Miberic 300

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26584-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM

Video

Miberic 300: Thông tin chi tiết sản phẩm

Miberic 300 là thuốc điều trị bệnh gút với thành phần chính là Allopurinol, giúp giảm lượng acid uric trong máu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Allopurinol 300 mg
Tá dược Lactose monohydrat, tinh bột ngô, povidon K30, magnesi stearat (vừa đủ 1 viên)

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Miberic 300

2.1.1 Dược lực học

Allopurinol là chất ức chế xanthine oxidase. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất acid uric trong cơ thể. Nồng độ acid uric cao có thể gây ra các cơn gút hoặc sỏi thận.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Khoảng 90% Allopurinol được hấp thu qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của allopurinol và oxypurinol (chất chuyển hóa của allopurinol) đạt được sau 1,5 giờ và 4,5 giờ sau khi uống. Sau khi uống liều 300mg allopurinol, nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 3 mcg/mL của allopurinol và 6,5 mcg/mL của oxypurinol.

Phân bố: Allopurinol và oxypurinol là cơ chất của enzyme xanthine oxidase, có nhiều nhất ở gan và niêm mạc ruột.

Chuyển hóa và thải trừ: Khoảng 80% allopurinol được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Khoảng 20% được thải trừ qua phân.

2.2 Chỉ định

  • Phòng ngừa bệnh gút dài hạn.
  • Phòng ngừa sỏi thận.
  • Điều trị tăng acid uric máu do bệnh ung thư và quá trình điều trị ung thư.
  • Điều trị các rối loạn enzym, đặc biệt là hội chứng Lesch-Nyhan.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn (trên 18 tuổi): Liều khuyến cáo 100-900 mg/ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Liều khởi đầu thường là 100-300 mg/ngày, uống một lần.

Trẻ em (dưới 15 tuổi): 10-20 mg/kg/ngày, tối đa 400 mg/ngày.

Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Nên dùng liều thấp nhất có thể theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với khoảng 150ml nước. Nuốt nguyên viên, không nhai. Uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Allopurinol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm sắc tố vô căn.
  • Bệnh gút cấp tính.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

  • Phát ban, ngứa, bong tróc da.
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, họng, khó thở, khó nuốt.
  • Thay đổi số lượng tế bào máu (vết bầm tím, chảy máu cam, đau họng).
  • Sốt, sưng hạch bạch huyết, đau cơ, phù mạch, viêm gan, tổn thương thận.
  • Hội chứng quá mẫn do thuốc (DRESS).
  • Phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu có bất kỳ phản ứng bất lợi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Miberic 300 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Clorpropamid: Tăng nguy cơ phản ứng bất lợi cho gan thận.
  • Thuốc chống đông máu coumarin (như warfarin): Tăng tác dụng và độc tính của warfarin.
  • Phenytoin: Có thể ức chế quá trình chuyển hóa của phenytoin.
  • Theophylin: Có thể ức chế sự chuyển hóa của theophylin.
  • Ampicillin và amoxicillin: Tăng tỷ lệ phát ban.
  • Cyclophosphamide, Doxorubicin, bleomycin, procarbazine, mecloethamin: Tăng nguy cơ suy tủy xương.
  • Cyclosporin: Tăng nồng độ cyclosporin trong huyết thanh.
  • Didanosine: Tăng nồng độ didanosine.
  • Thuốc lợi tiểu: Có thể tương tác và tăng nồng độ acid uric.
  • Pyrazinamid, diazoxide và rượu: Tăng nồng độ acid uric.
  • Cotrimoxazol: Hiếm gặp giảm tiểu cầu.
  • Thuốc ức chế men chuyển: Tăng nguy cơ phản ứng, đặc biệt ở người suy thận.
  • Thuốc kháng acid: Nên dùng cách nhau 3 giờ.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng ở người suy gan và suy thận.
  • Thận trọng ở người cao huyết áp đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế men chuyển, người suy tim.
  • Không dùng trong điều trị cơn gút cấp.
  • Thận trọng ở người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bị ảnh hưởng.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

9. Thông tin Allopurinol

Allopurinol là một liệu pháp hạ urat hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh gút và tăng acid uric máu. Nó được hấp thu nhanh chóng và rộng rãi sau khi uống.

10. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng. Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ