Methotrexate Hemedica
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Methotrexate Hemedica
Thuốc Methotrexate Hemedica được sử dụng trong điều trị ung thư, chống thải ghép.
1. Thành phần
Mỗi 1ml dung dịch tiêm Methotrexate Hemedica chứa:
- Hoạt chất: Methotrexate 25mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Methotrexate, hoạt chất chính của Methotrexate Hemedica, có tác dụng điều trị ung thư nhờ ái lực mạnh với enzym dihydrofolat reductase. Nó cạnh tranh với acid folic nội sinh, ngăn chặn chuyển hóa tạo tetrahydrofolic. Methotrexate có tác dụng đặc hiệu pha S trong quá trình sinh tổng hợp DNA, đặc biệt nhạy cảm với các tế bào đang phát triển mạnh như tế bào ác tính, tế bào thai nhi, tế bào biểu mô da, miệng và niêm mạc ruột. Ngoài ra, Methotrexate còn có tác dụng ức chế miễn dịch và chống viêm.
2.2 Chỉ định
- Điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng Lympho, u lympho, u thần kinh trung ương, ung thư xương khớp, tiết niệu.
- Điều trị ung thư phổi, ung thư vú, ung thư bàng quang.
- Điều trị viêm khớp dạng thấp, vảy nến.
- Chống thải ghép sau ghép tủy xương.
- Thai ngoài tử cung.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chuyên khoa ung thư điều chỉnh tùy theo lứa tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Liều dùng chỉ mang tính tham khảo:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Ung thư | 15-30mg/ngày, trong 5 ngày đầu. Có thể lặp lại 3-5 lần nếu cần. |
Bạch cầu Lympho cấp | Liều ban đầu: tùy theo diện tích bề mặt cơ thể. Liều duy trì: Tiêm bắp 30mg/mét vuông diện tích cơ thể mỗi tuần, chia làm 2 lần. |
3.2 Cách dùng
Methotrexate Hemedica được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền, có thể dùng đường tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm vào vỏ não.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Methotrexate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Viêm gan, viêm thận nặng.
- Nghiện rượu.
- Trẻ em dưới 18 tuổi (không khuyến cáo).
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, kích ứng dạ dày, tiêu chảy, táo bón).
- Đau nhức miệng.
- Giảm bạch cầu.
- Đau đầu.
- Rụng tóc.
- Chóng mặt.
- Kích ứng da, ngứa, phát ban.
- Ngộ độc phổi (ho khan).
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Methotrexate Hemedica có thể tương tác với một số thuốc gây độc tính, ví dụ như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), Phenytoin, kháng sinh Tetracycline, Chloramphenicol và Sulfonamid.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân nhiễm trùng do thuốc gây ức chế miễn dịch.
- Theo dõi và xét nghiệm máu thường xuyên để phát hiện sớm các bất thường về gan và tủy xương.
- Đảm bảo vô trùng khi tiêm.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng Methotrexate Hemedica cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Thuốc có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi và trẻ bú mẹ. Ngừng sử dụng thuốc trước khi có kế hoạch mang thai.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin hoạt chất Methotrexate
(Thêm thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học của Methotrexate tại đây nếu có sẵn thông tin từ nguồn Gemini và tài liệu tham khảo.)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thêm thông tin về xử lý quá liều và quên liều Methotrexate Hemedica tại đây nếu có sẵn thông tin từ nguồn Gemini và tài liệu tham khảo.)
10. Nhà sản xuất
Hemedica LTD.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này