Mibelaxol 500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mibelaxol 500: Thông tin chi tiết sản phẩm
Mibelaxol 500 là thuốc hạ sốt giảm đau thuộc nhóm thuốc giãn cơ, được sử dụng để điều trị các cơn đau nhức kèm theo co thắt cơ liên quan đến rối loạn cơ xương.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dược chất: | Methocarbamol 500 mg |
Tá dược: | Magnesi stearat, povidon K30, và các tá dược khác vừa đủ 1 viên |
Thông tin thêm về Methocarbamol: Methocarbamol là một guaiacol glyceryl ether, thuộc nhóm thuốc ức chế thần kinh trung ương. Cơ chế chính xác của tác dụng giãn cơ vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó có thể liên quan đến việc ức chế hoạt động của hệ thần kinh, làm giảm sự truyền dẫn thần kinh trong các đường dẫn đa khớp thần kinh cột sống và trên tủy sống.
2. Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Mibelaxol 500 được chỉ định để điều trị triệu chứng đau kèm theo co thắt cơ ở những người mắc các bệnh lý liên quan đến rối loạn cơ xương.
3. Dược lực học và Dược động học
3.1 Dược lực học
Methocarbamol là một thuốc giãn cơ xương với cơ chế hoạt động chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta tin rằng nó có tác dụng ức chế hoạt động thần kinh trung ương, có thể thông qua việc ngăn chặn các phản xạ đa khớp thần kinh cột sống, làm giảm sự truyền dẫn thần kinh trong các con đường đa khớp thần kinh cột sống và trên tủy sống, đồng thời kéo dài thời gian trơ của các tế bào cơ. Methocarbamol không có tác dụng làm co các sợi cơ, các tấm tận cùng của động cơ hoặc các sợi thần kinh. Trong các nghiên cứu trên động vật, methocarbamol cũng ngăn ngừa co giật sau khi bị điện giật.
3.2 Dược động học
- Hấp thu: Methocarbamol hấp thu gần như hoàn toàn sau khi uống. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-3 giờ.
- Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm thận, gan và nhau thai. Khoảng 46-50% Methocarbamol liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Được chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa. Nửa đời thải trừ khoảng 2 giờ.
4. Liều lượng và Cách dùng
4.1 Liều dùng
- Người lớn: Liều thông thường là 3 viên/lần, 4 lần/ngày. Liều có thể giảm xuống còn 15 viên/ngày chia làm 3 lần nếu người bệnh đáp ứng tốt.
- Người cao tuổi: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng của bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Người suy gan: Nên giảm số lần uống mỗi ngày. Cần có sự theo dõi và điều chỉnh liều của bác sĩ.
4.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước. Không sử dụng thuốc quá 1 tháng.
5. Chống chỉ định
Không sử dụng Mibelaxol 500 cho các trường hợp sau:
- Người bị tổn thương não.
- Người bị bệnh nhược cơ.
- Người quá mẫn cảm với methocarbamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người hôn mê, tiền mê.
- Người có tiền sử động kinh.
6. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu.
Tác dụng phụ ít gặp hơn: Phù mạch, sốt, chóng mặt, đau đầu, mày đay, ngứa, ban da, viêm kết mạc kèm sung huyết mũi.
Tác dụng phụ hiếm gặp: Buồn nôn, nôn mửa, tổn thương thần kinh, buồn ngủ, co giật, nhìn mờ, giảm bạch cầu, tim đập chậm, ngất xỉu, mặt đỏ bừng, hạ huyết áp, khó tiêu, vàng da, yếu cơ, nhìn đôi, hay quên, rung giật nhãn cầu, mất ngủ, vị kim loại.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Tương tác thuốc
Mibelaxol 500 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế/kích thích thần kinh trung ương: Có thể làm giảm cảm giác ngon miệng.
- Thuốc kháng cholinergic, thuốc hướng thần: Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
- Pyridostigmin bromide (trong điều trị nhược cơ): Có thể làm giảm tác dụng của pyridostigmin bromide.
- Một số xét nghiệm: Có thể gây sai lệch kết quả xét nghiệm acid 5-hydroxyindoleacetic nước tiểu và acid vanillylmandelic.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
8. Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Mibelaxol 500 cho các trường hợp sau:
- Người suy gan
- Người suy thận
- Người lái xe hoặc vận hành máy móc
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú
Tránh sử dụng Mibelaxol 500 cùng với rượu bia và các chất ức chế thần kinh trung ương khác để tránh ảnh hưởng xấu đến nhận thức và thể chất.
9. Quá liều
Triệu chứng quá liều: Buồn nôn, nôn, giảm thị lực, buồn ngủ, hôn mê, co giật, hạ huyết áp.
Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn, theo dõi sinh hiệu và truyền dịch nếu cần thiết.
10. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Lưu ý bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
12.1 Ưu điểm
- Viên thuốc nhỏ, dễ uống.
- Được sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP-WHO.
- Có tác dụng tốt trong việc giảm đau nhức trong nhiều bệnh lý liên quan đến rối loạn cơ xương.
12.2 Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ có thai.
- Có thể gây ra các tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này