Neo-Nidal
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Neo-Nidal: Thông tin chi tiết sản phẩm
Neo-Nidal là thuốc chống viêm, giảm đau được sử dụng trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Aceclofenac | 100mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Nhóm thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Neo-Nidal
2.1.1 Dược lực học
Aceclofenac, hoạt chất chính trong Neo-Nidal, là thuốc chống viêm, giảm đau và hạ sốt thuộc nhóm NSAIDs. Cơ chế tác dụng chính là ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm. Bên cạnh đó, Aceclofenac còn đối kháng với hệ enzyme thủy phân protein, làm vững bền màng lysosome, ngăn cản giải phóng các chất trung gian hóa học gây viêm.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Aceclofenac hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 1,25-3 giờ.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (99%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa thành các chất chuyển hóa như Diclofenac, 5-hydroxydiclofenac…
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 4 giờ.
2.2 Chỉ định
- Viêm cấp và mạn tính: Viêm xương khớp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp.
- Điều trị các cơn đau cấp: Đau bụng kinh, đau răng, đau dây thần kinh, đau do sỏi thận.
- Kháng viêm trong các trường hợp chấn thương, hậu phẫu thuật.
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường: 100mg x 2 lần/ngày.
Lưu ý: Chưa có dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng Aceclofenac ở trẻ em. Ở bệnh nhân suy gan, liều khởi đầu nên giảm xuống 100mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc nguyên viên với nước, không nhai hay nghiền nát. Nên uống thuốc trong hoặc sau khi ăn. Tránh sử dụng chất kích thích hoặc rượu bia trong thời gian dùng thuốc.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác.
- Viêm loét dạ dày - tá tràng đang hoạt động.
- Co thắt phế quản do Aspirin hoặc các NSAIDs khác.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Phụ nữ có thai.
5. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
5.1 Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng: Sử dụng thận trọng ở người suy gan, suy thận (cần hiệu chỉnh liều). Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi do nguy cơ suy giảm chức năng gan, thận và viêm đường tiêu hóa cao hơn.
5.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Cân nhắc kỹ trước khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
5.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: Động kinh, rối loạn tiêu hóa, hạ huyết áp. Nếu dùng quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
5.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm thấp. Để xa tầm tay trẻ em.
6. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, lo âu.
- Tim mạch: Tim đập nhanh, hạ huyết áp.
- Dị ứng: Phát ban, ngứa, mày đay.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, khó tiêu, đau bụng, xuất huyết tiêu hóa.
- Khác: Viêm loét đường tiêu hóa, tăng men gan, rối loạn công thức máu.
7. Tương tác thuốc
Aceclofenac có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Digoxin
- Thuốc chống đông máu (coumarin, warfarin, vitamin K)
- Các NSAIDs khác
- Thuốc lợi tiểu (furosemide, thiazide)
8. Thông tin thêm về Aceclofenac
Aceclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có hiệu quả trong việc giảm đau và giảm viêm. Nghiên cứu cho thấy Aceclofenac có hiệu quả tương đương với các NSAIDs khác, nhưng có thể gây ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn.
9. Thông tin đóng gói
Số đăng ký: VD-17884-12
Đóng gói: 3 vỉ x 10 viên/vỉ
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A - Việt Nam
10. Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ.
- Dạng viên dễ uống, dễ bảo quản.
- Giảm đau, giảm viêm hiệu quả trong các bệnh lý viêm khớp.
- Được sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP-WHO.
- Hiệu quả chống viêm, giảm đau tốt, ít tác dụng phụ tiêu hóa hơn các NSAIDs khác.
Nhược điểm:
- Có thể gây tác dụng phụ trên tiêu hóa.
- Có tương tác với nhiều thuốc khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này