội dịch và do đó tăng lưu lượng máu đến ốc tai, làm giảm các triệu chứng chóng mặt.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh sau khi uống và gần như hoàn toàn. Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1 giờ khi uống lúc đói. Thức ăn làm chậm tốc độ hấp thu nhưng không làm giảm khả năng hấp thu của thuốc.

Phân bố: Thuốc phân bố khắp cơ thể. Tỉ lệ thuốc liên kết với protein tương đối thấp, dưới 5%.

Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa bởi enzym monoamine oxidase thành chất không hoạt tính axit 2-pyridylacetic.

Thải trừ: Thời gian bán thải của betahistine là 3-4 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Thuốc Mibeserc 16mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị chóng mặt trong bệnh rối loạn tiền đình.
  • Điều trị chóng mặt, ù tai và mất thính giác liên quan đến hội chứng Ménière.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và người cao tuổi: Khởi đầu 16mg x 3 lần/ngày. Liều duy trì thường từ 24 đến 48mg mỗi ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng lâm sàng.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.

3.2 Cách dùng

Sử dụng theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Nuốt cả viên thuốc với khoảng 150ml nước, không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc. Sử dụng tốt nhất là trong và ngay sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với betahistine dihydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị u phaeochromocytoma.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu.
  • Rối loạn hệ thần kinh: Nhức đầu.

Ít gặp:

  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (phản vệ).
  • Rối loạn tiêu hóa: Nôn mửa, đau bụng, chướng bụng, đầy hơi.
  • Rối loạn da và mô dưới da: Phù mạch, mày đay, phát ban, ngứa.

6. Tương tác thuốc

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO), bao gồm MAO subtype B (ví dụ selegiline), có thể ức chế chuyển hóa betahistine. Thuốc kháng histamine có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của betahistine.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng trên bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
  • Thận trọng khi sử dụng trên bệnh nhân hen phế quản hoặc tiền sử loét dạ dày tá tràng.
  • Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
  • Bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.

7.2 Sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng thuốc trong thai kỳ và cho con bú. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

7.3 Quá liều

Triệu chứng quá liều có thể là buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng. Các trường hợp nghiêm trọng hơn (co giật, biến chứng phổi hoặc tim) đã được báo cáo, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc khác. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nên rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ 20-25 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Betahistin Dihydrochloride

Betahistin là một chất tương tự của histamine, có tác dụng trên hệ tiền đình giúp giảm triệu chứng chóng mặt và các triệu chứng liên quan đến bệnh Ménière. Hiệu quả và an toàn của Betahistin trong điều trị các rối loạn tiền đình đã được nhiều nghiên cứu lâm sàng chứng minh.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của thuốc Mibeserc 16mg

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả trong điều trị chóng mặt ngoại biên, đặc biệt là bệnh Ménière. Chưa có bằng chứng an toàn khi sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú.
Giá thành hợp lý. Có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn.
Sản phẩm chất lượng cao.

10. Thông tin khác (Số đăng ký, nhà sản xuất...)

Số đăng ký: VD-18118-12

Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 20 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ