Masozym-Zn
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Masozym-Zn: Thông tin chi tiết sản phẩm
Masozym-Zn là thuốc bổ sung lợi khuẩn đường tiêu hóa, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lactobacillus acidophilus | 108 CFU |
Kẽm gluconate | 21mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 gói |
Dạng bào chế: Bột pha uống.
2. Công dụng và Chỉ định
Công dụng: Masozym-Zn bổ sung lợi khuẩn đường tiêu hóa, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường sức đề kháng.
Chỉ định:
- Tiêu chảy do nhiễm khuẩn.
- Tiêu chảy do sử dụng kháng sinh dài ngày.
- Rối loạn tiêu hóa: chướng bụng, đầy hơi, táo bón.
- Rối loạn cân bằng hệ vi sinh đường ruột do stress, đi du lịch, sử dụng rượu.
- Viêm ruột cấp hoặc mạn tính.
- Dự phòng biến chứng đường tiêu hóa.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn (Điều trị thông thường) | Ngày uống 3 lần, mỗi lần 1 gói |
Trẻ em (Điều trị thông thường) | Ngày uống 2 lần, mỗi lần ½ - 1 gói |
Tiêu chảy | Ngày uống 4-8 gói |
Táo bón | Ngày uống 6 gói |
Rối loạn tiêu hóa do kháng sinh (Dự phòng) | Ngày uống 2 gói |
Rối loạn tiêu hóa do kháng sinh (Điều trị) | Ngày uống 4-8 gói cho đến khi hết triệu chứng |
3.2 Thời điểm sử dụng
Nên dùng Masozym-Zn khi bụng đói hoặc trước bữa ăn.
3.3 Cách pha
Pha 1 gói Masozym-Zn với nước lọc, sữa hoặc nước hoa quả, khuấy đều và uống ngay.
4. Chống chỉ định
Người có tiền sử quá mẫn với Lactobacillus acidophilus hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng Masozym-Zn cùng với chế phẩm chứa Tetracyclin có thể làm giảm hấp thu Tetracyclin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không dùng quá liều khuyến cáo.
- Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 3 tuổi nếu không có chỉ định của bác sĩ.
- Nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 ngày điều trị, cần tái khám.
- Người sốt cao cần có sự chỉ định của bác sĩ.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, sốt, suy hô hấp, loét dạ dày, phù phổi, suy giảm miễn dịch, thiếu máu, hạ huyết áp, vàng da.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể dùng sữa, chất carbonat kiềm, than hoạt và chất tạo phức chelat.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thành phần hoạt chất
Lactobacillus acidophilus
Là một loại men vi sinh có lợi, giúp phân giải thức ăn trong ruột, bảo vệ hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Sản xuất acid lactic, ngăn vi khuẩn có hại xâm nhập ruột và bảo vệ niêm mạc ruột. Giúp ngăn ngừa và giảm triệu chứng tiêu chảy.
Kẽm gluconate
Có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, giảm stress oxy hóa. Được sử dụng để điều trị và phòng ngừa thiếu kẽm, làm giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của tiêu chảy, và tăng cường hệ miễn dịch.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: QLSP-837-15
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM
Đóng gói: Hộp 30 gói x 2g
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng bột pha uống, thuận tiện sử dụng, đặc biệt cho trẻ em.
- Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP-WHO.
- Bổ sung lợi khuẩn và tăng cường miễn dịch hiệu quả.
Nhược điểm:
Hiệu quả sử dụng có thể khác nhau ở mỗi người.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này