Mibefen Nt 145Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mibefen NT 145mg
Mibefen NT 145mg là thuốc hạ mỡ máu được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng lipid máu. Thuốc chứa hoạt chất chính là Fenofibrate, một dẫn chất của acid fibric, có tác dụng làm giảm các thành phần gây xơ vữa động mạch.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Mibefen NT 145mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fenofibrate | 145mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Cơ chế tác dụng
Fenofibrate, hoạt chất chính trong Mibefen NT 145mg, ức chế sinh tổng hợp cholesterol ở gan. Fenofibrate cũng kích hoạt thụ thể được kích hoạt bởi chất tăng sinh peroxisome nội sinh (PPAR)α. Thuốc ức chế quá trình phosphoryl hóa AKT và tăng biểu hiện của protein điều biến đầu cuối C, liên kết đặc hiệu với AKT.
2.1.2 Dược lực học
Bằng cơ chế ức chế sinh tổng hợp cholesterol ở gan, Mibefen NT 145mg làm giảm các thành phần gây xơ vữa động mạch như VLDL, LDL, Triglycerid, đồng thời tăng sản xuất HDL (cholesterol tốt).
2.1.3 Dược động học
Fenofibrate được hấp thu tương đối tốt qua đường tiêu hóa. Thuốc có tỷ lệ liên kết protein huyết tương cao và phân bố rộng khắp các mô trong cơ thể. Fenofibrate nhanh chóng thủy phân ở huyết tương, mô và được chuyển hóa tại gan. Thời gian bán thải của thuốc tương đối dài, khoảng 20 giờ.
2.2 Chỉ định
Mibefen NT 145mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị tăng triglycerid huyết nặng kèm hoặc không kèm theo nồng độ HDL-cholesterol thấp.
- Điều trị tăng lipid huyết hỗn hợp khi chống chỉ định hoặc không dung nạp với nhóm statin.
- Điều trị tăng lipid huyết hỗn hợp ở bệnh nhân có nguy cơ bệnh tim mạch cao, kết hợp với một statin, khi nồng độ triglycerid và HDL-cholesterol không được kiểm soát đầy đủ.
3. Liều dùng - Cách dùng
Người lớn: Liều thường dùng là 1 viên/lần/ngày. Fenofibrate 160mg có thể chuyển sang điều trị bằng Mibefen NT 145mg 1 viên/ngày mà không cần chỉnh liều. Bệnh nhân suy thận nên sử dụng hàm lượng thuốc nhỏ hơn (67-100mg) theo chỉ định của bác sĩ.
Nên uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn. Uống nguyên viên với nước đầy đủ, không bẻ, nghiền thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mibefen NT 145mg trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan (kể cả xơ gan tắc mật và bất thường chức năng gan kéo dài không rõ nguyên nhân).
- Suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73 m2).
- Bệnh ở túi mật.
- Tiền sử phản ứng mẫn cảm với ánh sáng hoặc nhiễm độc ánh sáng khi điều trị bằng các fibrat hoặc Ketoprofen.
- Viêm tụy cấp tính hoặc mạn tính (trừ trường hợp viêm tụy cấp tính do tăng triglycerid huyết nghiêm trọng).
- Tiền sử dị ứng đậu nành hoặc dầu lạc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp:
- Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn), tăng transaminase.
- Ít gặp: Đau đầu, huyết khối tĩnh mạch sâu, viêm tụy, sỏi mật, quá mẫn, phát ban, mẩn ngứa, đau cơ, yếu cơ, rối loạn chức năng tình dục.
- Hiếm gặp: Tiêu cơ vân, viêm gan, nhạy cảm ánh sáng, quá mẫn.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt nếu triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Mibefen NT 145mg cùng với các thuốc sau:
- Thuốc chống đông máu đường uống (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi INR và điều chỉnh liều thuốc chống đông.
- Nhựa gắn acid mật (cholestyramin, colestipol): Giảm hấp thu fenofibrate (uống cách nhau ít nhất 1 giờ hoặc 4-6 giờ).
- Cyclosporin: Nguy cơ suy thận nặng.
- Statin hoặc các fibrat khác: Tăng nguy cơ ngộ độc cơ. Theo dõi chặt chẽ dấu hiệu ngộ độc cơ.
- Glitazon: Có thể giảm HDL-cholesterol.
- Thuốc chuyển hóa qua CYP2C19, CYP2A6 và CYP2C9: Cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều nếu cần.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
Mibefen NT 145mg chỉ dùng cho tăng lipid huyết nguyên phát. Cần điều trị đầy đủ các nguyên nhân thứ phát gây tăng lipid huyết (đái tháo đường tuýp 2 không kiểm soát, suy giáp, hội chứng thận hư, rối loạn protein huyết, bệnh gan tắc nghẽn, nghiện rượu) trước khi sử dụng. Tuân thủ thời gian điều trị, không tự ý ngừng thuốc. Kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý. Thuốc chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.1 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.2 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
7.3 Xử trí quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
8. Thông tin thêm về Fenofibrate
Fenofibrate là một thuốc hạ lipid máu thuộc nhóm fibrat. Nó có hiệu quả trong việc giảm triglyceride và tăng HDL cholesterol. Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ tiềm tàng và tương tác thuốc.
9. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này