Mibenolon

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22016-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Kem
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 15g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Video

Mibenolon: Thông tin chi tiết sản phẩm

Mibenolon là thuốc bôi ngoài da chứa hoạt chất Triamcinolon acetonid 0,1%, được chỉ định điều trị các bệnh lý da như viêm da, dị ứng da, vẩy nến…

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Triamcinolon acetonid 0,1%
Tá dược Propylen glycol, Cetyl alcohol, Glycerol monostearate 40-55%, Tween 60, Isopropyl palmitate, Nước tinh khiết vừa đủ.

Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da. Mỗi tuýp chứa 15g kem.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Triamcinolon acetonid

Triamcinolon acetonid là corticoid tổng hợp có flo, có tác dụng chống viêm, chống ngứa và gây co mạch máu. Khi sử dụng tại chỗ trên da, nó chủ yếu tác động tại vùng bôi, giảm khả năng miễn dịch trên da, làm giảm các triệu chứng ngứa, ban, dát, đỏ… Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có liên quan đến sự co mạch.

Do là thuốc bôi ngoài da với liều thấp, khả năng gây suy tuyến thượng thận rất thấp.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị các triệu chứng ngứa, mẩn đỏ, khô, đóng vảy, bong vảy, viêm và khó chịu của các tình trạng da khác nhau.
  • Điều trị bệnh vẩy nến (mảng đỏ, có vảy).
  • Điều trị bệnh chàm (da khô, ngứa, phát ban đỏ, có vảy).
  • Điều trị ngứa da, sưng tấy và các chứng khó chịu khác.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị tổn thương 2-3 lần/ngày, cách đều nhau. Không sử dụng gấp đôi liều. Thời gian điều trị không quá 4 tuần.

3.2 Cách dùng

  1. Rửa sạch và làm khô vùng da bị bệnh.
  2. Thoa một lớp kem mỏng lên vùng da.
  3. Để vùng da khô thoáng, không cần rửa lại sau khi bôi.
  4. Rửa tay sạch sau khi sử dụng.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Triamcinolon acetonid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm nấm da toàn thân, bệnh Zona, thủy đậu, giang mai, viêm da nhiễm khuẩn nặng.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như: bỏng, ngứa, kích ứng, châm chích, mẩn đỏ, khô da, mụn, thay đổi màu da, phát ban, rụng tóc (nếu bôi lên da đầu). Trong trường hợp nặng hơn có thể gây phát ban nghiêm trọng, đỏ, sưng tấy hoặc nhiễm trùng da. Ở trẻ em, có thể gây chậm lớn và chậm tăng cân.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Triamcinolon acetonid có thể hấp thu vào máu. Nếu điều trị dài ngày hoặc trên diện tích da rộng, cần thận trọng vì có thể tương tác với:

  • Làm giảm tác dụng của: Phenytoin, Rifampicin, Barbiturat, rifabutin, carbamazepin (tăng chuyển hóa và đào thải corticoid).
  • Làm giảm tác dụng của: Thuốc hạ đường huyết, thuốc hạ huyết áp và thuốc lợi tiểu.
  • Tăng tác dụng của: Thuốc lợi tiểu thiazid, acetazolamid, carbenoxolon (tăng hạ Kali máu); thuốc chống đông coumarin (tăng tác dụng chống đông).
  • Làm giảm độ thanh thải của: Salicylat (ngưng đột ngột corticoid có thể gây nhiễm độc salicylat).

Tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng thuốc trước khi dùng.
  • Không sử dụng nếu thuốc có dấu hiệu bất thường (đổi màu, tách nước, vón cục).
  • Không bôi vào mắt, vết thương hở, vùng sinh dục, niêm mạc.
  • Vệ sinh sạch vùng da tổn thương trước khi bôi.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ nhỏ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Triamcinolon acetonid bài tiết qua sữa mẹ, có thể gây suy tuyến thượng thận ở trẻ. Nên ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.

7.3 Quá liều

Ít gặp quá liều với thuốc bôi ngoài da. Tuy nhiên, sử dụng kéo dài (>1 tháng) hoặc trên diện tích da rộng (>20%) có thể gây quá liều Triamcinolon acetonid. Ngừng thuốc và theo dõi.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ 15-30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Triamcinolon acetonid

Triamcinolon acetonid là một glucocorticoid tổng hợp mạnh có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý da viêm và dị ứng. Mặc dù chủ yếu tác dụng tại chỗ, nhưng một phần nhỏ vẫn có thể được hấp thu vào máu, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng lâu dài hoặc trên diện tích lớn.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VN-22016-14

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Đóng gói: Hộp 1 tuýp x 15g

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Tác dụng mạnh, giảm nhanh triệu chứng.
  • Dạng tuýp tiện lợi.
  • Giá thành tương đối rẻ.

Nhược điểm:

  • Vẫn có thể hấp thu vào máu, gây suy tuyến thượng thận hoặc tác dụng phụ toàn thân.
  • Không dùng trên diện tích da rộng hoặc dài ngày.
  • Có thể gây tác dụng phụ trên da.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ