Maxxcardio-L 20 Plus
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Maxxcardio-L 20 Plus
Thuốc Hạ Huyết Áp
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Maxxcardio-L 20 Plus chứa:
Lisinopril | 20mg |
Hydrochlorothiazide | 12,5mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Maxxcardio-L 20 Plus được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp vô căn, đặc biệt ở những bệnh nhân đã được ổn định khi dùng riêng lẻ Lisinopril và Hydrochlorothiazide với cùng tỷ lệ trên.
Tác dụng
Dược lực học
Maxxcardio-L 20 Plus là sự kết hợp của thuốc lợi tiểu thiazid (Hydrochlorothiazide) và thuốc ức chế men chuyển (Lisinopril).
- Hydrochlorothiazide: Ức chế tái hấp thu natri và clo ở ống lượn xa, làm tăng bài tiết natri và nước, dẫn đến giảm thể tích máu và huyết áp. Việc tăng bài tiết natri cũng có thể dẫn đến mất kali. Lisinopril giúp giảm thiểu tác dụng phụ mất kali này.
- Lisinopril: Ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm huyết áp. Lisinopril cũng làm giảm tiết aldosteron, giúp giữ kali trong cơ thể.
Dược động học
Do hàm lượng Lisinopril cao hơn Hydrochlorothiazide, sinh khả dụng của Maxxcardio-L 20 Plus chủ yếu phụ thuộc vào Lisinopril.
- Lisinopril: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 7 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối giảm 16% ở bệnh nhân suy tim. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Lisinopril không liên kết với protein huyết tương, không bị chuyển hóa đáng kể và được bài tiết chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải là 12,6 giờ.
- Hydrochlorothiazide: Nồng độ trong huyết tương có thể duy trì trong ít nhất 24 giờ. Thời gian bán thải thay đổi từ 5,6 đến 14,8 giờ. Hydrochlorothiazide có thể đi qua nhau thai nhưng không qua hàng rào máu não.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chỉ định | Liều khởi đầu | Liều duy trì |
---|---|---|
Tăng huyết áp | ½ viên/ngày | 1 viên/ngày |
Suy tim sung huyết | ¼ - ½ viên/ngày | ½ - 1 viên/ngày |
Nhồi máu cơ tim | Xem hướng dẫn cụ thể của bác sĩ | ½ viên/ngày (trong 6 tuần) |
Tăng huyết áp kèm suy thận (điều chỉnh theo độ thanh thải Creatinin) | Xem hướng dẫn cụ thể của bác sĩ | Tối đa 2 viên/ngày |
Cách dùng
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng sau khi ăn sáng.
Chống chỉ định
- Phù mạch di truyền hoặc tự phát
- Phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và 3 tháng cuối)
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút)
- Vô niệu
- Suy gan nặng
- Quá mẫn với Lisinopril, Hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Quá mẫn với các thuốc ức chế men chuyển angiotensin khác
- Quá mẫn với thuốc dẫn xuất sulfonamid
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: nhức đầu, chóng mặt, ngất, ho, tiêu chảy, nôn, rối loạn chức năng thận.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Maxxcardio-L 20 Plus cùng với các thuốc sau:
- Aliskiren
- Thuốc bổ sung kali, thuốc lợi tiểu giữ kali
- Sotalol
- Allopurinol
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng
- Thuốc giao cảm
- Thuốc điều trị đái tháo đường
- Alcohol
- Barbiturat
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosteron (RAAS): Không nên dùng phối hợp các thuốc ức chế ACE và thuốc ức chế thụ thể angiotensin II ở bệnh nhân bệnh thận do đái tháo đường.
- Tụt huyết áp: Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có nguy cơ cao, đặc biệt là bệnh nhân thiếu máu cơ tim hoặc tai biến mạch máu não. Nếu bị tụt huyết áp, đặt bệnh nhân nằm ngửa và truyền dịch.
- Mất cân bằng điện giải: Có thể gây khô miệng, khát, lơ mơ, buồn ngủ. Thiazid có thể làm tăng nhẹ calci huyết.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng, đặc biệt khi dùng chung với rượu.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng Maxxcardio-L 20 Plus cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử trí quá liều
Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Xử trí quên liều
Uống bổ sung khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Lisinopril: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), giúp làm giãn mạch máu và giảm huyết áp. Có thể gây ho khan là tác dụng phụ thường gặp.
Hydrochlorothiazide: Thuốc lợi tiểu thiazid, giúp loại bỏ nước và muối dư thừa trong cơ thể, làm giảm huyết áp.
Ưu điểm
- Hiệu quả và an toàn trong điều trị tăng huyết áp nhẹ và trung bình.
- Lisinopril có thể dùng 1 lần/ngày, hạn chế quên liều.
- Dạng viên nén tiện lợi.
Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Thận trọng với bệnh nhân suy thận và các bệnh lý kèm theo.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này