Mibelexin 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30846-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM

Video

Mibelexin 500

Thông tin sản phẩm

Mibelexin 500 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ nhất, có thành phần chính là Cefalexin. Thuốc được chỉ định điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cephalexin 500mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Công dụng - Chỉ định

Mibelexin 500 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefalexin, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phế quản cấp và mạn tính, giãn phế quản do bội nhiễm.
  • Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng: Viêm tai giữa, viêm xương chũm, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng tái phát.
  • Viêm đường tiết niệu: Viêm bàng quang và viêm tuyến tiền liệt, dự phòng viêm đường tiết niệu tái phát.
  • Nhiễm khuẩn trong sản và phụ khoa.
  • Viêm da và mô mềm.
  • Bệnh lý viêm xương - khớp.
  • Bệnh lậu (trong các trường hợp penicillin không còn thích hợp).
  • Nhiễm khuẩn răng, điều trị dự phòng thay thế cho penicillin ở người bệnh tim cần điều trị răng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Mibelexin 500 nếu bạn:

  • Có tiền sử dị ứng với cephalosporin.
  • Có tiền sử sốc phản vệ do penicillin (có thể có phản ứng chéo).

Tác dụng phụ

Mibelexin 500 nhìn chung được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp chủ yếu ở mức độ nhẹ và trung bình, thường tự khỏi sau khi ngừng thuốc. Tần suất tác dụng phụ khoảng 3-6%.

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100) Tiêu chảy, buồn nôn
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Tăng bạch cầu ưa eosin, nổi ban, mày đay, ngứa, tăng transaminase gan (có hồi phục)
Hiếm gặp (<1/1000) Đau đầu, chóng mặt, phản ứng phản vệ, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, rối loạn tiêu hóa, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc, phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc, phù Quincke), viêm gan, vàng da ứ mật, ngứa bộ phận sinh dục, viêm âm đạo, viêm thận kẽ (có hồi phục)

Tương tác thuốc

  • Cephalexin liều cao khi dùng chung với thuốc độc thận (aminoglycosid, thuốc lợi tiểu mạnh như furosemid, acid ethacrynic, piretanid) làm tăng nguy cơ độc thận.
  • Có báo cáo về việc Cephalexin làm giảm tác dụng của thuốc tránh thai estrogen.
  • Cholestyramin làm giảm hấp thu Cefalexin (ít ý nghĩa lâm sàng).
  • Probenecid làm tăng nồng độ và thời gian bán thải của Cefalexin trong huyết thanh.

Dược lực học

Cefalexin là kháng sinh diệt khuẩn, ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều chủng Gram dương và Gram âm.

Dược động học

Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ. Thức ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến sinh khả dụng. Gắn kết protein huyết tương yếu (khoảng 15%). Phân bố rộng rãi trong cơ thể, qua nhau thai và vào sữa mẹ (nồng độ thấp). Thời gian bán thải ở người bình thường là 0,5-1,2 giờ (dài hơn ở trẻ sơ sinh). Đào thải chủ yếu qua thận (80%).

Liều lượng

Liều dùng và thời gian điều trị cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng thông thường:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần x 3 lần/ngày (7-14 ngày).
  • Trẻ em: 25-60 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
  • Liều tối đa: Người lớn: không quá 12 viên/ngày; Trẻ em: không quá 8 viên/ngày.
  • Bệnh lậu: Liều duy nhất: Nam: 6 viên Mibelexin 500 + 1g probenecid; Nữ: 4 viên Mibelexin 500 + 0,5g probenecid.
  • Suy thận: Cần giảm liều.

Lưu ý thận trọng

  • Bệnh nhân dị ứng penicillin: Có thể có phản ứng chéo.
  • Suy thận: Cần giảm liều.
  • Cephalexin gây dương tính giả trong xét nghiệm glucose niệu bằng dung dịch Benedict, Fehling, Clinitest (không ảnh hưởng đến xét nghiệm bằng enzyme).

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có bằng chứng về độc tính trên thai nhi và mẹ, nhưng chỉ dùng khi thật cần thiết. Nồng độ trong sữa mẹ rất thấp nhưng nên cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng.

Bảo quản

Nơi khô mát (dưới 30 độ C), tránh ánh sáng trực tiếp.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, quá mẫn thần kinh cơ, động kinh (đặc biệt ở người suy thận).

Xử trí: Rửa dạ dày (nếu quá liều nhiều), hỗ trợ hô hấp, truyền dịch.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin thêm về Cefalexin

Cefalexin được FDA phê duyệt năm 1970. Là cephalosporin thế hệ thứ nhất, hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng da do liên cầu và tụ cầu, có hiệu quả tương đương hoặc cao hơn so với erythromycin, Clindamycin, dicloxacillin, Cloxacillin và các cephalosporin khác. Là lựa chọn thay thế hàng đầu cho nhiễm trùng da do liên cầu khuẩn kháng penicillin.

Ưu điểm của Mibelexin 500

  • Cefalexin là kháng sinh hiệu quả và an toàn.
  • Dạng bào chế tiện lợi.
  • Giá thành hợp lý.

Nhược điểm của Mibelexin 500

  • Cần điều chỉnh liều cho người suy thận hoặc người cao tuổi.
  • Sử dụng tự ý có thể gây kháng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5