Matever 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19824-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hy Lạp
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm APAC

Video

Matever 500mg

Tên thuốc: Matever 500mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levetiracetam 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Matever 500mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị động kinh mới được chẩn đoán, động kinh cục bộ tiên phát cho thiếu niên trên 16 tuổi và người lớn.
  • Phối hợp với các thuốc khác để điều trị:
    • Co giật cục bộ tiên phát cho trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên
    • Co giật cơ cho trẻ trên 12 tuổi và người lớn
    • Co cứng - co giật toàn thể nguyên phát cho trẻ trên 12 tuổi và người lớn
  • Điều trị động kinh cục bộ cho người lớn và trẻ em.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đơn trị liệu:

  • Trẻ trên 16 tuổi và người lớn: Bắt đầu với liều 250 mg, ngày uống 2 lần. Sau 2 tuần điều trị, tăng liều lên 500 mg, ngày uống 2 lần. Tùy theo đáp ứng lâm sàng, sau mỗi 2 tuần có thể tăng liều thêm 250 mg mỗi lần. Liều tối đa: 1500 mg, ngày 2 lần.
  • Điều trị bổ sung:
    • Trẻ 12 đến 17 tuổi, cân nặng trên 50 kg và người lớn: Bắt đầu điều trị với liều 500 mg, ngày uống 2 lần. Liều hàng ngày có thể đến 1500 mg, ngày uống 2 lần.
    • Trẻ em dưới 25 kg: nên dùng dạng bào chế khác có hàm lượng phù hợp.
    • Trẻ em trên 50 kg: dùng liều như người lớn.

3.2 Cách dùng

Sử dụng thuốc Matever 500mg bằng đường uống. Uống thuốc với một ly nước, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Không uống thuốc với rượu. Thời gian sử dụng thuốc được quyết định bởi bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Matever 500mg cho người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: nhức đầu, buồn ngủ, viêm mũi họng.

Thường gặp: mệt mỏi, suy nhược, phát ban, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy, đau bụng, ho, chóng mặt, run, hôn mê, chóng mặt, rối loạn cân bằng, co giật, khó chịu, căng thẳng, mất ngủ, lo âu, thái độ thù địch, trầm cảm, chán ăn.

Ít gặp: đau cơ, yếu cơ, ngứa, eczema, rụng tóc, chức năng gan bất thường, tầm nhìn mờ, song thị, mất điều hòa, rối loạn tâm thần, ý định tự tử, tăng cân, giảm cân, giảm tiểu cầu, chấn thương.

Hiếm gặp: nhiễm trùng, rối loạn nhân cách, tự tử, viêm gan, suy gan, viêm tụy.

6. Tương tác thuốc

Các nghiên cứu cho thấy thuốc Matever 500mg có ít tương tác gây ảnh hưởng đến các thuốc khác hoặc ít bị ảnh hưởng bởi các thuốc khác. Để tránh các tương tác có thể xảy ra, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không được ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều từ từ trước khi ngừng thuốc. Liều giảm không quá 10 mg trên mỗi kg thể trọng mỗi ngày, 2 lần mỗi 2 tuần. Cần theo dõi bệnh nhân nếu có dấu hiệu trầm cảm hoặc ý định tự tử. Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy gan, suy thận. Nên đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân suy gan nặng trước khi xác định liều dùng. Thuốc có thể gây buồn ngủ gây ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc và lái xe.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: không sử dụng thuốc, trừ trường hợp thật sự cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: không sử dụng thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: trầm cảm, hung hăng, kích động, buồn ngủ, suy hô hấp, hôn mê.

Xử trí: có thể gây nôn, rửa dạ dày để loại bỏ thuốc chưa hấp thu sau khi dùng quá liều. Có thể chạy thận nhân tạo nếu có chỉ định. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin về Levetiracetam

Dược lực học: Levetiracetam là thuốc chống co giật, là dẫn xuất của pyrrolidine. Cơ chế hoạt động chính xác vẫn chưa được biết rõ; tuy nhiên một số nghiên cứu đã chỉ ra Levetiracetam có liên quan đến việc ức chế một phần dòng Ca2+ loại N, tạo điều kiện cho quá trình truyền ức chế GABA-ergic bằng cách thay thế các chất điều biến âm tính và giảm dòng K2 chỉnh lưu chậm. Ngoài ra, Levetiracetam liên kết với một protein synap có liên quan đến sự hợp nhất túi và xuất bào chất dẫn truyền thần kinh.

Dược động học: Levetiracetam hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống với sinh khả dụng gần 100%. Sau khi uống thuốc khoảng 1,3 giờ thuốc sẽ đạt nồng độ tối đa trong huyết tương. Thức ăn không làm ảnh hưởng đến mức hấp thu của Levetiracetam. Thể tích phân bố khoảng 0,5-0,7L/kg. Nó liên kết ít với protein huyết tương, chỉ khoảng dưới 10%. Levetiracetam chuyển hóa ít ở người. Thời gian bán thải khoảng 6-8 giờ. 95% thuốc được thải trừ qua nước tiểu, qua phân chỉ khoảng 0.3%.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Hấp thu nhanh bằng đường uống, sinh khả dụng đạt gần 100%.
  • Có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp cùng các thuốc chống động kinh khác.

9.2 Nhược điểm

  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Dạng bào chế không phù hợp cho trẻ nhỏ.
  • Có thể gây các tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ